Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề TP. Hồ Chí Minh

Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề TP. Hồ Chí Minh

Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề TP. Hồ Chí Minh được cập nhật trong năm 2016.

Mã Tỉnh Mã Trường Tên Trường Địa chỉ Khu vực
02 001 THPT Trưng Vương 03 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.1 3
02 002 THPT Bùi Thị Xuân 73-75 Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 3
02 003 THPT Tenlơman 08 Trần Hưng Đạo, Q.1 3
02 004 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 20 Lý Tự Trọng. P.Bến Nghé, Q.1 3
02 005 THPT Lương Thế Vinh 131 Cô Bắc, P.Cô Giang, Q.1 3
02 006 Năng Khiếu Thể dục thể thao 43 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 3
02 007 THPT Giồng Ông Tố 200/10 Nguyễn Thị Định, P.Bình Trưng Tây, Q.2 3
02 008 THPT Thủ Thiêm 01 Vũ Tông Phan, KĐT mới An Khánh, P.An Phú, Q.2 3
02 009 THPT Lê Quý Đôn 110 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3 3
02 010 THPT Nguyễn Thị Minh Khai 275 Điện Biên Phủ, Q.3 3
02 011 THPT Marie Curie 159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3 3
02 012 Phân hiệu THPT Lê Thị Hồng Gấm 147 Pasteur, Q.3 3
02 013 THPT Nguyễn Thị Diệu 12 Trần Quốc Toản, P.8, Q.3 3
02 014 THPT Nguyễn Trãi 364 Nguyễn Tất Thành, P.18, Q.4 3
02 015 THPT Nguyễn Hữu Thọ 02 Bến Vân Đồn, P.12, Q.4 3
02 016 THPT chuyên Lê Hồng Phong 235 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Q.5 3
02 017 THPT Hùng Vương 124 Hồng Bàng, P.12, Q.5 3
02 018 THPT Trần Khai Nguyên 225 Nguyễn Tri Phương, Q.5 3
02 019 Phổ thông Năng khiếu 153 Nguyễn Chí Thanh, Q.5 3
02 020 THPT Thực hành Đại học Sư phạm 280 An Dương Vương, Q.5 3
02 021 THPT Trần Hữu Trang 276 Trần Hưng Đạo B, Q.5 3
02 022 THTH Đại học Sài Gòn 220 Trần Bình Trọng, Q.5 3
02 023 THPT Mạc Đĩnh Chi 04 Tân Hòa Đông, P.14, Q.6 3
02 024 THPT Bình Phú 102 Trần Văn Kiểu, P.10, Q.6 3
02 025 THPT Nguyễn Tất Thành 249C Nguyễn Văn Luông, P.11, Q.6 3
02 026 THPT Lê Thánh Tôn 124 Đường 17, P.Tân Kiểng, Q.7 3
02 027 THPT Ngô Quyền 1360 Huỳnh Tấn Phát, P.Phú Mỹ, Q.7 3
02 028 THPT Tân Phong 19F KDC ven sông Nguyễn Văn Linh, P.Tân Phong, Q.7 3
02 029 THPT Nam Sài gòn Khu A Đô thị mới Phú Mỹ Hưng, P.Tân Phú, Q.7 3
02 030 THPT Lương Văn Can 173 Phạm Hùng, P.4, Q.8 3
02 031 THPT Ngô Gia Tự 360E Bến Bình Đông, P.15, Q.8 3
02 032 THPT Tạ Quang Bửu 909 Tạ Quang Bửu, P.5, Q.8 3
02 033 THPT NKTDTT Nguyễn Thị Định Đường 41 P.16, Q.8 3
02 034 THPT Nguyễn Văn Linh Lô F’ khu dân cư, P.7, Q.8 3
02 035 THPT Võ Văn Kiệt 629 Bến Bình Đông, P.13, Q.8 3
02 036 THPT Nguyễn Huệ Nguyễn Văn Tăng, KP Chân Phúc Cẩm, P.Long Thạnh Mỹ, Q.9 3
02 037 THPT Phước Long Đường Dương Đình Hội, P.Phước Long B, Q.9 3
02 038 THPT Long Trường 309 Võ Văn Hát, KP Phước Hiệp, P.Long Trường, Q.9 3
02 039 THPT Nguyễn Văn Tăng Khu tái định cư Phước Thiện, P.Long Bình, Q.9 3
02 040 THPT Nguyễn Khuyến 50 Thành Thái, P.12, Q.10 3
02 041 THPT Nguyễn Du XX1 Đồng Nai, P.15, Q.10 3
02 042 THPT Nguyễn An Ninh 93 Trần Nhân Tôn, P.2, Q.10 3
02 043 THPT Sương Nguyệt Anh 249 Hoà Hảo, Q.10 3
02 044 THPT Diên Hồng 11 Thành Thái, P.14, Q.10 3
02 045 THPT Nguyễn Hiền 03 Dương Đình Nghệ, Q.11 3
02 046 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa 269/8 Nguyễn Thị Nhỏ, P.16, Q.11 3
02 047 THPT Trần Quang Khải 343D Lạc Long Quân, P.5, Q.11 3
02 048 THPT Võ Trường Toản Đường HT27 KP1, P.Hiệp Thành, Q.12 3
02 049 THPT Thạnh Lộc TL30, KP1, P.Thạnh Lộc, Q.12 3
02 050 THPT Trường Chinh 01 Đường DN11 KP4 , P.Tân Hưng Thuận, Q.12 3
02 051 THPT Gò Vấp 90A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò Vấp 3
02 052 THPT Nguyễn Trung Trực 9/168 Lê Đức Thọ, P.15, Q.Gò Vấp 3
02 053 THPT Nguyễn Công Trứ Số 97 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp 3
02 054 THPT Trần Hưng Đạo 88/955E Lê Đức Thọ, P.6, Q.Gò Vấp 3
02 055 THPT Nguyễn Thượng Hiền 544 Cách Mạng Tháng Tám, P.4, Q.Tân Bình 3
02 056 THPT Nguyễn Thái Bình 913-915 Lý Thường Kiệt, P.9, Q.Tân Bình 3
02 057 THPT Nguyễn Chí Thanh 189/4 Hoàng Hoa Thám, P.13, Q.Tân Bình 3
02 058 THPT Lý Tự Trọng 390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình 3
02 059 THPT Tân Bình 97/11 Nguyễn Cửu Đàm, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú 3
02 060 THPT Trần Phú 18 Lê Thúc Hoạch, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú 3
02 061 THPT Tây Thạnh 27 Đường C2, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú 3
02 062 THPT Thanh Đa Lô G CX Thanh Đa, Q.Bình Thạnh 3
02 063 THPT Võ Thị Sáu 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.Bình Thạnh 3
02 064 THPT Phan Đăng Lưu 27 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh 3
02 065 THPT Hoàng Hoa Thám 6 Hoàng Hoa Thám, Q.Bình Thạnh 3
02 066 THPT Gia Định 195/29 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh 3
02 067 THPT Trần Văn Giàu 203/40 đường Trục, P.13, Q.Bình Thạnh 3
02 068 THPT Phú Nhuận 05 Hoàng Minh Giám, P.9, Q.Phú Nhuận 3
02 069 THPT Hàn Thuyên 37 Đặng Văn Ngữ, P.10, Q.Phú Nhuận 3
02 070 THPT Nguyễn Hữu Huân 11 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức 3
02 071 THPT Hiệp Bình 63 đường Hiệp Bình, KP6, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức 3
02 072 THPT Thủ Đức 166/24 Đặng Văn Bi KP1, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức 3
02 073 THPT Tam Phú 31 Phú Châu, P.Tam Phú, Q.Thủ Đức 3
02 074 THPT Đào Sơn Tây 53/5 đường 10 KP3, P.Linh Xuân, Q.Thủ Đức 3
02 075 THPT An Lạc 595 Kinh Dương Vương, P.An Lạc, Q.Bình Tân 3
02 076 THPT Vĩnh Lộc 87, đg số 3, KDC Vĩnh Lộc, Q.Bình Tân 3
02 077 THPT Bình Hưng Hòa 79/19 KP7, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân 3
02 078 THPT Nguyễn Hữu Cảnh 845 Hương lộ 2, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân 3
02 079 THPT Bình Tân 117/4H Hồ Văn Long KP2, P.Tân Tạo, Q.Bình Tân 3
02 080 THPT Đa Phước D14/410A QL 50, Xã Đa Phước, H.Bình Chánh 2
02 081 THPT Lê Minh Xuân G11/1 Ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, H.Bình Chánh 2
02 082 THPT Bình Chánh D17/1D Huỳnh Văn Trí, Xã Bình Chánh, H.Bình Chánh 2
02 083 THPT Tân Túc C1/3K Bùi Thanh Khiết, Thị trấn Tân Túc, H.Bình Chánh 2
02 084 THPT Vĩnh Lộc B Đường số 3, KDC Vĩnh Lộc B, Xã Vĩnh Lộc B, H.Bình Chánh 2
02 085 THPT Củ Chi KP1, Thị trấn Củ Chi, H.Củ Chi 2
02 086 THPT Trung Phú 1318 tỉnh lộ 8 ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi 2
02 087 THPT Quang Trung Ấp Phước An, Xã Phước Thạnh, H.Củ Chi 2
02 088 THPT Trung Lập Xã Trung Lập Thượng, H.Củ Chi 2
02 089 THPT An Nhơn Tây 227 Tỉnh Lộ 7, Xã An Nhơn Tây, H.Củ Chi 2
02 090 THPT Tân Thông Hội Đường Suối Lội ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi 2
02 091 THPT Phú Hòa ấp Phú Lợi, Xã Phú Hòa Đông, H.Củ chi 2
02 092 Thiếu Sinh Quân ấp Bến đình, Xã Nhuận đức, H.Củ chi 2
02 093 THPT Lý Thường Kiệt Đường Nam Thới 2 ấp Nam Thới, Xã Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn 2
02 094 THPT Nguyễn Hữu Cầu 07 Nguyễn Ảnh Thủ, Xã Trung Chánh, H.Hóc Môn 2
02 095 THPT Bà Điểm 07 Nguyễn Thị Sóc ấp Bắc Lân, Xã Bà Điểm, H.Hóc Môn 2
02 096 THPT Nguyễn Văn Cừ 100A, ấp 6, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc môn 2
02 097 THPT Nguyễn Hữu Tiến 9A ấp 7, Xã Đông Thạnh, H.Hóc môn 2
02 098 THPT Phạm Văn Sáng Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn 2
02 099 THPT Long Thới 280 Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, H.Nhà Bè 2
02 100 THPT Phước Kiển Đào Sư Tích ấp 3, Xã Phước Kiển, H.Nhà Bè 2
02 101 THPT Dương Văn Dương 39 đường số 6, KDC Phú Gia, ấp 2, Xã Phú Xuân, H.Nhà Bè 2
02 102 THPT Cần Thạnh Duyên Hải, TT Cần Thạnh, H.Cần Giờ 2
02 103 THPT Bình Khánh Bình An, Xã Bình Khánh, H.Cần Giờ 2
02 104 THPT An Nghĩa Ấp An Nghĩa, Xã An Thới Đông, H.Cần Giờ 2
02 201 THCS và THPT Đăng Khoa 571 Cô Bắc, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1 3
02 202 TiH THCS và THPT Quốc tế á Châu 41/3-41/4 bis Trần Nhật Duật, P.Tân Định, Q.1 3
02 203 Song ngữ Quốc tế Horizon 2 Lương Hữu Khánh, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 3
02 204 THCS, THPT Châu á Thái Bình Dương 33 C-D-E Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Đa Kao, Q.1 3
02 205 TiH, THCS và THPT úc Châu 49 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 3
02 206 THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 140 Lý Chính Thắng, Q.3 3
02 207 THCS THPT An Đông 91 Nguyễn Chí Thanh, Q.5 3
02 208 THPT Thăng Long 118-120 Hải Thượng Lãm Ông, Q.5 3
02 209 THPT Văn Lang 02-04 Tân Thành, P.12, Q.5 3
02 210 THCS THPT Quang Trung Nguyễn Huệ 223 Nguyễn Tri Phương, Q.5 3
02 211 THCS THPT Phan Bội Châu 293-299 Nguyễn Đình Chi, Q.6 3
02 212 THPT Quốc Trí 313 Nguyễn Văn Luông, Q.6 3
02 213 THCS và THPT Đào Duy Anh 355 Nguyễn Văn Luông, Q.6 3
02 214 THPT Phú Lâm 12-24 đường số 3 Phú Lâm, Q.6 3
02 215 THCS và THPT Đinh Thiện Lý Lô P1, Khu A, Đô thị mới Nam TP, P.Tân Phong, Q.7 3
02 216 THCS và THPT Sao Việt KDC Him Lam đường Nguyễn Hữu Thọ, Q.7 3
02 217 THCS và THPT Đức Trí 39/23 Bùi Văn Ba, P.Tân Thuận Đông, Q.7 3
02 218 TiH THCS và THPT quốc tế Canada 86 Đường 23, P.Tân Phú, Q.7 3
02 219 TiH THCS và THPT Nam Mỹ 23 Đường 1011 Phạm Thế Hiển, P.5, Q.8 3
02 220 TiH THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm 65D Hồ Bá Phấn, P.Phước Long A, Q.9 3
02 221 THCS và THPT Hoa Sen 26 Phan Chu trinh, P.Hiệp Phú, Q.9 3
02 222 TiH THCS và THPT Vạn Hạnh 781E Lê Hồng Phong nối dài, Q.10 3
02 223 THCS, THPT Duy Tân 106 Nguyễn Giản Thanh, P.15, Q.10 3
02 224 TiH THCS và THPT Việt úc 594 Đường 3/2, P.14, Q.10 3
02 225 TiH, THCS và THPT Trương Vĩnh Ký 21 Trịnh Đình Trọng, P.5, Q.11 3
02 226 THPT Trần Nhân Tông 66 Tân Hóa, P.1, Q.11 3
02 227 THPT Trần Quốc Tuấn 236/10-12 Thái Phiên, P.8, Q.11 3
02 228 THPT Việt Mỹ Anh 252 Lạc Long Quân, P.10, Q.11 3
02 229 THCS THPT Bắc Sơn 338/24 Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 3
02 230 THCS và THPT Lạc Hồng 2276/5 Quốc lộ 1A KP2, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 3
02 231 THCS và THPT Hoa Lư 201 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12 3
02 232 TiH THCS và THPT Mỹ Việt 95 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12 3
02 233 THCS THPT Đông Du Số 8 đường TTN17, P.Tân Thới Nhất, Q.12 3
02 234 THCS và THPT Phạm Ngũ Lão 69/11 Phạm Văn Chiêu, P.14, Q.Gò Vấp 3
02 235 Phổ thông DL Hermann Gmeiner Tân Sơn, P.12, Q.Gò Vấp 3
02 236 THCS THPT Bạch Đằng 83/1 Phan Huy Ích, P.12, Q.Gò Vấp 3
02 237 THCS THPT Hồng Hà 170 Quang Trung, P.10, Q.Gò Vấp 3
02 238 THPT Việt Âu 107B/4 Lê Văn Thọ, P.9, Q.Gò vấp 3
02 239 THPT Đông Dương 114/37/12A-E, Đường số 10 (CâyTrâm), P.9, Q.Gò Vấp 3
02 240 TiH THCS và THPT Đại Việt 521 Lê Đức Thọ, P.16, Q.Gò Vấp 3
02 241 THPT Lý Thái Tổ 1/22/2A Nguyễn Oanh, P.6, Q.Gò Vấp 3
02 242 THCS và THPT Âu Lạc 647 Nguyễn Oanh, Q.Gò Vấp 3
02 243 THPT Đào Duy Từ 48/2B-48/2C-48/3-48/7B Cây Trâm, P.9, Q.Gò Vấp 3
02 244 TiH THCS và THPT Nguyễn Tri Phương Số 61a đường 30, P.12, Q.Gò Vấp 3
02 245 THCS và THPT Nguyễn Khuyến 136 Cộng Hoà, P.4, Q.Tân Bình 3
02 246 THCS THPT Thái Bình 236/10 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình 3
02 247 TiH, THCS và THPT Thanh Bình 192/12 Nguyễn Thái Bình, Q.Tân Bình 3
02 248 THCS THPT Việt Thanh 261 Cộng Hòa P.13, Q.Tân Bình 3
02 249 TiH THCS và THPT Thái Bình Dương 125 Bạch Đằng, P.2, Q.Tân Bình 3
02 250 THCS và THPT Hoàng Diệu 57/37 Bàu Cát, Q.Tân Bình 3
02 251 THCS và THPT Bác ái 187 Gò Cẩm Đệm, Q.Tân Bình 3
02 252 THPT Hai Bà Trưng 51/4 Nguyễn Thị Nhỏ, P.9, Q.Tân Bình 3
02 253 THPT Thủ Khoa Huân 481/8 Trường Chinh, P.14, Q.Tân Bình 3
02 254 THPT Huỳnh Thúc Kháng 249/108 Tân Kỳ Tân Qúi p.Tân Thới Nhì, Q.Tân Phú 3
02 255 THCS THPT Hồng Đức 8 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú 3
02 256 THCS và THPT Nhân Văn 17 Kỳ Sơn, P.Sơn kỳ, Q.Tân Phú 3
02 257 THCS và THPT Trí Đức 1333A Thoại Ngọc Hầu, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú 3
02 258 TiH THCS và THPT Hoà Bình 69 Trịnh Đình Thảo, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú 3
02 259 THPT Vĩnh Viễn 73/7 Lê Trọng Tấn, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú 3
02 260 TiH THCS và THPT Quốc Văn Sài Gòn 300 Hòa Bình, P.Hiệp Tân, Q.Tân Phú 3
02 261 THPT Minh Đức 277 Tân Quí, P.Tân Quí, Q.Tân Phú 3
02 262 THCS THPT Tân Phú 519 Kênh Tân Hóa, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú 3
02 263 THPT Trần Quốc Toản 208 Lê Thúc Hoạch, P.Tân Quí, Q.Tân Phú 3
02 264 THCS và THPT Khai Minh 410 Tân Kỳ Tân Quý, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú 3
02 265 THCS và THPT Đinh Tiên Hoàng 85 Chế Lan Viên, Q.Tân Phú 3
02 266 THPT An Dương Vương 51/4 Hòa Bình, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú 3
02 267 THPT Nhân Việt 39-41 Đoàn Hồng Phước, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú 3
02 268 THPT Đông á 234 Tân Hương, Q.Tân Phú 3
02 269 THPT Thành Nhân 69/12 Nguyễn Cửu Đàm, Q.Tân Phú 3
02 270 THCS, THPT Nam Việt 25 Dương Đức Hiền, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú 3
02 271 THPT Trần Cao Vân 247 Tân Kỳ Tân Quí, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú 3
02 272 THPT Hưng Đạo 103 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh 3
02 273 THPT Đông Đô 12B Nguyễn Hữu Cảnh, Q.Bình Thạnh 3
02 274 THPT Lam Sơn 451/45 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Q.Bình Thạnh 3
02 275 TiH, THCS và THPT Quốc tế 305 Nguyễn Trọng Tuyển, Q.Phú Nhuận 3
02 276 TiH, THCS, THPT Việt Mỹ 126D Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận 3
02 277 THCS và THPT Việt Anh 269A Nguyễn Trọng Tuyển, P.10, Q.Phú Nhuận 3
02 278 THPT Bách Việt 653 QL13 KP3, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức 3
02 279 THCS, THPT Ngôi Sao Đường 18, P.Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân 3
02 280 THCS và THPT Phan Châu Trinh 12 Đường 23, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân 3
02 281 TiH THCS và THPT Chu Văn An Số 7 đường số 1, Q.Bình Tân 3
02 282 THPT Hàm Nghi 911 Quốc lộ 1A, P.An Lạc, Q.Bình Tân 3
02 283 THCS và THPT Bắc Mỹ 5A KDC Trung Sơn, Xã Bình Hưng, H.Bình Chánh 2
02 284 TH Múa 155 BIS Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.3 3
02 285 THCS THPT Khai Trí 133 Nguyễn Trãi, Q.5 3
02 286 THPT Tân Nam Mỹ 67-69 Dương Tử Giang, Q.5 3
02 287 THPT quốc tế Khai Sáng 74 Nguyễn Thị Thập, P.Bình Thuận, Q.7 3
02 288 THPT Quốc tế APU 286 Lãnh Binh Thăng, P.11, Q.11 3
02 289 THPT Phùng Hưng 25/2D Quang Trung, Q.Gò Vấp 3
02 290 THCS và THPT Hiền Vương 75 Nguyễn Sĩ Sách, Q.Tân Bình 3
02 291 THPT Tân Trào 112 Bàu cát, Q.Tân Bình 3
02 292 THPT quốc tế Việt úc 21K Nguyễn Văn Trỗi, P.12, Q.Phú Nhuận 3
02 293 THPT Phương Nam Đường số 3, KP6, P. Trường Thọ, Q.Thủ Đức 3
02 501 TTGDTX Quận 1 16A Nguyễn Thị Minh Khai, Q.1 3
02 501 BTVH CĐKT Cao Thắng 65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1 3
02 502 TTGDTX Quận 2 KP2 Nguyễn Thị Định, P.An Phú, Q.2 3
02 502 Phân hiệu BTVH Lê Thị Hồng Gấm 147 Pasteur, Q.3 3
02 503 TTGDTX Quận 3 204 Lý Chính Thắng, P.9, Q.3 3
02 503 TTGDTX Trần Hưng Đạo 88/955E Lê Đức Thọ, Q.Gò Vấp 3
02 504 TTGDTX Quận 4 64-66 Nguyễn Khoái, P.2, Q.4 3
02 504 BTVH Thanh Đa Lô G Cư Xá Thanh Đa, Q.Bình Thạnh 3
02 505 TTGDTX Quận 5 770 Nguyễn Trãi, Q.5 3
02 505 BTVH ĐH Ngoại Thương 55A Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận 3
02 506 TTGDTX Quận 6 743/15 Hồng Bàng, P.6, Q.6 3
02 507 TTGDTX Quận 7 27/3 đường số 10 KP3, P.Bình Thuận, Q.7 3
02 508 TTGDTX Quận 8 3-5 Huỳnh Thị Phụng, P.4, Q.8 3
02 509 TTGDTX Quận 9 Đình Phong Phú KP1, P.Tăng Nhơn Phú B, Q.9 3
02 510 TTGDTX Quận 10 461 Lê Hồng Phong, Q.10 3
02 511 TTGDTX Quận 11 133-135 Nguyễn Chí Thanh, P.16, Q.11 3
02 512 TTGDTX Quận 12 2 bis, Tô Ký, KP3, P.Tân Hiệp Chánh, Q.12 3
02 513 TTGDTX Quận Gò Vấp 582 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp 3
02 514 TTGDTX Quận Tân Bình 95/55 Trường Chinh, Q.Tân Bình 3
02 515 TTGDTX Quận Tân Phú 78/2/45 Phan Đình Phùng, P.Tân Thành, Q.Tân Phú 3
02 516 TTGDTX Quận Bình Thạnh 801/19 Tầm Vu, P.26, Q.Bình Thạnh 3
02 517 TTGDTX Quận Phú Nhuận 109 Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận 3
02 518 TTGDTX Quận Thủ Đức 25/9 Võ Văn Ngân, Q.Thủ Đức 3
02 519 TTGDTX Quận Bình Tân 31A Hồ Học Lãm, P.An Lạc, Q.Bình Tân 3
02 520 TTGDTX Huyện Bình Chánh Xã An Phú Tây, H.Bình Chánh 2
02 521 TTGDTX Huyện Củ Chi KP3 Thị Trấn, H.Củ Chi 2
02 522 TTGDTX Huyện Hóc Môn 65 Đỗ Văn Dậy Ấp Tân Thới 1, Xã Tân Hiệp, H.Hóc Môn 2
02 523 TTGDTX Huyện Nhà Bè Xã Nhơn Đức, H.Nhà Bè 2
02 524 TTGDTX Huyện Cần Giờ Lương Văn Nho, Thị trấn Cần Thạnh, H.Cần Giờ 2
02 525 TTGDTX Lê Quý Đôn 94 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1 3
02 526 Nhạc Viện Thành phố Hồ Chí Minh 112 Nguyễn Du, Q.1 3
02 527 TT BTDN&TVL cho người tàn tật 215 Võ Thị Sáu, P.7, Q.3 3
02 528 TTGDTX Chu Văn An 546 Ngô Gia Tự, Q.5 3
02 529 Cao đẳng Tài chính – Hải quan B2/1A đường 385, P.Tăng Nhơn Phú A, Q.9 3
02 530 Phổ thông đặc biệt Nguyễn Đình Chiểu 184 Nguyễn Chí Thanh, P.3, Q.10 3
02 531 TT Huấn luyện và thi đấu TDTT 02 Lê Đại Hành, P.15, Q.11 3
02 532 ĐH Công nghiệp 12 Nguyễn Văn Bảo, Q.Gò Vấp 3
02 533 ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM 140 Lê Trọng Tấn, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú 3
02 534 TTGDTX Gia Định 153A Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh 3
02 535 TTGDTX Tôn Đức Thắng 37/3-5 Ngô Tất Tố, P.21, Q.Bình Thạnh 3
02 536 TTGDTX Thanh niên xung phong 189A Đặng Công Bỉnh Ấp 5, Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn 3
02 601 TC KT Nông Nghiệp 40 Đinh Tiên Hoàng, Q.1 3
02 602 TC nghề Nhân Đạo 648/28 Cách mạng tháng Tám, P.11, Q.3 3
02 603 TC nghề TT Kinh tế kỹ thuật Sài Gòn 3 49/6B Trần Văn Đang, P.9, Q.3 3
02 604 TC Kinh tế Du lịch TP. Hồ Chí Minh 137E Nguyễn Chí Thanh, P.9, Q.5 3
02 605 TCKTNV Nguyễn Hữu Cảnh 500-502 Huỳnh Tấn Phát, P.Bình Thuận, Q.7 3
02 606 THCN L.Thực T.Phẩm 296 Lưu Hữu Phước, P.15, Q.8 3
02 607 TCKT&NV Nam Sài Gòn 47 Cao Lỗ, P.4, Q.8 3
02 608 TC nghề xây lắp điện 356A Xa lộ Hà Nội, P.Phước Long A, Q.9 3
02 609 TC nghề Lê Thị Riêng Đường 9, P.Phước Bình, Q.9 3
02 610 TC Hồng Hà 700A Lê Hồng Phong, P.12, Q.10 3
02 611 TC Vạn Tường 469 Lê Hồng Phong, Q.10 3
02 612 TC nghề KTNV Tôn Đức Thắng TT 17 Tam Đảo, P.5, Q.10 3
02 613 TC nghề số 7 51/2 Thành Thái, P.14, Q.10 3
02 614 TC Phương Đông 69A Đường TTN06, P.Tân Thới Nhất, Q.12 3
02 615 TC nghề Ngọc Phước 159/13 Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q.12 3
02 616 TC Thông tin Truyền thông Lô 24 CVPM Quang Trung, P.Tân Chánh Hiệp, Q.12 3
02 617 TC KTKT Quận 12 592 Nguyễn ảnh Thủ, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 3
02 618 TC ánh Sáng 802-804, Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 3
02 619 TC nghề Quang Trung 12 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp 3
02 620 TC Âu Việt 371 Nguyễn Kiệm, P.3, Q.Gò Vấp 3
02 621 TC Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh 516 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp 3
02 622 TC KTKT Sài Gòn 6A-8A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò Vấp 3
02 623 TC TC KT TH Sài Gòn 327 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình 3
02 624 TCKTKT Tây Nam á 254 Lê Trọng Tấn, Q.Tân Phú 3
02 625 TC Y dược Kỹ thương 302A Vườn Lài, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú 3
02 626 TC nghề Du lịch và Tiếp thị Quốc tế 27 Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Bình Thạnh 3
02 627 TC nghề Công nghiệp & Xây dựng FICO 465 Nơ Trang Long, P.13, Q.Bình Thạnh 3
02 628 TC nghề Công nghệ Bách khoa 185 -187 Hoàng Văn Thụ, P.8, Q.Phú Nhuận 3
02 629 TC Mai Linh 03 Nguyễn Văn Đậu, P.5, Q.Phú Nhuận 3
02 630 TC nghề Thủ Đức 17 đường số 8 Tô Vĩnh Diện, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức 3
02 631 TC nghề Công nghiệp tàu thủy II Đường 16 KP3, P.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức 3
02 632 TC Đại Việt 01 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức 3
02 633 TC Đông Dương 577 Hiệp Bình Phước, P.Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức 3
02 634 TC Quang Trung 106 Đường 34, P.Bình trị Đông B, Q.Bình Tân 3
02 635 TC Bách Khoa Sài Gòn 83A Bùi Thị He KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi 2
02 636 TC Tây sài Gòn ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi 2
02 637 TC nghề Củ Chi 2 Nguyễn Đại Năng KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi 2
02 638 TC KTKT Huyện Hóc Môn 146 Đỗ Văn Dậy, Xã tân Hiệp, H.Hóc Môn 3
02 701 CĐ nghề Thành phố Hồ Chí Minh 38 Trần Khánh Dư, P.Tân Định, Q.1 3
02 702 CĐ Giao thông Vận tải 252 Lý Chính Thắng, Q.3 3
02 703 CĐ nghề Việt Mỹ 21 Lê Quý Đôn, P.6, Q.3 3
02 704 CĐ GTVT 3 569 Kinh Dương Vương, Q.6 3
02 705 CĐ Kỹ thuật Phú Lâm 215-217 Nguyễn Văn Luông, Q.6 3
02 706 CĐ BC CN&QTDN Trần Văn Trà KP1, P.Tân Phú Q.7 3
02 707 CĐ KT KT Công Nghiệp 2 P.Phước Long B, Q.9 3
02 708 CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ 502 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Bình, Q.9 3
02 709 CĐ Kinh Tế 33 Vĩnh Viễn, Q.10 3
02 710 CĐKT Lý Tự Trọng TP. HCM 390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình 3
02 711 CĐ nghề Giao thông vận tải TW3 73 Văn cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú 3
02 712 CĐ Công nghệ Thủ Đức 53 Võ Văn Ngân, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức 3
02 801 ĐH Sân Khấu Điện ảnh 125 Cống Quỳnh, Q.1 3
02 802 ĐH DL Hồng Bàng 3 Hoàng Việt, Q.Tân Bình 3
02 803 ĐH DL Văn Hiến A2 Đường D2 Văn Thánh Bắc, Q.Bình Thạnh 3
02 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_02 3
02 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_98 3
02 901 Học ở nước ngoài_98 3
02 901 Học ở nước ngoài_02 3