Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Bắc Ninh
Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Bắc Ninh được cập nhật trong năm 2016.
Mã Tỉnh | Mã Trường | Tên Trường | Địa chỉ | Khu vực |
19 | 000 | Sở GD&ĐT Bắc Ninh | Số 5 – Lý Thái Tổ – TP Bắc Ninh | 2 |
19 | 001 | Phòng GD&ĐT Tp Bắc Ninh | Ph. Vũ Ninh – TP Bắc Ninh | 2 |
19 | 009 | THPT Chuyên Bắc Ninh | Ph. Ninh Xá -TP Bắc Ninh | 2 |
19 | 012 | THPT Hoàng Quốc Việt | Ph. Thị Cầu -TP Bắc Ninh | 2 |
19 | 013 | THPT Hàn Thuyên | Ph. Đại Phúc -TP Bắc Ninh | 2 |
19 | 025 | THPT Lý Thường Kiệt | Phường Hạp Lĩnh -TP. Bắc Ninh | 2 |
19 | 027 | THPT Lý Nhân Tông | Phường Vạn An -TP. Bắc Ninh | 2 |
19 | 028 | PT có nhiều cấp học Quốc tế Kinh Bắc | Ph. Võ Cường – TP. Bắc Ninh | 2 |
19 | 031 | THPT Nguyễn Du | Phường Võ Cường -Bắc Ninh | 2 |
19 | 037 | TT GDTX Bắc Ninh | Đường Nguyễn Đăng Đạo -TP. Bắc Ninh | 2 |
19 | 045 | CĐ Nghề Kinh tế Kỹ thuật Bắc Ninh | Ph. Đại Phúc -TP Bắc Ninh | 2 |
19 | 046 | CĐ Nghề Cơ điện Xây dựng Bắc Ninh | Ph. Đại Phúc TP Bắc Ninh | 2 |
19 | 050 | THPT Hàm Long | Xã Nam Sơn -Thành phố Bắc Ninh | 2 |
19 | 058 | TC nghề KT KT Liên đoàn Lao động | 213 Ngô Gia Tự, Ph. Suối Hoa, TP Bắc Ninh | 2 |
19 | 059 | THPT Bắc Ninh | Phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh. | 2 |
19 | 002 | Phòng GD&ĐT Yên Phong | TT Chờ – Yên Phong | 2NT |
19 | 026 | THPT Yên Phong số 1 | TTr. Chờ -Yên Phong | 2NT |
19 | 032 | THPT Nguyễn Trãi | TTr. Chờ -Yên Phong | 2NT |
19 | 038 | TT GDTX Yên Phong | TTr. Chờ -Yên Phong | 2NT |
19 | 049 | THPT Yên Phong số 2 | Xã Yên Trung -H. Yên Phong | 2NT |
19 | 003 | Phòng GD&ĐT Quế Võ | TT Phố Mới – Quế Võ | 2NT |
19 | 018 | THPT Quế Võ số 1 | TTr. Phố Mới – Quế Võ | 2NT |
19 | 019 | THPT Quế Võ số 2 | Đào Viên – Quế võ | 2NT |
19 | 020 | THPT Quế Võ số 3 | Mộ Đạo – Quế Võ | 2NT |
19 | 033 | THPT Phố Mới | TTr. Phố Mới -Quế Võ | 2NT |
19 | 039 | TT GDTX số 2 tỉnh Bắc Ninh | TTr. Phố Mới – Quế Võ | 2NT |
19 | 047 | THPT Trần Hưng Đạo | Đào Viên -Quế Võ -Bắc Ninh | 2NT |
19 | 004 | Phòng GD&ĐT Tiên Du | TT Lim – Tiên Du | 2NT |
19 | 024 | THPT Tiên Du số 1 | Xã Việt Đoàn -Tiên Du | 2NT |
19 | 035 | THPT Trần Nhân Tông | Xã Liên Bão -Tiên Du | 2NT |
19 | 040 | TT GDTX Tiên Du | TTr. Lim -Tiên Du | 2NT |
19 | 048 | THPT Nguyễn Đăng Đạo | TTr. Lim -Tiên Du -Bắc Ninh | 2NT |
19 | 051 | THPT Lê Quý Đôn | Xã Đại Đồng -H. Tiên Du | 2NT |
19 | 005 | Phòng GD&ĐT Từ Sơn | Ph Đình Bảng – TX Từ Sơn | 2 |
19 | 016 | THPT Lý Thái Tổ | Ph. Đình Bảng – TX.Từ Sơn | 2 |
19 | 017 | THPT Ngô Gia Tự | Xã Tam Sơn -TX.Từ Sơn | 2 |
19 | 036 | THPT Từ Sơn | Ph. Tráng Hạ – TX.Từ Sơn | 2 |
19 | 041 | TT GDTX Từ Sơn | TX Từ Sơn – Bắc Ninh | 2 |
19 | 053 | THPT Nguyễn Văn Cừ | Xã Phù Khê, TX. Từ Sơn | 2 |
19 | 055 | PT năng khiếu TDTT Olympic | Ph. Trang Hạ, TX Từ Sơn, Bắc Ninh | 2 |
19 | 056 | CĐ Thủy sản | Ph. Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh | 2 |
19 | 057 | CĐ Công nghiệp Hưng Yên (cơ sở 2) | Ph. Đồng Kỵ-TX Từ Sơn | 2 |
19 | 006 | Phòng GD&ĐT Thuận Thành | TT Hồ – Thuận Thành | 2NT |
19 | 021 | THPT Thuận Thành số 1 | Xã Gia Đông – Thuận Thành | 2NT |
19 | 022 | THPT Thuận Thành số 2 | Xã Thanh Khương – Thuận Thành | 2NT |
19 | 023 | THPT Thuận Thành số 3 | TTr. Hồ – Thuận Thành | 2NT |
19 | 034 | THPT Thiên Đức | TTr. Hồ -Thuận Thành | 2NT |
19 | 042 | TT GDTX Thuận Thành | TTr. Hồ -Thuận Thành | 2NT |
19 | 054 | THPT Kinh Bắc | Hà Mãn, H.Thuận Thành, Bắc Ninh | 2NT |
19 | 007 | Phòng GD&ĐT Gia Bình | TT Gia Bình – Gia Bình | 2NT |
19 | 010 | THPT Gia Bình số 1 | Nhân Thắng – Gia Bình | 2NT |
19 | 011 | THPT Lê Văn Thịnh | TTr Gia Bình – Gia Bình | 2NT |
19 | 029 | THPT Gia Bình số 3 | Nhân Thắng -Gia Bình | 2NT |
19 | 043 | TT GDTX Gia Bình | TTr Gia Bình – Gia Bình | 2NT |
19 | 008 | Phòng GD&ĐT Lương Tài | TT Thứa – Lương Tài | 2NT |
19 | 014 | THPT Lương Tài | TTr. Thứa – Lương Tài | 2NT |
19 | 015 | THPT Lương Tài số 2 | Trung Kênh – Lương Tài | 2NT |
19 | 030 | THPT Lương Tài số 3 | TTr. Thứa -Lương Tài | 2NT |
19 | 044 | TT GDTX Lương Tài | TTr Thứa -Lương Tài | 2NT |
19 | 052 | THPT Hải Á | Xã An Thịnh-H. Lương Tài | 2NT |
19 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_19 | 3 | |
19 | 901 | Học ở nước ngoài_19 | 3 |