Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Thanh Hóa
Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Thanh Hóa được cập nhật trong năm 2016.
Mã Tỉnh | Mã Trường | Tên Trường | Địa chỉ | Khu vực |
28 | 900 | Quân nhân, CA tại ngũ_28 | 3 | |
28 | 901 | Học ở nước ngoài_28 | 3 | |
28 | 001 | THPT Đào Duy Từ | P. Ba Đình, TP T.Hóa | 2 |
28 | 002 | THPT Hàm Rồng | P. Trường Thi,TP T.Hoá | 2 |
28 | 003 | THPT Nguyễn Trãi | P. Điện Biên, TP T.Hoá | 2 |
28 | 004 | THPT Tô Hiến Thành | P.Đông Sơn, TP T.Hoá | 2 |
28 | 005 | THPT Trường Thi | P. Trường Thi, TP T.Hoá | 2 |
28 | 006 | THPT Lý Thường Kiệt | P. Đông sơn, TP T.Hoá | 2 |
28 | 007 | THPT Đào Duy Anh | P. Ngọc Trạo, TP T.Hoá | 2 |
28 | 008 | TTGDTX-DN TP T.Hoá | P.Trường Thi, TP T.Hoá | 2 |
28 | 009 | THPT DTNT Tỉnh Thanh Hóa | P. Đông Sơn, TP T.Hoá | 1 |
28 | 010 | THPT Chuyên Lam Sơn | P. Ba Đình, TP T.Hoá | 2 |
28 | 011 | TTGDTX tỉnh T.Hoá | Ngã Ba Bia, TP Thanh Hoá | 2 |
28 | 012 | THPT Đông Sơn | Đông Tân, TP T.Hóa | 2 |
28 | 013 | THPT Nguyễn Huệ | Quảng Đông, TP T.Hóa | 2 |
28 | 014 | Trường CĐ TDTT T.Hóa | Ph. Ngọc Trạo-TP T.Hóa | 2 |
28 | 015 | ĐH VHTT và DL TH | Ph. Lam Sơn- TP T.Hóa | 2 |
28 | 016 | CĐN NN – PTNT T.Hóa | Quảng Hưng -TP T.Hóa | 2 |
28 | 017 | Trường CĐ KT- KTCT | Ph. Đông Vệ – TP T.Hóa | 2 |
28 | 018 | CĐ nghề CN T.Hóa | 64 Đình Hương, TP T.Hóa | 2 |
28 | 019 | Trường CĐN An Nhất Vinh | Hoằng Long, T.Hoá | 2 |
28 | 020 | TC nghề số 1 TP T.Hoá | Quảng Thắng, TP T.Hoá | 2 |
28 | 021 | THPT Bỉm Sơn | P. Ba Đình, Thị Bỉm Sơn | 2 |
28 | 022 | THPT Lê Hồng Phong | P. Lam Sơn, Thị Bỉm Sơn | 2 |
28 | 023 | TTGDTX TX Bỉm Sơn | P. Lam Sơn, TX Bỉm Sơn | 2 |
28 | 024 | THPT Sầm Sơn | P. Trường Sơn, Sầm Sơn | 2 |
28 | 025 | THPT Nguyễn Thị Lợi | P. Trung Sơn, Sầm Sơn | 2 |
28 | 026 | TTGDTX-DN Sầm Sơn | P. Trường Sơn, Sầm Sơn | 2 |
28 | 027 | THPT Quảng Xương 3 | Quảng Minh, Sầm Sơn | 2NT |
28 | 028 | THPT Quan Hoá | TT Quan Hoá | 1 |
28 | 029 | TTGDTX Quan Hoá | TT Quan Hóa | 1 |
28 | 030 | THCS-THPT Quan Hóa | Thiên Phủ, Quan Hóa | 1 |
28 | 031 | THPT Quan Sơn | TT Quan Sơn | 1 |
28 | 032 | TTGDTX-DN Quan Sơn | TT Quan Sơn | 1 |
28 | 033 | THPT Quan Sơn 2 | Mường Mìn – Quan Sơn | 1 |
28 | 034 | THPT Mường Lát | TT Mườg Lát | 1 |
28 | 035 | TTGDTX Mường Lát | TT Mường Lát | 1 |
28 | 036 | THPT Bá Thước | TT Cành Nàng, Bá Thước | 1 |
28 | 037 | THPT Hà Văn Mao | Điền Trung, Bá Thước | 1 |
28 | 038 | TTGDTX-DN Bá Thước | TT Cành nàng, Bá Thước | 1 |
28 | 039 | THPT Bá Thước 3 | Lũng Niên, Bá Thước | 1 |
28 | 040 | THPT Cầm Bá Thước | TT Thường Xuân | 1 |
28 | 041 | THPT Thường Xuân 2 | Luận Thành, Thường Xuân | 1 |
28 | 042 | TTGDTX Thường Xuân | TT Thường xuân | 1 |
28 | 043 | THPT Thường Xuân 3 | Vạn Xuân, Thường Xuân | 1 |
28 | 044 | THPT Như Xuân | TT Yên Cát, Như Xuân | 1 |
28 | 045 | TTGDTX Như Xuân | TT Yên Cái, Như Xuân | 1 |
28 | 046 | THPT Như Xuân 2 | Bãi Thành, Như Xuân | 1 |
28 | 047 | THPT Như Thanh | TT Bến Sung, Như Thanh | 1 |
28 | 048 | THPT Như Thanh 2 | TT Bến Sung, Như Thanh | 1 |
28 | 049 | TTGDTX-DN Như Thanh | TT Bến Sung, Như Thanh | 1 |
28 | 050 | THCS-THPT Như Thanh | Phượng Nghi, Như Thanh | 1 |
28 | 051 | THPT Lang Chánh | TT Lang Chánh | 1 |
28 | 052 | TTGDTX-DN Lang Chánh | TT Lang Chánh | 1 |
28 | 053 | THPT Ngọc Lặc | TT Ngọc Lặc | 1 |
28 | 054 | THPT Lê Lai | Kiên Thọ, Ngọc Lặc | 1 |
28 | 055 | TTGDTX Ngọc Lặc | TT Ngọc Lặc | 1 |
28 | 056 | THPT Bắc Sơn | Ngọc Liên, Ngọc Lặc | 1 |
28 | 057 | TC nghề MN T.Hoá | TT Ngọc Lặc, H.Ngọc Lặc | 1 |
28 | 058 | THPT Thạch Thành 1 | Thành Thọ, Thạch Thành | 1 |
28 | 059 | THPT Thạch Thành 2 | Thạch Tân, Thạch Thành | 1 |
28 | 060 | THPT Thạch Thành 3 | Thành Vân, Thạch Thành | 1 |
28 | 061 | TTGDTX Thạch Thành | TT Kim Tân | 1 |
28 | 062 | THPT Thạch Thành 4 | Thạch Quảng, Thạch Thành | 1 |
28 | 063 | THPT Cẩm Thuỷ 1 | TT Cẩm Thuỷ | 1 |
28 | 064 | THPT Cẩm Thuỷ 2 | Phúc Do, Cẩm Thuỷ | 1 |
28 | 065 | THPT Cẩm Thuỷ 3 | Cẩm Thạch, Cẩm Thuỷ | 1 |
28 | 066 | TTGDTX Cẩm Thuỷ | TT Cẩm Thuỷ | 1 |
28 | 067 | THPT Lê Lợi | TT Thọ Xuân | 2NT |
28 | 068 | THPT Lê Hoàn | Xuân Lai, Thọ Xuân | 2NT |
28 | 069 | THPT Lam Kinh | TT Lam Sơn, Thọ Xuân | 2NT |
28 | 070 | THPT Thọ Xuân 4 | Thọ Lập, Thọ Xuân | 2NT |
28 | 071 | THPT Lê Văn Linh | TT Thọ Xuân | 2NT |
28 | 072 | THPT Thọ Xuân 5 | Thôn 385 Thọ Xương | 2NT |
28 | 073 | TTGDTX Thọ Xuân | TT Thọ Xuân | 2NT |
28 | 074 | THPT Vĩnh Lộc | TT Vĩnh Lộc | 2NT |
28 | 075 | THPT Tống Duy Tân | Vĩnh Tân, Vĩnh Lộc | 2NT |
28 | 076 | THPT Trần Khát Chân | TT Vĩnh Lộc | 2NT |
28 | 077 | TTGDTX Vĩnh Lộc | TT Vĩnh Lộc | 2NT |
28 | 078 | THPT Thiệu Hoá | TT Vạn Hà, Thiệu Hoá | 2NT |
28 | 079 | THPT Nguyễn Quán Nho | Thiệu Quang, Thiệu Hoá | 2NT |
28 | 080 | THPT Lê Văn Hưu | Thiệu Vận, Thiệu Hoá | 2NT |
28 | 081 | THPT Dương Đình Nghệ | Thiệu Đô, Thiệu Hoá | 2NT |
28 | 082 | TTGDTX Thiệu Hoá | TT Vạn Hà, Thiệu Hoá | 2NT |
28 | 083 | THPT Triệu Sơn 1 | TT, Triệu Sơn | 2NT |
28 | 084 | THPT Triệu Sơn 2 | Nông Trường, Triệu Sơn | 2NT |
28 | 085 | THPT Triệu Sơn 3 | Hợp Lý, Triệu Sơn | 2NT |
28 | 086 | THPT Triệu Sơn 4 | Thọ Dân, Triệu Sơn | 2NT |
28 | 087 | THPT Triệu Sơn 5 | Đồng Lợi, Triệu Sơn | 2NT |
28 | 088 | THPT Triệu Sơn 6 | Dân Lực, Triệu Sơn | 2NT |
28 | 089 | THPT Triệu Sơn | TT Triệu sơn | 2NT |
28 | 090 | TTGDTX Triệu Sơn | TT Triệu Sơn | 2NT |
28 | 091 | Trường CĐ NL T.Hóa | Dân Quyền – H. Triệu Sơn | 2NT |
28 | 092 | THPT Nông Cống 1 | TT Nông Cống | 2NT |
28 | 093 | THPT Nông Cống 2 | Trung Thành, Nông Cống | 2NT |
28 | 094 | THPT Nông Cống 3 | Công Liêm, Nông Cống | 2NT |
28 | 095 | THPT Nông Cống 4 | Trường Sơn, N. Cống | 2NT |
28 | 096 | THPT Triệu Thị Trinh | Vạn Hòa, Nông Cống | 2NT |
28 | 097 | TTGDTX Nông Cống | TT Nông Cống | 2NT |
28 | 098 | THPT Nông Cống | Trung Chính, Nông Cống | 2NT |
28 | 099 | THPT Đông Sơn 1 | Đông Xuân, Đông Sơn | 2NT |
28 | 100 | THPT Đông Sơn 2 | Đông Văn, Đông Sơn | 2NT |
28 | 101 | PT Nguyễn Mộng Tuân | TT Rừng Thông, Đông Sơn | 2NT |
28 | 102 | TTGDTX Đông Sơn | TT Rừng Thông, Đông Sơn | 2NT |
28 | 103 | THPT Hà Trung | Hà Bình, Hà Trung | 2NT |
28 | 104 | THPT Hoàng Lệ Kha | TT Hà Trung | 2NT |
28 | 105 | THPT Nguyễn Hoàng | TT Hà Trung | 2NT |
28 | 106 | TTGDTX-DN Hà Trung | TT Hà Trung | 2NT |
28 | 107 | THPT Lương Đắc Bằng | TT Bút Sơn, Hoằng Hoá | 2NT |
28 | 108 | THPT Hoằng Hoá 2 | Hoằng Kim, Hoằng Hoá | 2NT |
28 | 109 | THPT Hoằng Hoá 3 | Hoằng Ngọc, Hoằng Hoá | 2NT |
28 | 110 | THPT Hoằng Hoá 4 | Hoằng Thành, Hoằng Hoá | 2NT |
28 | 111 | THPT Lưu Đình Chất | Hoằng Quỳ, Hoằng Hoá | 2NT |
28 | 112 | THPT Lê Viết Tạo | Hoằng Đạo, Hoằng Hoá | 2NT |
28 | 113 | TTGDTX-DN Hoằng Hoá | TT Bút Sơn, Hoằng Hoá | 2NT |
28 | 114 | THPT Hoằng Hoá | Hoằng Ngọc – Hoằng Hoá | 2NT |
28 | 115 | THPT Ba Đình | TT Nga Sơn | 2NT |
28 | 116 | THPT Mai Anh Tuấn | Nga Thành, Nga Sơn | 2NT |
28 | 117 | THPT Trần Phú | TT Nga sơn | 2NT |
28 | 118 | TTGDTX Nga Sơn | TT Nga Sơn | 2NT |
28 | 119 | THPT Nga Sơn | Nga Trung, Nga Sơn | 2NT |
28 | 120 | TC nghề Nga Sơn | H Nga Sơn, T.Hoá | 2NT |
28 | 121 | THPT Hậu Lộc 1 | Phú Lộc, Hậu lộc | 2NT |
28 | 122 | THPT Hậu Lộc 2 | Văn Lộc, Hậu Lộc | 2NT |
28 | 123 | THPT Đinh Chương Dương | TT Hậu Lộc | 2NT |
28 | 124 | TTGDTX Hậu Lộc | TT Hậu Lộc | 2NT |
28 | 125 | THPT Hậu Lộc 3 | Đại Lộc, Hậu Lộc | 2NT |
28 | 126 | THPT Hậu Lộc 4 | Hưng Lộc, Hậu Lộc | 1 |
28 | 127 | THPT Quảng Xương 1 | TT Quảng Xương | 2NT |
28 | 128 | THPT Quảng Xương 2 | Quảng Ngọc, Quảng Xương | 2NT |
28 | 129 | THPT Quảng Xương 4 | Quảng Lợi, Quảng Xương | 1 |
28 | 130 | THPT Nguyễn Xuân Nguyên | Quảng Giao, Quảng Xương | 2NT |
28 | 131 | THPT Đặng Thai Mai | Quảng Bình, Quảng Xương | 2NT |
28 | 132 | TTGDTX-DN Quảng Xương | TT Quảng Xương | 2NT |
28 | 133 | TC nghề PTTH | Quảng Xương, T.Hoá | 2NT |
28 | 134 | THPT Tĩnh Gia 1 | TT Tĩnh Gia | 2NT |
28 | 135 | THPT Tĩnh Gia 2 | Triêu Dương, Tĩnh Gia | 2NT |
28 | 136 | THPT Tĩnh Gia 3 | Hải Yến, Tĩnh Gia | 1 |
28 | 137 | THPT Tĩnh Gia 5 | TT Tĩnh Gia | 2NT |
28 | 138 | TTGDTX Tĩnh Gia | TT Tĩnh Gia | 2NT |
28 | 139 | THPT Tĩnh Gia 4 | Hải An, Tĩnh Gia | 1 |
28 | 140 | TC nghề Nghi Sơn | TT Tĩnh Gia, H. Tĩnh Gia | 2NT |
28 | 141 | THCS-THPT Nghi Sơn | Hải Thượng, Tĩnh Gia | 1 |
28 | 142 | THPT Yên Định 1 | TT Quán Lào, Yên Định | 2NT |
28 | 143 | THPT Yên Định 2 | Yên Trường, Yên Định | 2NT |
28 | 144 | THPT Yên Định 3 | Yên Tâm, Yên Định | 2NT |
28 | 145 | THCS-THPT Thống Nhất | TT Thống Nhất | 2NT |
28 | 146 | THPT Trần Ân Chiêm | TT Quán Lào, Yên Định | 2NT |
28 | 147 | TTGDTX Yên Định | TT Yên Định | 2NT |