Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề TP. Hải Phòng

Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề TP. Hải Phòng

Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề TP. Hải Phòng được cập nhật trong năm 2016.

Mã Tỉnh Mã Trường Tên Trường Địa chỉ Khu vực
03 001 THPT Lê Hồng Phong P. Hạ Lý, Q.Hồng Bàng HP 3
03 002 THPT Hồng Bàng P.Sở Dầu, Q.Hồng Bàng HP 3
03 003 THPT Lương Thế Vinh P..Minh Khai, Q.Hồng Bàng 3
03 005 TT DN&GDTX Hồng Bàng P.Quán Toan 1,Q. Hồng Bàng 3
03 007 THPT Ngô Quyền P..Mê Linh, Q. Lê chân 3
03 008 THPT Trần Nguyên Hãn P.Lam Sơn, Q. Lê Chân 3
03 009 THPT Lê Chân P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân 3
03 010 THPT Lý Thái Tổ P. Nghĩa Xá, Q. Lê Chân 3
03 011 TT GDTX Hải Phòng P. An Biên, Q. Lê Chân 3
03 016 PT NCH Nguyễn Tất Thành Số 36/84 đường Dân lập P.Dư Hàng Kênh Q. Lê Chân 3
03 086 TT DN&GDTX Lê Chân P. Dư Hàng, Q. Lê Chân 3
03 013 THPT Chuyên Trần Phú P. Lương Khánh Thiện,Q. Ngô Quyền 3
03 014 THPT Thái Phiên P.Cầu Tre, Q. Ngô Quyền 3
03 015 THPT Hàng Hải P. Đổng Quốc Bình, Q. Ngô Quyền 3
03 017 THPT Thăng Long P. Lạch Tray, Q. Ngô Quyền 3
03 018 THPT Marie Curie P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền 3
03 019 THPT Hermann Gmeiner P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền 3
03 020 THPT Anhxtanh P. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền 3
03 021 TT DN&GDTX Ngô Quyền P. Gia Viên, Q. Ngô Quyền 3
03 081 THPT Lương Khánh Thiện số 39 Lương Khánh Thiện, Q.Ngô Quyền 3
03 023 THPT Kiến An P. Ngọc Sơn, Q. Kiến An 3
03 024 THPT Phan Đăng Lưu P. Ngọc Sơn, Q. Kiến An 3
03 026 TT DN&GDTX Kiến An P. Văn Đẩu, Q. Kiến An 3
03 079 THPT Đồng Hòa P. Đồng Hòa, Q. Kiến An 3
03 025 THPT Hải An P. Cát Bi, Q. Hải An 3
03 028 THPT Lê Quý Đôn P. Cát Bi, Q. Hải An 3
03 029 THPT Phan Chu Trinh P. Đằng Lâm, Q. Hải An 3
03 030 TT DN&GDTX Hải An P. Đằng Lâm, Q. Hải An 3
03 032 THPT  Đồ Sơn P. Ngọc Xuyên, Q. Đồ Sơn 3
03 033 Trường PT Nội Trú Đồ Sơn P.Vạn Sơn, Q. Đồ Sơn 3
03 034 TT DN&GDTX Đồ Sơn P. Ngọc Hải, Q. Đồ Sơn 3
03 036 THPT An Lão TTr. An Lão, H.An Lão 2
03 037 THPT Trần Hưng Đạo Xã An Thái, H. An Lão 2
03 039 THPT Trần Tất Văn Xã An Thắng, H. An Lão 2
03 040 TT DN&GDTX An Lão TTr. An Lão, H.An Lão 2
03 084 THPT Quốc Tuấn Xã Quốc Tuấn, H. An Lão 2
03 042 THPT Kiến Thụy TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy 2
03 043 THPT Nguyễn Đức Cảnh Xã Tú Sơn, H. Kiến Thụy 2
03 045 THPT Nguyễn Huệ TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy 2
03 046 TT DN&GDTX Kiến Thụy TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy 2
03 082 THPT Thụy Hương Xã Thụy Hương, H. Kiến Thụy 2
03 048 THPT Phạm Ngũ Lão Xã Ngũ Lão, H. Thủy Nguyên 2
03 049 THPT Bạch Đằng Xã Lưu Kiếm, H. Thủy Nguyên 1
03 050 THPT Quang Trung Xã Cao Nhân, H. Thủy Nguyên 2
03 051 THPT Lý Thường Kiệt Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên 2
03 052 THPT Lê ích Mộc Xã Kỳ Sơn, H. Thủy Nguyên 1
03 053 THPT Thủy Sơn Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên 2
03 054 THPT 25/10 Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên 2
03 055 THPT Nam Triệu Xã Phục Lễ, H. Thủy Nguyên 2
03 056 TT DN&GDTX Thủy Nguyên Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên 2
03 058 THPT Nguyễn Trãi Xã An Hưng, H. An Dương 2
03 059 THPT An Dương TTr. An Dương, H. An Dương 2
03 060 THPT Tân An Xã Tân Tiến, H. An Dương 2
03 061 THPT An Hải TTr. An Dương, H. An Dương 2
03 062 TT DN&GDTX An Dương TTr. An Dương, H. An Dương 2
03 064 THPT Tiên Lãng TTr. Tiên lãng, H. Tiên Lãng 2
03 065 THPT Toàn Thắng Xã Toàn Thắng, H. Tiên Lãng 2
03 066 THPT Hùng Thắng Xã Hùng Thắng, H. Tiên Lãng 2
03 067 THPT Nhữ Văn Lan TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng 2
03 068 TT DN&GDTX Tiên Lãng TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng 2
03 070 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Xã Lý Học, H. Vĩnh Bảo 2
03 071 THPT Tô Hiệu Xã Vĩnh An, H. Vĩnh Bảo 2
03 072 THPT Vĩnh Bảo TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo 2
03 073 THPT Cộng Hiền Xã Cộng Hiền, H. Vĩnh Bảo 2
03 074 THPT Nguyễn Khuyến TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo 2
03 075 TT DN&GDTX Vĩnh Bảo TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo 2
03 077 THPT Cát Bà TTr. Cát Bà, H.Cát Hải 1
03 078 THPT Cát Hải Xã Văn Phong, H. Cát Hải 2
03 083 TT DN&GDTX Cát Hải TTr. Cát Bà, H. Cát Hải 1
03 044 THPT Mạc Đĩnh Chi P. Anh Dũng, Q. Dương Kinh 3
03 089 TT DN&GDTX Q.Dương Kinh P.Anh Dũng, Q.Dương Kinh 3
03 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_03 3
03 800 Học ở nước ngoài_03 3