Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Vĩnh Phúc
Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Vĩnh Phúc được cập nhật trong năm 2016.
Mã Tỉnh | Mã Trường | Tên Trường | Địa chỉ | Khu vực |
16 | 010 | CĐ nghề Vĩnh Phúc | Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên | 2 |
16 | 011 | THPT Trần Phú | Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên | 2 |
16 | 012 | THPT Chuyên Vĩnh Phúc | Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên | 2 |
16 | 013 | THPT Liên Bảo | Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên | 2 |
16 | 014 | THPT Vĩnh Yên | Ph. Hội Hợp TP Vĩnh Yên | 2 |
16 | 015 | THPT DTNT Cấp 2,3 Tỉnh Vĩnh Phúc | Ph. Đồng Tâm TP Vĩnh Yên | 1 |
16 | 016 | THPT Nguyễn Thái Học | Ph. Khai Quang TP Vĩnh Yên | 2 |
16 | 017 | TTGDTX Tỉnh | Ph. Liên Bảo, TP Vĩnh Yên | 2 |
16 | 018 | CĐ Kinh tế Kỹ thuật Vĩnh Phúc | Ph. Hội Hợp, TP Vĩnh Yên | 2 |
16 | 019 | TC Kỹ thuật Vĩnh Phúc | Ph. Liên Bảo, TP Vĩnh Yên | 2 |
16 | 020 | Trường Quân sự Quân khu 2 | Ph. Liên Bảo, TP Vĩnh Yên | 2 |
16 | 021 | THPT Tam Dương | TTr. Hợp Hoà H Tam Dương | 2NT |
16 | 022 | TTGDTX & DN Tam Dương | TTr. Hợp Hoà H Tam Dương | 2NT |
16 | 023 | THPT Trần Hưng Đạo | TTr. Hợp Hoà H Tam Dương | 2NT |
16 | 024 | THPT Tam Dương 2 | Xã Duy Phiên H Tam Dương | 2NT |
16 | 031 | THPT Ngô Gia Tự | TTr. Lập Thạch, H Lập Thạch | 1 |
16 | 032 | THPT Liễn Sơn | TTr. Hoa Sơn H Lập Thạch | 1 |
16 | 034 | THPT Trần Nguyên Hãn | Xã Triệu Đề H Lập Thạch | 2NT |
16 | 035 | THPT Triệu Thái | TTr. Lập Thạch H Lập Thạch | 1 |
16 | 036 | TTGDTX & DN Lập Thạch | TTr. Lập Thạch H Lập Thạch | 1 |
16 | 037 | THPT Thái Hoà | Xã Thái Hoà, H Lập Thạch | 1 |
16 | 039 | THPT Văn Quán | Xã Văn Quán-H Lập Thạch | 2NT |
16 | 041 | THPT Lê Xoay | TTr. Vĩnh Tường H Vĩnh Tường | 2NT |
16 | 042 | THPT Nguyễn Viết Xuân | Xã Đại Đồng H Vĩnh Tường | 2NT |
16 | 043 | THPT Đội Cấn | Xã Tam Phúc H Vĩnh Tường | 2NT |
16 | 044 | TTGDTX & DN Vĩnh Tường | TTr. Thổ Tang H Vĩnh Tường | 2NT |
16 | 045 | THPT Vĩnh Tường | TTr. Vĩnh Tường H Vĩnh Tường | 2NT |
16 | 046 | THPT Nguyễn Thị Giang | Xã Đại Đồng H Vĩnh Tường | 2NT |
16 | 047 | THPT Hồ Xuân Hương | Xã Tam Phúc H Vĩnh Tường | 2NT |
16 | 051 | THPT Yên Lạc | TTr. Yên Lạc H Yên Lạc | 2NT |
16 | 052 | THPT Yên Lạc 2 | Xã Liên Châu H Yên Lạc | 2NT |
16 | 053 | THPT Phạm Công Bình | Xã Nguyệt Đức H Yên Lạc | 2NT |
16 | 054 | TTGDTX & DN Yên Lạc | Xã Tam Hồng H Yên Lạc | 2NT |
16 | 055 | THPT Đồng Đậu | Xã Tam Hồng H Yên Lạc | 2NT |
16 | 061 | THPT Bình Xuyên | TTr. Hương Canh H Bình Xuyên | 2NT |
16 | 062 | THPT Quang Hà | TTr. Gia Khánh H Bình Xuyên | 2NT |
16 | 063 | THPT Võ Thị Sáu | Xã Phú Xuân H Bình Xuyên | 2NT |
16 | 064 | TTGDTX & DN Bình Xuyên | TTr.Hương Canh H Bình Xuyên | 2NT |
16 | 065 | CĐ nghề cơ khí nông nghiệp | Xã Tam Hợp H Bình Xuyên | 2NT |
16 | 066 | THPT Nguyễn Duy Thì | TTr. Gia Khánh H Bình Xuyên | 2NT |
16 | 071 | THPT Sáng Sơn | TTr. Tam Sơn H Sông Lô | 2NT |
16 | 072 | THPT Bình Sơn | Xã Nhân Đạo H Sông Lô | 1 |
16 | 073 | THPT Sông Lô | Xã Đồng Thịnh. H Sông Lô | 1 |
16 | 081 | THPT Bến Tre | Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên | 2 |
16 | 082 | THCS&THPT Hai Bà Trưng | Ph Trưng Nhị Thị xã Phúc Yên | 2 |
16 | 083 | THPT Xuân Hòa | Ph Xuân Hòa Thị xã Phúc Yên | 2 |
16 | 084 | TC nghề kỹ thuật xây dựng và nghiệp vụ | Ph Đồng Xuân Thị xã Phúc Yên | 2 |
16 | 085 | THPT Phúc Yên | Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên | 2 |
16 | 086 | TT GDTX&DN Phúc Yên | Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên | 2 |
16 | 087 | CĐ Công nghiệp Phúc Yên | Ph Trưng Nhị Thị xã Phúc Yên | 2 |
16 | 089 | CĐ nghề Việt Xô số 1 | Ph Xuân Hòa Thị xã Phúc Yên | 2 |
16 | 091 | THPT Tam Đảo | Xã Tam Quan H Tam Đảo | 1 |
16 | 092 | TTGDTX & DN Tam Đảo | Xã Hồ Sơn H. Tam Đảo | 1 |
16 | 093 | THPT Tam Đảo 2 | Xã Bồ Lý H Tam Đảo | 1 |