Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Nam Định
Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Nam Định được cập nhật trong năm 2016.
Mã Tỉnh | Mã Trường | Tên Trường | Địa chỉ | Khu vực |
25 | 002 | THPT chuyên Lê Hồng Phong | Đường Vỵ Xuyên, TP Nam Định | 2 |
25 | 003 | THPT Trần Hưng Đạo | Đường Trần Thái Tông, TP Nam Định | 2 |
25 | 004 | THPT Nguyễn Khuyến | Đường Nguyễn Du, TP Nam Định | 2 |
25 | 005 | THPT Ngô Quyền | Đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định | 2 |
25 | 006 | THPT Nguyễn Huệ | Đường Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam Định | 2 |
25 | 007 | THPT Nguyễn Công Trứ | Đường Bến Ngự, TP Nam Định | 2 |
25 | 008 | THPT Trần Quang Khải | Đường Phan Đình Phùng, TP Nam Định | 2 |
25 | 009 | THPT DL Trần Nhật Duật | Ngõ 253 đường Hưng Yên, Tp Nam Định | 2 |
25 | 011 | THPT Hoàng Diệu | Đã giải thể | 2 |
25 | 012 | TT GDTX Trần Phú | Đường Phạm Hồng Thái, TP Nam Định | 2 |
25 | 013 | TT GDTX Tỉnh Nam Định | Phường Lộc Hạ, TP. Nam Định | 2 |
25 | 014 | TT KTTH-HN Nam Định | Đường Cù Chính Lan, TP Nam Định | 2 |
25 | 087 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | Phường Lộc Hạ, TP Nam Định | 2 |
25 | 089 | CĐ Xây dựng Nam Định | Phường Lộc Vượng, TP Nam Định | 2 |
25 | 090 | CĐ nghề Nam Định | Xã Mỹ Xá, TP Nam Định | 2 |
25 | 091 | CĐ nghề Kinh tế – Kỹ thuật Vinatex | Đường Hoàng Diệu, TP Nam Định | 2 |
25 | 092 | TC Cơ Điện Nam Định | Đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định | 2 |
25 | 095 | TC nghề Đại Lâm | Phường Lộc Hạ, TP. Nam Định | 2 |
25 | 096 | TC nghề Giao thông Vận tải | Xã Lộc An, TP Nam Định | 2 |
25 | 097 | TC nghề Số 8 | Đường Lê Hồng Phong, TP Nam Định | 2 |
25 | 098 | TC nghề Số 20 | Đường Trần Đăng Ninh, TP Nam Định | 2 |
25 | 015 | THPT Hùng Vương | Xã Đại An, H. Vụ Bản | 2NT |
25 | 016 | THPT Mỹ Lộc | Xã Mỹ Hưng, H. Mỹ Lộc | 2NT |
25 | 017 | THPT Trần Văn Lan | Xã Mỹ Trung, H. Mỹ Lộc | 2NT |
25 | 018 | TT GDTX H. Mỹ Lộc | TT Mỹ Lộc, H. Mỹ Lộc | 2NT |
25 | 020 | THPT Xuân Trường | Xã Xuân Hồng, H. Xuân Trường | 2NT |
25 | 021 | THPT Xuân Trường B | TT Xuân Trường, H. Xuân Trường | 2NT |
25 | 022 | THPT Xuân Trường C | Xã Xuân Đài, H. Xuân Trường | 2NT |
25 | 023 | THPT Cao Phong | Xã Xuân Thượng, H.Xuân Trường | 2NT |
25 | 024 | THPT Nguyễn Trường Thuý | Xã Xuân Vinh, H. Xuân Trường | 2NT |
25 | 025 | TT GDTX H.Xuân Trường | TT Xuân Trường, H. Xuân Trường | 2NT |
25 | 027 | THPT Giao Thủy | TT. Ngô Đồng, H. Giao Thuỷ | 2NT |
25 | 028 | THPT Giao Thuỷ B | Xã Giao Yến, H. Giao Thuỷ | 2NT |
25 | 029 | THPT Giao Thuỷ C | Xã Hồng Thuận, H. Giao Thuỷ | 2NT |
25 | 030 | THPT Thiên Trường | Xã Hoành Sơn, H. Giao Thuỷ | 2NT |
25 | 031 | THPT Quất Lâm | TT. Quất Lâm, H. Giao Thuỷ | 2NT |
25 | 032 | TT GDTX H.Giao Thuỷ | Xã Giao Nhân, H. Giao Thuỷ | 2NT |
25 | 034 | THPT Tống Văn Trân | TT. Lâm, H. Ý Yên | 2NT |
25 | 035 | THPT Phạm Văn Nghị | Xã Yên Cường, H. Ý Yên | 2NT |
25 | 036 | THPT Mỹ Tho | Xã Yên Chính, H. Ý Yên | 2NT |
25 | 037 | THPT Ý Yên | Xã Yên Xá, H. Ý Yên | 2NT |
25 | 038 | THPT Đại An | Xã Yên Đồng, H. Ý Yên | 2NT |
25 | 039 | TT GDTX A H. Ý Yên | TT. Lâm, H. Ý Yên | 2NT |
25 | 040 | THPT Đỗ Huy Liêu | Xã Yên Thắng, H. Ý Yên | 2NT |
25 | 041 | THPT Lý Nhân Tông | Xã Yên Lợi, H. Ý Yên | 2NT |
25 | 094 | TC nghề Thủ công Mỹ nghệ Nam Định | Xã Yên Bình, H. Ý Yên | 2NT |
25 | 043 | THPT Hoàng Văn Thụ | Xã Trung Thành, H. Vụ Bản | 2NT |
25 | 044 | THPT Lương Thế Vinh | TT. Gôi, H. Vụ Bản | 2NT |
25 | 045 | THPT Nguyễn Bính | Xã Hiển Khánh, H.Vụ Bản | 2NT |
25 | 046 | THPT Nguyễn Đức Thuận | Xã Thành Lợi, H. Vụ Bản | 2NT |
25 | 047 | TT GDTX Liên Minh | Xã Liên Minh, H. Vụ Bản | 2NT |
25 | 088 | CĐ Công nghiệp Nam Định | Xã Liên Bảo, H.Vụ Bản | 2NT |
25 | 050 | THPT Nam Trực | TT. Nam Giang, H. Nam Trực | 2NT |
25 | 051 | THPT Lý Tự Trọng | Xã Nam Thanh, H.Nam Trực | 2NT |
25 | 052 | THPT Nguyễn Du | Xã Nam Tiến, H. Nam Trực | 2NT |
25 | 053 | THPT Phan Bội Châu | Xã Hồng Quang, H. Nam Trực | 2NT |
25 | 054 | THPT Quang Trung | Xã Nam Hồng, H. Nam Trực | 2NT |
25 | 055 | THPT Trần Văn Bảo | Xã Điền Xá, H. Nam Trực | 2NT |
25 | 056 | TT GDTX H. Nam Trực | Xã Nam Hồng, H. Nam Trực | 2NT |
25 | 057 | TTGDTX Vũ Tuấn Chiêu | TT. Nam Giang, H. Nam Trực | 2NT |
25 | 059 | THPT Trực Ninh | Xã Trực Cát, H. Trực Ninh | 2NT |
25 | 060 | THPT Nguyễn Trãi | Xã Trực Hưng, H. Trực Ninh | 2NT |
25 | 061 | THPT Trực Ninh B | Xã Trực Thái, H. Trực Ninh | 2NT |
25 | 062 | THPT Lê Quý Đôn | TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh | 2NT |
25 | 063 | THPT Đoàn Kết | TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh | 2NT |
25 | 064 | TT GDTX A H. Trực Ninh | TT Cát Thành, H. Trực Ninh | 2NT |
25 | 065 | TT GDTX B H. Trực Ninh | Xã Trực Đại, H. Trực Ninh | 2NT |
25 | 093 | TC nghề Kinh tế – Kỹ thuật CN | TT Cát Thành, H.Trực Ninh | 2NT |
25 | 067 | THPT A Nghĩa Hưng | TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng | 2NT |
25 | 068 | THPT B Nghĩa Hưng | Xã Nghĩa Tân, H. Nghĩa Hưng | 2NT |
25 | 069 | THPT C Nghĩa Hưng | TT. Rạng Đông, H. Nghĩa Hưng | 2NT |
25 | 070 | THPT Nghĩa Hưng | TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng | 2NT |
25 | 071 | THPT Trần Nhân Tông | Xã Nghĩa Phong, H. Nghĩa Hưng | 2NT |
25 | 072 | TT GDTX H. Nghĩa Hưng | TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng | 2NT |
25 | 073 | TT GDTX Nghĩa Tân | Xã Nghĩa Tân, H. Nghĩa Hưng | 2NT |
25 | 085 | THPT Nghĩa Minh | Xã Nghĩa Minh, H. Nghĩa Hưng | 2NT |
25 | 075 | THPT A Hải Hậu | TT. Yên Định, H. Hải Hậu | 2NT |
25 | 076 | THPT B Hải Hậu | Xã Hải Phú, H. Hải Hậu | 2NT |
25 | 077 | THPT C Hải Hậu | TT. Cồn, H. Hải Hậu | 2NT |
25 | 078 | THPT Tô Hiến Thành | TT. Yên Định, H. Hải Hậu | 2NT |
25 | 079 | THPT Thịnh Long | TT. Thịnh Long, H. Hải Hậu | 2NT |
25 | 080 | THPT Trần Quốc Tuấn | Xã Hải Hà, H. Hải Hậu | 2NT |
25 | 081 | THPT An Phúc | Xã Hải Phong, H. Hải Hậu | 2NT |
25 | 082 | TT GDTX H. Hải Hậu | Xã Hải Thanh, H. Hải Hậu | 2NT |
25 | 083 | TT GDTX Hải Cường | Xã Hải Cường, H. Hải Hậu | 2NT |
25 | 084 | THPT Vũ Văn Hiếu | Xã Hải Anh, Hải Hậu | 2NT |