Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Quảng Ninh
Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Quảng Ninh được cập nhật trong năm 2016.
Mã Tỉnh | Mã Trường | Tên Trường | Địa chỉ | Khu vực |
17 | 001 | THPT Chuyên Hạ Long | P. Hồng Hải, TP Hạ Long | 2 |
17 | 002 | TT HN&GDTX tỉnh | P. Hồng Hải, TP Hạ Long | 2 |
17 | 003 | PT DTNT tỉnh | P. Hồng Hải, TP Hạ Long | 2 |
17 | 004 | THPT Hòn Gai | P. Hồng Hải, TP Hạ Long | 2 |
17 | 005 | THPT Ngô Quyền | P. Cao Thắng, TP Hạ Long | 2 |
17 | 006 | THPT Vũ Văn Hiếu | P. Hà Tu, TP Hạ Long | 2 |
17 | 007 | THPT Bãi Cháy | P. Bãi Cháy, TP Hạ Long | 2 |
17 | 008 | THCS&THPT Lê Thánh Tông | P. Hồng Hà, TP Hạ Long | 2 |
17 | 009 | THPT Hạ Long | P. Cao Xanh, TP Hạ Long | 2 |
17 | 010 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | P. Hà Khẩu, TP Hạ Long | 2 |
17 | 011 | TH-THCS-THPT Văn Lang | P. Hồng Gai, TP. Hạ Long | 2 |
17 | 012 | TH-THCS-THPT Đoàn Thị Điểm | P. Cao Xanh, TP Hạ Long | 2 |
17 | 013 | THPT Cẩm Phả | P. Cẩm Thành, TP Cẩm Phả | 2 |
17 | 014 | THPT Lê Hồng Phong | P. Cẩm Phú, TP Cẩm Phả | 2 |
17 | 015 | THPT Cửa Ông | P. Cửa Ông, TP Cẩm Phả | 2 |
17 | 016 | THPT Lê Quý Đôn | P. Quang Hanh, TP Cẩm Phả | 1 |
17 | 017 | THPT Mông Dương | P. Mông Dương, TP Cẩm Phả | 1 |
17 | 018 | THPT Lương Thế Vinh | P. Cẩm Trung, TP Cẩm Phả | 2 |
17 | 019 | THPT Hùng Vương | P. Cẩm Phú, TP Cẩm Phả | 2 |
17 | 020 | TT HN&GDTX Cẩm Phả | P. Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả | 2 |
17 | 021 | CĐ Công nghiệp Cẩm Phả | P. Cẩm Thuỷ, TP Cẩm Phả | 2 |
17 | 022 | THPT Uông Bí | P. Quang Trung, TP Uông Bí | 2 |
17 | 023 | THPT Hoàng Văn Thụ | P. Vành Danh, TP Uông Bí | 1 |
17 | 024 | TT HN&GDTX Uông Bí | P. Quang Trung, TP Uông Bí | 2 |
17 | 025 | THPT Hồng Đức | P. Quang Trung, TP Uông Bí | 2 |
17 | 026 | THPT Nguyễn Tất Thành | P. Phương Đông, TP Uông Bí | 1 |
17 | 027 | CĐ Công nghiệp & Xây dựng | P. Phương Đông, TP Uông Bí | 1 |
17 | 028 | THPT Trần Phú | P. Ka Long, TP Móng Cái | 2 |
17 | 029 | THPT Lý Thường Kiệt | P. Hải Tiến, TP Móng Cái | 1 |
17 | 030 | THCS&THPT Chu Văn An | P. Trần Phú, TP Móng Cái | 2 |
17 | 031 | TT HN&GDTX Móng Cái | P. Hoà Lạc, TP Móng Cái | 2 |
17 | 032 | THPT Bình Liêu | TT. Bình Liêu, Huyện Bình Liêu | 1 |
17 | 033 | THCS&THPT Hoành Mô | X. Hoành Mô, Huyện Bình Liêu | 1 |
17 | 034 | TT HN&GDTX Bình Liêu | TT. Bình Liêu, Huyện Bình Liêu | 1 |
17 | 035 | THPT Đầm Hà | TT. Đầm Hà, Huyện Đầm Hà | 2NT |
17 | 036 | THCS&THPT Lê Lợi | X. Quảng Tân, Huyện Đầm Hà | 1 |
17 | 037 | TT HN&GDTX Đầm Hà | TT. Đầm Hà, Huyện Đầm Hà | 2NT |
17 | 038 | THPT Quảng Hà | TT. Quảng Hà, Huyện Hải Hà | 2NT |
17 | 039 | THPT Nguyễn Du | TT. Quảng Hà, Huyện Hải Hà | 2NT |
17 | 040 | TT HN&GDTX Hải Hà | TT. Quảng Hà, Huyện Hải Hà | 2NT |
17 | 041 | THCS&THPT Đường Hoa Cương | X. Quảng Long, Huyện Hải Hà | 1 |
17 | 042 | THPT Tiên Yên | TT. Tiên Yên, Huyện Tiên Yên | 2NT |
17 | 043 | THPT Hải Đông | X. Đông Hải, Huyện Tiên Yên | 1 |
17 | 044 | THPT Nguyễn Trãi | X. Tiên Lãng, Huyện Tiên Yên | 1 |
17 | 045 | TT HN&GDTX Tiên Yên | TT. Tiên Yên, Huyện Tiên Yên | 2NT |
17 | 046 | PT DTNT THCS&THPT Tiên Yên | X. Tiên Lãng, Huyện Tiên Yên | 1 |
17 | 047 | THPT Ba Chẽ | TT. Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ | 1 |
17 | 048 | TT HN&GDTX Ba Chẽ | TT. Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ | 1 |
17 | 049 | THPT Đông Triều | P. Đông Triều, TX Đông Triều | 2 |
17 | 050 | THPT Hoàng Quốc Việt | P. Mạo Khê, TX Đông Triều | 1 |
17 | 051 | THPT Hoàng Hoa Thám | X. Hoàng Quế, TX Đông Triều | 1 |
17 | 052 | THPT Lê Chân | X. Thuỷ An, TX Đông Triều | 1 |
17 | 053 | THCS&THPT Trần Nhân Tông | P. Mạo Khê, TX Đông Triều | 1 |
17 | 054 | THCS&THPT Nguyễn Bình | X. Thuỷ An, TX Đông Triều | 1 |
17 | 055 | TT HN&GDTX Đông Triều | P. Mạo Khê, TX Đông Triều | 1 |
17 | 056 | ĐH Công nghiệp Quảng Ninh | X. Yên Thọ, TX Đông Triều | 1 |
17 | 057 | TH-THCS&THPT Trần Hưng Đạo | X. Yên Thọ, TX Đông Triều | 1 |
17 | 058 | THPT Bạch Đằng | P. Quảng Yên, TX Quảng Yên | 2 |
17 | 059 | THPT Minh Hà | P. Cẩm La, TX Quảng Yên | 2 |
17 | 060 | THPT Đông Thành | P. Minh Thành, TX Quảng Yên | 1 |
17 | 061 | THPT Yên Hưng | P. Quảng Yên, TX Quảng Yên | 2 |
17 | 062 | THPT Trần Quốc Tuấn | P. Minh Thành, TX Quảng Yên | 1 |
17 | 063 | THPT Ngô Gia Tự | X. Liên Hoà, TX Quảng Yên | 2 |
17 | 064 | TT HN&GDTX Quảng Yên | P. Quảng Yên, TX Quảng Yên | 2 |
17 | 065 | THPT Hoành Bồ | TT. Trới, Huyện Hoành Bồ | 2NT |
17 | 066 | THPT Quảng La | X. Quảng La, Huyện Hoành Bồ | 1 |
17 | 067 | THPT Thống Nhất | X. Thống Nhất, Huyện Hoành Bồ | 1 |
17 | 068 | TT HN&GDTX Hoành Bồ | TT. Trới, Huyện Hoành Bồ | 2NT |
17 | 069 | THPT Hải Đảo | X. Hạ Long, Huyện Vân Đồn | 2NT |
17 | 070 | THPT Quan Lạn | X. Quan Lạn, Huyện Vân Đồn | 1 |
17 | 071 | THPT Trần Khánh Dư | X. Đông Xá, Huyện Vân Đồn | 1 |
17 | 072 | TT HN&GDTX Vân Đồn | TT. Cái Rồng, Huyện Vân Đồn | 2NT |
17 | 073 | THPT Cô Tô | TT. Cô Tô, Huyện Cô Tô | 1 |
17 | 074 | TT HN&GDTX Cô Tô | TT. Cô Tô, Huyện Cô Tô | 1 |
17 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_17 | P. Hồng Hải, TP Hạ Long | 2 |
17 | 800 | Học ở nước ngoài_17 | P. Hồng Hải, TP Hạ Long | 2 |