Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Hưng Yên
Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Hưng Yên được cập nhật trong năm 2016.
Mã Tỉnh | Mã Trường | Tên Trường | Địa chỉ | Khu vực |
22 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_22 | 3 | |
22 | 901 | Học ở nước ngoài_22 | 3 | |
22 | 000 | Sở GD&ĐT Hưng Yên | 307 Nguyễn Văn Linh,TP Hưng Yên | 2 |
22 | 011 | THPT Chuyên Hưng Yên | Ph. An Tảo, TP Hưng Yên | 2 |
22 | 012 | THPT Hưng Yên | Ph. Quang Trung, TP Hưng Yên | 2 |
22 | 013 | TT GDTX TP Hưng Yên | Ph. Quang Trung, TP Hưng Yên | 2 |
22 | 014 | Phòng GD&ĐT TP. Hưng Yên | Ph. Minh Khai, TP Hưng Yên | 2 |
22 | 015 | THPT Tô Hiệu | Ph. Hiến Nam, TP Hưng Yên | 2 |
22 | 070 | TC Văn hóa Ng.Thuật và D. Lịch HY | Ph. An Tảo, TP Hưng Yên | 2 |
22 | 072 | TC Nghề Hưng Yên | Ph. Hiến Nam TP Hưng Yên | 2 |
22 | 078 | THPT Quang Trung | Xã Bảo Khê TP Hưng Yên | 2 |
22 | 084 | Trường PT Đoàn thị Điểm Ecopark | Khu đô thị Ecopark,Văn Giang,HY | 2NT |
22 | 016 | THPT Kim Động | Xã Lương Bằng H Kim Động | 2NT |
22 | 017 | THPT Đức Hợp | Xã Đức Hợp H Kim Động | 2NT |
22 | 018 | TT GDTX Kim Động | TTr. Kim Động | 2NT |
22 | 019 | Phòng GD&ĐT Kim Động | TTr. Kim Động, H. Kim Động | 2NT |
22 | 073 | THPT Nghĩa Dân | Xã Nghĩa Dân, Kim Động, HY | 2NT |
22 | 074 | THPT Nguyễn Trãi | Xã Lương Bằng H. Kim Động HY | 2NT |
22 | 020 | THPT Ân Thi | TTr. Ân Thi | 2NT |
22 | 021 | THPT Ng Trung Ngạn | Xã Hồ Tùng Mậu H Ân Thi | 2NT |
22 | 022 | TT GDTX Ân Thi | TTr. Ân Thi | 2NT |
22 | 023 | TT KT-TH Ân Thi | TTr. Ân Thi | 2NT |
22 | 024 | Phòng GD&ĐT H Ân Thi | TTr. Ân Thi | 2NT |
22 | 025 | THPT Lê Quý Đôn | TTr. Ân Thi, Ân Thi | 2NT |
22 | 026 | THPT Phạm Ngũ Lão | Xã Tân Phúc H Ân Thi | 2NT |
22 | 027 | THPT Khoái Châu | TTr. Khoái Châu | 2NT |
22 | 028 | THPT Nam Khoái Châu | Xã Đại Hưng H Khoái Châu | 2NT |
22 | 029 | TTGDTX Khoái Châu | TTr. Khoái Châu | 2NT |
22 | 030 | TT KT-TH Khoái Châu | TTr. Khoái Châu | 2NT |
22 | 031 | Phòng GD&ĐT Khoái Châu | TTr. Khoái Châu | 2NT |
22 | 032 | THPT Trần Quang Khải | Xã Dạ Trạch H Khoái Châu | 2NT |
22 | 033 | THPT Phùng Hưng | Xã Phùng Hưng H Khoái Châu | 2NT |
22 | 066 | CĐ Nghề Cơ điện và Thủy lợi | Xã Dân Tiến H Khoái Châu | 2NT |
22 | 079 | THPT Nguyễn Siêu | Xã Đông Kết, Khoái Châu, HY | 2NT |
22 | 034 | THPT Yên Mỹ | Xã Tân Lập H Yên Mỹ | 2NT |
22 | 035 | THPT Triệu Quang Phục | Yên Phú H Yên Mỹ | 2NT |
22 | 036 | TT GDTX Phố Nối | Xã Nghĩa Hiệp H Yên Mỹ | 2NT |
22 | 037 | Phòng GD&ĐT Yên Mỹ | TTr. Yên Mỹ H Yên Mỹ | 2NT |
22 | 038 | THPT Hồng Bàng | TTr. Yên Mỹ H Yên Mỹ | 2NT |
22 | 064 | CĐ Công Nghiệp Hưng Yên | Xã Giai Phạm H Yên Mỹ | 2NT |
22 | 076 | THPT Minh Châu | Xã Tân Lập, Yên Mỹ, Hưng Yên | 2NT |
22 | 039 | THPT Tiên Lữ | TTr. Vương H Tiên Lữ | 2NT |
22 | 040 | THPT Trần Hưng Đạo | Xã Thiện Phiến H Tiên Lữ | 2NT |
22 | 041 | THPT Hoàng Hoa Thám | Xã Thuỵ Lôi H Tiên Lữ | 2NT |
22 | 042 | TT GDTX Tiên Lữ | TTr. Vương H Tiên Lữ | 2NT |
22 | 043 | TT-KT-TH Tiên Lữ | TTr. Vương H Tiên Lữ | 2NT |
22 | 044 | Phòng GD&ĐT Tiên Lữ | TTr. Vương H Tiên Lữ | 2NT |
22 | 080 | THPT Ngô Quyền | TTr. Vương, Tiên Lữ, Hưng Yên | 2NT |
22 | 045 | THPT Phù Cừ | Xã Tống Phan H Phù Cừ | 2NT |
22 | 046 | THPT Nam Phù Cừ | Xã Tam Đa H Phù Cừ | 2NT |
22 | 047 | TT GDTX Phù Cừ | Xã Phan Sào Nam H Phù Cừ | 2NT |
22 | 048 | Phòng GD&ĐT Phù Cừ | TTr. Phù Cừ, H. Phù Cừ | 2NT |
22 | 075 | THPT Nguyễn Du | TTr. Phù Cừ, Phù Cừ, Hưng Yên | 2NT |
22 | 049 | THPT Mỹ Hào | TTr. Bần H Mỹ Hào | 2NT |
22 | 050 | THPT Nguyễn Thiện Thuật | Xã Bạch Sam H Mỹ Hào | 2NT |
22 | 051 | TT GDTX Mỹ Hào | Xã Phùng Chí Kiên H Mỹ Hào | 2NT |
22 | 052 | Phòng GD Mỹ Hào | TTr. Mỹ Hào, H. Mỹ Hào | 2NT |
22 | 077 | THPT Hồng Đức | Xã Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên | 2NT |
22 | 053 | THPT Văn Lâm | Xã Lạc Đạo H Văn Lâm | 2NT |
22 | 054 | THPT Trưng Vương | Xã Trưng Trắc H Văn Lâm | 2NT |
22 | 055 | TT GDTX Văn Lâm | TTr. Như Quỳnh H Văn Lâm | 2NT |
22 | 056 | Phòng GD&ĐT Văn Lâm | TTr. Văn Lâm, H. Văn Lâm | 2NT |
22 | 081 | THPT Hùng Vương | H. Văn Lâm, Hưng Yên | 2NT |
22 | 085 | THPT Lương Tài | Xã Lương Tài, Văn Lâm, HY | 2NT |
22 | 057 | THPT Văn Giang | Xã Cửu Cao H Văn Giang | 2NT |
22 | 058 | TT GDTX Văn Giang | TTr. Văn Giang, HY | 2NT |
22 | 059 | Phòng GD&ĐT Văn Giang | TTr. Văn Giang, Văn Giang, HY | 2NT |
22 | 060 | THPT Dương Quảng Hàm | Xã Liên Nghĩa, Văn Giang, HY | 2NT |
22 | 082 | THPT Nguyễn Công Hoan | Xã Long Hưng,Văn Giang, HY | 2NT |
22 | 083 | TC công nghệ, kinh tế Việt Hàn | Xã Long Hưng, Văn Giang, HY | 2NT |
22 | 084 | Trường PT Đoàn thị Điểm Ecopark | Khu đô thị Ecopark,Văn Giang,HY | 2NT |
22 | 085 | TC Đông đô | Xã Lương Tài, Văn Lâm, Hưng Yên | 2NT |
22 | 086 | CĐ ASEAN | Xã Trưng Trắc – Văn Lâm | 2NT |
22 | 087 | CĐ Hàng Không | H. Mỹ Hào | 2NT |
22 | 088 | TC Nghề Giao thông Vận tải HY | Số 2, Nguyễn Văn Linh-TP HY | 2NT |
22 | 089 | TC Cảnh sát C66 | TTr. Văn Giang, H. Văn Giang, HY | 2NT |