Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Hòa Bình
Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Hòa Bình được cập nhật trong năm 2016.
Mã Tỉnh | Mã Trường | Tên Trường | Địa chỉ | Khu vực |
23 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_23 | 3 | |
23 | 901 | Học ở nước ngoài_23 | 3 | |
23 | 000 | Sở Giáo dục – Đào tạo Hòa Bình | Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB | 1 |
23 | 001 | TT GDTX thành phố HB | Ph. Phương Lâm -Thành phố HB | 1 |
23 | 012 | THPT chuyên Hoàng Văn Thụ | Ph. Thịnh Lang -Thành phố HB | 1 |
23 | 013 | THPT Lạc Long Quân | Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB | 1 |
23 | 014 | THPT Nguyễn Du | Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB | 1 |
23 | 015 | THPT Công Nghiệp | Ph. Đồng Tiến -Thành phố HB | 1 |
23 | 016 | Phổ thông Dân tộc nội trú | Ph. Tân Hoà -Thành phố HB | 1 |
23 | 017 | THPT Ngô Quyền | Ph. Chăm Mát -Thành phố HB | 1 |
23 | 044 | TT GDTX tỉnh Hoà Bình | Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB | 1 |
23 | 045 | Cao Đẳng Kinh tế -Kỹ Thuật HB | Ph. Chăm Mát -Thành phố HB | 1 |
23 | 053 | CĐ nghề Hòa Bình | Xã Dân chủ -Thành phố HB | 1 |
23 | 054 | CĐ nghề Sông Đà | Ph. Thịnh Lang -Thành phố HB | 1 |
23 | 002 | TT GDTX Đà Bắc | TTr. Đà Bắc -H. Đà Bắc | 1 |
23 | 018 | THPT Đà Bắc | TTr. Đà Bắc -H. Đà Bắc | 1 |
23 | 019 | THPT Mường Chiềng | Xã Mường Chiềng -H. Đà Bắc | 1 |
23 | 050 | THPT Yên Hoà | Xã Yên Hoà – H. Đà Bắc | 1 |
23 | 003 | TT GDTX Mai Châu | TTr. Mai Châu -H. Mai Châu | 1 |
23 | 020 | THPT Mai Châu A | TTr. Mai Châu -H. Mai Châu | 1 |
23 | 021 | THPT Mai Châu B | Xã Xăm Khoè -H. Mai Châu | 1 |
23 | 004 | TT GDTX&DN Tân Lạc | TTr. Mường Khến -H. Tân Lạc | 1 |
23 | 022 | THPT Tân Lạc | TTr. Mường Khến -Huyên Tân Lạc | 1 |
23 | 023 | THPT Mường Bi | Xã Phong Phú -H. Tân Lạc | 1 |
23 | 024 | THPT Đoàn Kết | Xã Đông Lai -H. Tân Lạc | 1 |
23 | 046 | THPT Lũng Vân | Xã Lũng Vân -H. Tân Lạc | 1 |
23 | 005 | TT GDTX&DN Lạc Sơn | TTr. Vụ Bản -H. Lạc Sơn | 1 |
23 | 025 | THPT Lạc Sơn | TTr. Vụ Bản -H. Lạc Sơn | 1 |
23 | 026 | THPT Cộng Hoà | Xã Nhân Nghĩa -H. Lạc Sơn | 1 |
23 | 027 | THPT Đại Đồng | Xã Ân Nghĩa -H. Lạc Sơn | 1 |
23 | 048 | THPT Quyết Thắng | Xã Thượng Cốc – H. Lạc Sơn | 1 |
23 | 006 | TT GDTX&DN Kỳ Sơn | TTr. Kỳ Sơn -H. Kỳ Sơn | 1 |
23 | 028 | THPT Kỳ Sơn | Xã Dân Hạ -H. Kỳ Sơn | 1 |
23 | 029 | THPT Phú Cường | Xã Hợp Thịnh -H. Kỳ Sơn | 1 |
23 | 007 | TT GDTX Lương Sơn | TTr. Lương Sơn -H. Lương Sơn | 1 |
23 | 030 | THPT Lương Sơn | TTr. Lương Sơn -H. Lương Sơn | 1 |
23 | 031 | THPT Nguyễn Trãi | TTr. Lương Sơn -H. Lương Sơn | 1 |
23 | 033 | THPT Nam Lương Sơn | Xã Thành Lập -H. Lương Sơn | 1 |
23 | 036 | THPT Cù Chính Lan | Xã Long Sơn -H. Lương Sơn | 1 |
23 | 008 | TT GDTX Kim Bôi | TTr. Bo -H. Kim Bôi | 1 |
23 | 034 | THPT Kim Bôi | Xã Kim Bình -H. Kim Bôi | 1 |
23 | 035 | THPT 19/5 | Xã Tú Sơn -H. Kim Bôi | 1 |
23 | 051 | THPT Bắc Sơn | Xã Bắc Sơn – H. Kim Bôi | 1 |
23 | 052 | THPT Sào Báy | Xã Sào Báy – H. Kim Bôi | 1 |
23 | 009 | TT GDTX Lạc Thuỷ | TTr. Chi Nê -H. Lạc Thuỷ | 1 |
23 | 037 | THPT Thanh Hà | TTr. Thanh Hà -H. Lạc Thủy | 1 |
23 | 038 | THPT Lạc Thuỷ A | TTr. Chi Nê -H. Lạc Thuỷ | 1 |
23 | 039 | THPT Lạc Thuỷ B | Xã Cố Nghĩa -H. Lạc Thuỷ | 1 |
23 | 040 | THPT Lạc Thuỷ C | Xã An Bình -H. Lạc Thuỷ | 1 |
23 | 055 | CĐ nghề Cơ điện Tây Bắc | TT Chi Nê, H. Lạc thủy, Hòa Bình | 1 |
23 | 010 | TT GDTX Yên Thuỷ | TTr. Hàng Trạm -H. Yên Thuỷ | 1 |
23 | 041 | THPT Yên Thuỷ A | TTr. Hàng Trạm -H. Yên Thuỷ | 1 |
23 | 042 | THPT Yên Thuỷ B | Xã Bảo Hiệu -H. Yên Thuỷ | 1 |
23 | 047 | THPT Yên Thuỷ C | Xã Yên Trị -H. Yên Thuỷ | 1 |
23 | 011 | TT GDTX Cao Phong | TTr. Cao Phong -H. Cao Phong | 1 |
23 | 043 | THPT Cao Phong | TTr. Cao Phong -H. Cao Phong | 1 |
23 | 049 | THPT Thạch Yên | Xã Dũng Phong – H. Cao Phong | 1 |
23 | 050 | THCS&THPT Ngọc Sơn | xã Ngọc Sơn, huyện Lạc Sơn | 1 |