Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Bắc Giang
Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Bắc Giang được cập nhật trong năm 2016.
Mã
Tỉnh |
Mã
Trường |
Tên Trường | Địa chỉ | Khu vực |
18 | 011 | THPT Ngô Sĩ Liên | P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang | 2 |
18 | 012 | THPT Chuyên Bắc Giang | P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang | 2 |
18 | 013 | THPT Thái Thuận | P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang | 2 |
18 | 038 | PTTH Dân lập Nguyên Hồng | P. Trần Nguyên Hãn, Tp. Bắc Giang | 2 |
18 | 039 | PTTH Dân lập Hồ Tùng Mậu | Xã Đa Mai, Tp. Bắc Giang | 2 |
18 | 040 | PT DTNT tỉnh Bắc Giang | P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang | 2 |
18 | 041 | TT GDTX tỉnh Bắc Giang | P. Dĩnh Kế, Tp. Bắc Giang | 2 |
18 | 042 | TT Ngoại ngữ -Tin học Bắc Giang | P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang | 2 |
18 | 043 | TT GD KTTH Hướng nghiệp | P. Xương Giang, Tp. Bắc Giang | 2 |
18 | 061 | CĐ Nghề Bắc Giang | Xã Dĩnh trì, Tp. Bắc Giang | 1 |
18 | 067 | CĐ Kỹ thuật Công nghiệp | P. Trần Nguyên Hãn, Tp. Bắc Giang | 2 |
18 | 077 | TC Nghề Thủ công Mỹ nghệ 19.5 | Xã Tân Mỹ, Tp. Bắc Giang | 2 |
18 | 079 | TC Nghề GTVT | Xã Song Mai, Tp. Bắc Giang | 2 |
18 | 080 | TC Nghề Lái xe số 1 | P. Trần Nguyên Hãn, Tp Bắc Giang | 2 |
18 | 082 | THPT Giáp Hải | Xã Tân Mỹ-Tp.Bắc Giang | 2 |
18 | 083 | TC Văn hóa-Thể thao và Du lịch | P. Thọ Xương, Tp.Bắc Giang | 2 |
18 | 084 | CĐ Công nghệ Việt Hàn Bắc Giang | Xã Dĩnh Trì, Tp. Bắc Giang | 1 |
18 | 085 | Tiểu học, THCS, THPT Thu Hương | P. Hoàng Văn Thụ, Tp Bắc Giang | 2 |
18 | 014 | THPT Yên Thế | TTr. Cầu Gồ, H.Yên Thế | 1 |
18 | 015 | THPT Bố Hạ | Xã Bố Hạ, H.Yên Thế | 1 |
18 | 044 | THPT Mỏ Trạng | Xã Tam Tiến, H.Yên Thế | 1 |
18 | 045 | TT GDTX DN H.Yên Thế | TTr. Cầu Gồ, H.Yên Thế | 1 |
18 | 075 | TC Nghề MN Yên Thế | TTr. Cầu Gồ, H.Yên Thế | 1 |
18 | 016 | THPT Lục Ngạn số 1 | TTr. Chũ, H.Lục Ngạn | 1 |
18 | 017 | THPT Lục Ngạn số 2 | Xã Tân Hoa, H.Lục Ngạn | 1 |
18 | 018 | THPT Lục Ngạn số 3 | Xã Phượng Sơn, H.Lục Ngạn | 1 |
18 | 046 | THPT Lục Ngạn số 4 | Xã Tân Sơn, H.Lục Ngạn | 1 |
18 | 047 | TT GDTX DN H.Lục Ngạn | TTr. Chũ, H.Lục Ngạn | 1 |
18 | 068 | PT DTNT H.Lục Ngạn | Xã Kiên Thành, H.Lục Ngạn | 1 |
18 | 070 | THPT Bán công H.Lục Ngạn | TTr. Chũ, H.Lục Ngạn | 1 |
18 | 048 | THPT Sơn Động số 1 | Xã An Lập, H.Sơn Động | 1 |
18 | 049 | PT DTNT H.Sơn Động | TTr. An Châu, H.Sơn Động | 1 |
18 | 050 | THPT Sơn Động số 2 | Xã Cẩm Đàn, H.Sơn Động | 1 |
18 | 051 | TT GDTX DN H.Sơn Động | TTr. An Châu, H.Sơn Động | 1 |
18 | 069 | THPT Sơn Động số 3 | Xã Thanh Sơn, H.Sơn Động | 1 |
18 | 019 | THPT Lục Nam | TTr. Đồi Ngô, H.Lục Nam | 1 |
18 | 020 | THPT Cẩm Lý | Xã Cẩm Lý, H.Lục Nam | 1 |
18 | 021 | THPT Phương Sơn | Xã Phương Sơn, H.Lục Nam | 1 |
18 | 022 | THPT Tứ Sơn | Xã Trường Sơn, H.Lục Nam | 1 |
18 | 023 | THPT Tân Yên số 1 | TTr Cao Thượng, H.Tân Yên | 1 |
18 | 052 | PTTH Dân lập Đồi Ngô | TTr. Đồi Ngô, H.Lục Nam | 1 |
18 | 053 | TT GDTX DN H.Lục Nam | TTr. Đồi Ngô, H.Lục Nam | 1 |
18 | 071 | THPT Tư thục Thanh Hồ Lục Nam | Xã Thanh Lâm, H.Lục Nam | 1 |
18 | 024 | THPT Tân Yên số 2 | Xã Lam Cốt, H.Tân Yên | 1 |
18 | 025 | THPT Nhã Nam | Xã Nhã Nam, H.Tân Yên | 1 |
18 | 054 | PTTH Dân lập Tân Yên | TTr. Cao Thượng, H.Tân Yên | 1 |
18 | 055 | TT GDTX DN H.Tân Yên | Xã Cao Xá, H.Tân Yên | 1 |
18 | 026 | THPT Hiệp Hòa số 1 | TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa | 2NT |
18 | 027 | THPT Hiệp Hòa số 2 | Xã Bắc Lý, H.Hiệp Hòa | 2NT |
18 | 028 | THPT Hiệp Hòa số 3 | Xã Hùng Sơn, H.Hiệp Hòa | 1 |
18 | 056 | THPT Dân lập Hiệp Hòa 1 | TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa | 2NT |
18 | 057 | THPT Dân lập số 2 Hiệp Hòa | Xã Hương Lâm, H. Hiệp Hòa | 1 |
18 | 058 | TT GDTX DN H. Hiệp Hòa | TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa | 2NT |
18 | 074 | THPT Hiệp Hòa số 4 | Xã Hoàng An, H.Hiệp Hòa | 1 |
18 | 081 | THCS và THPT Hiệp Hòa | Xã Đức Thắng, H.Hiệp Hòa | 1 |
18 | 029 | THPT Lạng Giang số 1 | Xã Yên Mỹ, H Lạng Giang | 1 |
18 | 030 | THPT Lạng Giang số 2 | Xã Tân Thịnh, H.Lạng Giang | 1 |
18 | 031 | THPT Lạng Giang số 3 | Xã Mỹ Hà, H.Lạng Giang | 1 |
18 | 059 | THPT Dân lập Thái Đào | Xã Thái Đào, H.Lạng Giang | 1 |
18 | 060 | THPT Dân Lập Phi Mô | Xã Phi Mô, H.Lạng Giang | 1 |
18 | 062 | TT GDTX DN H.Lạng Giang | TTr. Vôi, H.Lạng Giang | 2NT |
18 | 076 | TC Nghề số 12 Bộ Quốc phòng | TTr. Vôi, H.Lạng Giang | 2NT |
18 | 032 | THPT Việt Yên số 1 | TTr. Bích Động, H.Việt Yên | 2NT |
18 | 033 | THPT Việt Yên số 2 | Xã Tự Lạn, H.Việt Yên | 2NT |
18 | 034 | THPT Lý Thường Kiệt | Xã Tiên Sơn, H. Việt Yên | 1 |
18 | 063 | TH, THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Xã Quảng Minh, H.Việt Yên | 2NT |
18 | 064 | TT GDTX DN H.Việt Yên | TTr Bích Động, H.Việt Yên | 2NT |
18 | 035 | THPT Yên Dũng số 1 | Xã Nham Sơn, H.Yên Dũng | 1 |
18 | 036 | THPT Yên Dũng số 2 | Xã Tân An, H.Yên Dũng | 1 |
18 | 037 | THPT Yên Dũng số 3 | Xã Cảnh Thuỵ, H.Yên Dũng | 1 |
18 | 065 | THPT Dân lập Yên Dũng | Xã Tiền Phong, H.Yên Dũng | 1 |
18 | 066 | TT GDTX DN H.Yên Dũng | Xã Nham Sơn, H.Yên Dũng | 1 |
18 | 072 | THPT Dân lập Quang Trung Yên Dũng | Xã Cảnh Thuỵ, H.Yên Dũng | 1 |
18 | 073 | THPT Tư thục Thái Sơn | Xã Quỳnh Sơn, H.Yên Dũng | 1 |
18 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_18 | 3 | |
18 | 800 | Học ở nước ngoài_18 | 3 |