Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Hà Giang
Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Hà Giang được cập nhật trong năm 2016.
Mã Tỉnh | Mã Trường | Tên Trường | Địa chỉ | Khu vực |
05 | 012 | THPT Chuyên | P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang | 1 |
05 | 013 | THPT Lê Hồng Phong | P.Minh Khai, TP Hà Giang | 1 |
05 | 014 | THPT Ngọc Hà | Xã Ngọc Đường, TP Hà Giang | 1 |
05 | 015 | PTDT Nội trú tỉnh | P.Minh Khai, TP Hà Giang | 1 |
05 | 031 | GDTX Tỉnh | P. Minh Khai, TP Hà Giang | 1 |
05 | 050 | CĐ Nghề Hà Giang | Tổ 8 Ph. Quang Trung, TP Hà Giang | 1 |
05 | 054 | CĐSP Hà Giang | Tổ 16, P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang | 1 |
05 | 026 | THPT Đồng Văn | TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn | 1 |
05 | 032 | GDTX Đồng Văn | TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn | 1 |
05 | 017 | THPT Mèo Vạc | TT. Mèo Vạc, H. Mèo Vạc | 1 |
05 | 033 | GDTX Mèo Vạc | TT. Mèo Vạc, H. Mèo Vạc | 1 |
05 | 018 | THPT Yên Minh | TT. Yên Minh, H.Yên minh | 1 |
05 | 034 | GDTX Yên Minh | TT. Yên Minh, H. Yên Minh | 1 |
05 | 045 | PT DTNT cấp 2-3 Yên Minh | TT Yên Minh, H. Yên Minh | 1 |
05 | 051 | THPT Mậu Duệ | Xã Mậu Duệ, H. Yên Minh | 1 |
05 | 019 | THPT Quản Bạ | TT. Tam Sơn, H.Quản Bạ | 1 |
05 | 035 | GDTX Quản Bạ | TT. Tam Sơn, H. Quản Bạ | 1 |
05 | 053 | THPT Quyết Tiến | Xã Quyết Tiến, H. Quản Bạ | 1 |
05 | 020 | THPT Vị Xuyên | TT. Vị Xuyên, H.Vị Xuyên | 1 |
05 | 021 | THPT Việt Lâm | TT. Việt Lâm, H.Vị Xuyên | 1 |
05 | 036 | GDTX Vị Xuyên | TT. Vị Xuyên, H. Vị Xuyên | 1 |
05 | 043 | PT Cấp 2-3 Phương Tiến | Xã Phương Tiến, H. Vị Xuyên | 1 |
05 | 048 | THCS và THPT Linh Hồ | Xã Linh Hồ, H. Vị Xuyên | 1 |
05 | 056 | THCS&THPT Tùng Bá | Xã Tùng Bá, H. Vị Xuyên | 1 |
05 | 022 | THPT Bắc Mê | TT. Yên Phú, H.Bắc Mê | 1 |
05 | 037 | GDTX Bắc Mê | TT. Bắc Mê, H. Bắc Mê | 1 |
05 | 047 | THCS và THPT Minh Ngọc | Xã Minh Ngọc, H. Bắc Mê | 1 |
05 | 023 | THPT Hoàng Su Phì | TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì | 1 |
05 | 038 | GDTX Hoàng Su Phì | TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì | 1 |
05 | 041 | THPT Thông Nguyên | Xã Thông Nguyên, H. Hoàng Su Phì | 1 |
05 | 024 | THPT Xín Mần | TT. Cốc Pài, H Xín Mần | 1 |
05 | 039 | GDTX Xín Mần | TT. Cốc Pài, H. Xín Mần | 1 |
05 | 049 | THCS và THPT Nà Chì | Xã Nà Chì, H. Xín Mần | 1 |
05 | 016 | THPT Đồng Yên | Xã Đồng Yên, H. Bắc Quang | 1 |
05 | 025 | THPT Việt Vinh | TT. Việt Quang, H. Bắc Quang | 1 |
05 | 028 | THPT Hùng An | Xã Hùng An, H. Bắc Quang | 1 |
05 | 029 | THPT Liên Hiệp | Xã Liên Hiệp, H. Bắc quang | 1 |
05 | 030 | THPT Tân Quang | Xã Tân Quang, H. Bắc quang | 1 |
05 | 040 | GDTX Bắc Quang | TT. Việt Quang, H. Bắc Quang | 1 |
05 | 046 | PT DTNT cấp 2-3 Bắc Quang | TT Việt Quang, H. Bắc Quang | 1 |
05 | 052 | THPT Kim Ngọc | Xã Kim Ngọc, H. Bắc Quang | 1 |
05 | 055 | Trung cấp Nghề Bắc Quang | Tổ 13, TT Việt Quang, H. Bắc Quang | 1 |
05 | 027 | THPT Xuân Giang | Xã Xuân Giang, H.Quang Bình | 1 |
05 | 042 | GDTX Quang Bình | TT. Yên Bình – H. Quang Bình | 1 |
05 | 044 | THPT Quang Bình | TT. Yên Bình – H. Quang Bình | 1 |