Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Ninh Bình

Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Ninh Bình

Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Ninh Bình được cập nhật trong năm 2016.

Mã Tỉnh Mã Trường Tên Trường Địa chỉ Khu vực
27 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_27 3
27 901 Học ở nước ngoài_27 3
27 002 TC Kinh tế kỹ thuật và Tại chức Ph. Bích Đào, Tp. Ninh Bình 2
27 003 TC Y Dược Tôn Thất Tùng Ph. Bích Đào, TP Ninh Bình 2
27 011 THPT Chuyên Lương Văn Tụy Ph. Tân Thành TP Ninh Bình 2
27 012 THPT Đinh Tiên Hoàng Ph. Bích Đào TP Ninh Bình 2
27 013 THPT Trần Hưng Đạo Ph. Ninh Phong TP Ninh Bình 2
27 014 THPT Ninh Bình Bạc Liêu Ph.  Phúc Thành TP Ninh Bình 2
27 015 THPT Nguyễn Công Trứ Ph.  Phúc Thành TP Ninh Bình 2
27 016 TTGDTX Ninh Bình Ph. Tân Thành TP Ninh Bình 2
27 017 CĐ nghề LiLaMa 1 Ph. Đông Thành, Tp. Ninh Bình 2
27 018 TC nghề Thành Nam Ph. Bích Đào, Tp. Ninh Bình 2
27 019 TC nghề Mỹ thuật Thanh Bình Phố Phúc Trì, P.Phúc Thành, TP Ninh Bình 2
27 020 TC nghề kinh tế – KT Công Đoàn Ninh Bình Số 25 Trần Hưng Đạo, Ph. Đông Thành, Tp. Ninh Bình 2
27 091 THPT Bán công Ninh Bình Ph.  Phúc Thành TP Ninh Bình 2
27 092 THPT dân lập Nguyễn Công Trứ Ph.  Phúc Thành TP Ninh Bình 2
27 CNY CĐ Y tế Ninh Bình 297 Hải Thượng Lãn Ông, p. Nam Thành,Tp. Ninh Bình 2
27 021 THPT Nguyễn Huệ Ph. Bắc Sơn TP Tam Điệp 1
27 022 THPT Ngô Thì Nhậm Ph. Đông Sơn TP Tam Điệp 1
27 023 TTGDTX Tam Điệp Ph. Trung Sơn TP Tam Điệp 1
27 024 CĐ  nghề Cơ điện – Xây dựng Tam Điệp Ph. Trung Sơn, TP Tam Điệp 1
27 025 CĐ  nghề Cơ giới Ninh Bình Xã Yên Bình, TP Tam Điệp 1
27 026 TC Nghề số 13 Ph. Nam Sơn, TP Tam Điệp 1
27 027 TC Nghề số 14 Xã Yên Sơn, TP Tam Điệp 1
27 028 TC Nghề Việt Can Ph. Trung Sơn, TP Tam Điệp 1
27 031 THPT Nho Quan A Xã Quỳnh Lưu H. Nho Quan 1
27 032 THPT Nho Quan B TTr. Nho Quan H Nho Quan 1
27 033 THPT DT Nội Trú TTr. Nho Quan H Nho Quan 1
27 034 TTGDTX Nho Quan TTr. Nho Quan H Nho Quan 1
27 035 THPT Nho Quan C Xã Gia Lâm H. Nho Quan 1
27 036 TC Nghề Nho Quan Xã Lạng Phong, TT Nho Quan 1
27 041 THPT Gia Viễn A Xã Gia Phú H Gia Viễn 2NT
27 042 THPT Gia Viễn B Xã Gia Lập H Gia Viễn 2NT
27 043 THPT Gia Viễn C Xã Gia Sinh H Gia Viễn 1
27 044 TTGDTX Gia Viễn TTr. Me H Gia Viễn 2NT
27 001 TC Công nghệ và Y tế Pasteur Phố Thiên Sơn, Ttr Thiên Tôn, H. Hoa Lư, Ninh Bình 2NT
27 051 THPT Hoa Lư A TTr. Thiên Tôn H Hoa Lư 2NT
27 052 THPT Trương Hán Siêu Xã Ninh Mỹ, H. Hoa Lư 2NT
27 053 TTGDTX Hoa Lư TTr. Thiên Tôn H Hoa Lư 2NT
27 093 THPT dân lập Hoa Lư Xã Ninh Mỹ, H. Hoa Lư 2NT
27 061 THPT Yên Mô A Xã Khánh Thượng H Yên Mô 1
27 062 THPT Yên Mô B Xã Yên Mạc H Yên Mô 1
27 063 TTGDTX Yên Mô Xã Yên Phong H Yên Mô 2NT
27 064 THPT Tạ Uyên Xã Yên Phong H Yên Mô 2NT
27 071 THPT Kim Sơn A TTr. Phát Diệm H Kim Sơn 2NT
27 072 THPT Kim Sơn B Xã Hùng Tiến  H Kim Sơn 2NT
27 073 THPT Bình Minh TTr. Bình Minh H Kim Sơn 2NT
27 074 TTGDTX Kim Sơn Xã Thượng Kiệm  H Kim Sơn 2NT
27 075 THPT Kim Sơn C Xã Thượng Kiệm H Kim Sơn 2NT
27 081 THPT Yên Khánh A Xã Khánh Hội H Yên Khánh 2NT
27 082 THPT Yên Khánh B Xã Khánh Cư  H Yên Khánh 2NT
27 083 THPT Vũ Duy Thanh Xã Khánh Nhạc H Yên Khánh 2NT
27 084 TTGDTX Yên Khánh Xã Khánh Nhạc H Yên Khánh 2NT
27 085 THPT Yên Khánh C Xã Khánh Cường H Yên Khánh 2NT
27 094 THPT dân lập Yên Khánh Xã Khánh Cường H Yên Khánh 2NT