Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề TP. Hồ Chí Minh
Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề TP. Hồ Chí Minh được cập nhật trong năm 2016.
Mã Tỉnh | Mã Trường | Tên Trường | Địa chỉ | Khu vực |
02 | 001 | THPT Trưng Vương | 03 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.1 | 3 |
02 | 002 | THPT Bùi Thị Xuân | 73-75 Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 | 3 |
02 | 003 | THPT Tenlơman | 08 Trần Hưng Đạo, Q.1 | 3 |
02 | 004 | THPT chuyên Trần Đại Nghĩa | 20 Lý Tự Trọng. P.Bến Nghé, Q.1 | 3 |
02 | 005 | THPT Lương Thế Vinh | 131 Cô Bắc, P.Cô Giang, Q.1 | 3 |
02 | 006 | Năng Khiếu Thể dục thể thao | 43 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 | 3 |
02 | 007 | THPT Giồng Ông Tố | 200/10 Nguyễn Thị Định, P.Bình Trưng Tây, Q.2 | 3 |
02 | 008 | THPT Thủ Thiêm | 01 Vũ Tông Phan, KĐT mới An Khánh, P.An Phú, Q.2 | 3 |
02 | 009 | THPT Lê Quý Đôn | 110 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3 | 3 |
02 | 010 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | 275 Điện Biên Phủ, Q.3 | 3 |
02 | 011 | THPT Marie Curie | 159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3 | 3 |
02 | 012 | Phân hiệu THPT Lê Thị Hồng Gấm | 147 Pasteur, Q.3 | 3 |
02 | 013 | THPT Nguyễn Thị Diệu | 12 Trần Quốc Toản, P.8, Q.3 | 3 |
02 | 014 | THPT Nguyễn Trãi | 364 Nguyễn Tất Thành, P.18, Q.4 | 3 |
02 | 015 | THPT Nguyễn Hữu Thọ | 02 Bến Vân Đồn, P.12, Q.4 | 3 |
02 | 016 | THPT chuyên Lê Hồng Phong | 235 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Q.5 | 3 |
02 | 017 | THPT Hùng Vương | 124 Hồng Bàng, P.12, Q.5 | 3 |
02 | 018 | THPT Trần Khai Nguyên | 225 Nguyễn Tri Phương, Q.5 | 3 |
02 | 019 | Phổ thông Năng khiếu | 153 Nguyễn Chí Thanh, Q.5 | 3 |
02 | 020 | THPT Thực hành Đại học Sư phạm | 280 An Dương Vương, Q.5 | 3 |
02 | 021 | THPT Trần Hữu Trang | 276 Trần Hưng Đạo B, Q.5 | 3 |
02 | 022 | THTH Đại học Sài Gòn | 220 Trần Bình Trọng, Q.5 | 3 |
02 | 023 | THPT Mạc Đĩnh Chi | 04 Tân Hòa Đông, P.14, Q.6 | 3 |
02 | 024 | THPT Bình Phú | 102 Trần Văn Kiểu, P.10, Q.6 | 3 |
02 | 025 | THPT Nguyễn Tất Thành | 249C Nguyễn Văn Luông, P.11, Q.6 | 3 |
02 | 026 | THPT Lê Thánh Tôn | 124 Đường 17, P.Tân Kiểng, Q.7 | 3 |
02 | 027 | THPT Ngô Quyền | 1360 Huỳnh Tấn Phát, P.Phú Mỹ, Q.7 | 3 |
02 | 028 | THPT Tân Phong | 19F KDC ven sông Nguyễn Văn Linh, P.Tân Phong, Q.7 | 3 |
02 | 029 | THPT Nam Sài gòn | Khu A Đô thị mới Phú Mỹ Hưng, P.Tân Phú, Q.7 | 3 |
02 | 030 | THPT Lương Văn Can | 173 Phạm Hùng, P.4, Q.8 | 3 |
02 | 031 | THPT Ngô Gia Tự | 360E Bến Bình Đông, P.15, Q.8 | 3 |
02 | 032 | THPT Tạ Quang Bửu | 909 Tạ Quang Bửu, P.5, Q.8 | 3 |
02 | 033 | THPT NKTDTT Nguyễn Thị Định | Đường 41 P.16, Q.8 | 3 |
02 | 034 | THPT Nguyễn Văn Linh | Lô F’ khu dân cư, P.7, Q.8 | 3 |
02 | 035 | THPT Võ Văn Kiệt | 629 Bến Bình Đông, P.13, Q.8 | 3 |
02 | 036 | THPT Nguyễn Huệ | Nguyễn Văn Tăng, KP Chân Phúc Cẩm, P.Long Thạnh Mỹ, Q.9 | 3 |
02 | 037 | THPT Phước Long | Đường Dương Đình Hội, P.Phước Long B, Q.9 | 3 |
02 | 038 | THPT Long Trường | 309 Võ Văn Hát, KP Phước Hiệp, P.Long Trường, Q.9 | 3 |
02 | 039 | THPT Nguyễn Văn Tăng | Khu tái định cư Phước Thiện, P.Long Bình, Q.9 | 3 |
02 | 040 | THPT Nguyễn Khuyến | 50 Thành Thái, P.12, Q.10 | 3 |
02 | 041 | THPT Nguyễn Du | XX1 Đồng Nai, P.15, Q.10 | 3 |
02 | 042 | THPT Nguyễn An Ninh | 93 Trần Nhân Tôn, P.2, Q.10 | 3 |
02 | 043 | THPT Sương Nguyệt Anh | 249 Hoà Hảo, Q.10 | 3 |
02 | 044 | THPT Diên Hồng | 11 Thành Thái, P.14, Q.10 | 3 |
02 | 045 | THPT Nguyễn Hiền | 03 Dương Đình Nghệ, Q.11 | 3 |
02 | 046 | THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 269/8 Nguyễn Thị Nhỏ, P.16, Q.11 | 3 |
02 | 047 | THPT Trần Quang Khải | 343D Lạc Long Quân, P.5, Q.11 | 3 |
02 | 048 | THPT Võ Trường Toản | Đường HT27 KP1, P.Hiệp Thành, Q.12 | 3 |
02 | 049 | THPT Thạnh Lộc | TL30, KP1, P.Thạnh Lộc, Q.12 | 3 |
02 | 050 | THPT Trường Chinh | 01 Đường DN11 KP4 , P.Tân Hưng Thuận, Q.12 | 3 |
02 | 051 | THPT Gò Vấp | 90A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò Vấp | 3 |
02 | 052 | THPT Nguyễn Trung Trực | 9/168 Lê Đức Thọ, P.15, Q.Gò Vấp | 3 |
02 | 053 | THPT Nguyễn Công Trứ | Số 97 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp | 3 |
02 | 054 | THPT Trần Hưng Đạo | 88/955E Lê Đức Thọ, P.6, Q.Gò Vấp | 3 |
02 | 055 | THPT Nguyễn Thượng Hiền | 544 Cách Mạng Tháng Tám, P.4, Q.Tân Bình | 3 |
02 | 056 | THPT Nguyễn Thái Bình | 913-915 Lý Thường Kiệt, P.9, Q.Tân Bình | 3 |
02 | 057 | THPT Nguyễn Chí Thanh | 189/4 Hoàng Hoa Thám, P.13, Q.Tân Bình | 3 |
02 | 058 | THPT Lý Tự Trọng | 390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình | 3 |
02 | 059 | THPT Tân Bình | 97/11 Nguyễn Cửu Đàm, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú | 3 |
02 | 060 | THPT Trần Phú | 18 Lê Thúc Hoạch, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú | 3 |
02 | 061 | THPT Tây Thạnh | 27 Đường C2, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú | 3 |
02 | 062 | THPT Thanh Đa | Lô G CX Thanh Đa, Q.Bình Thạnh | 3 |
02 | 063 | THPT Võ Thị Sáu | 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.Bình Thạnh | 3 |
02 | 064 | THPT Phan Đăng Lưu | 27 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh | 3 |
02 | 065 | THPT Hoàng Hoa Thám | 6 Hoàng Hoa Thám, Q.Bình Thạnh | 3 |
02 | 066 | THPT Gia Định | 195/29 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh | 3 |
02 | 067 | THPT Trần Văn Giàu | 203/40 đường Trục, P.13, Q.Bình Thạnh | 3 |
02 | 068 | THPT Phú Nhuận | 05 Hoàng Minh Giám, P.9, Q.Phú Nhuận | 3 |
02 | 069 | THPT Hàn Thuyên | 37 Đặng Văn Ngữ, P.10, Q.Phú Nhuận | 3 |
02 | 070 | THPT Nguyễn Hữu Huân | 11 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức | 3 |
02 | 071 | THPT Hiệp Bình | 63 đường Hiệp Bình, KP6, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức | 3 |
02 | 072 | THPT Thủ Đức | 166/24 Đặng Văn Bi KP1, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức | 3 |
02 | 073 | THPT Tam Phú | 31 Phú Châu, P.Tam Phú, Q.Thủ Đức | 3 |
02 | 074 | THPT Đào Sơn Tây | 53/5 đường 10 KP3, P.Linh Xuân, Q.Thủ Đức | 3 |
02 | 075 | THPT An Lạc | 595 Kinh Dương Vương, P.An Lạc, Q.Bình Tân | 3 |
02 | 076 | THPT Vĩnh Lộc | 87, đg số 3, KDC Vĩnh Lộc, Q.Bình Tân | 3 |
02 | 077 | THPT Bình Hưng Hòa | 79/19 KP7, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân | 3 |
02 | 078 | THPT Nguyễn Hữu Cảnh | 845 Hương lộ 2, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân | 3 |
02 | 079 | THPT Bình Tân | 117/4H Hồ Văn Long KP2, P.Tân Tạo, Q.Bình Tân | 3 |
02 | 080 | THPT Đa Phước | D14/410A QL 50, Xã Đa Phước, H.Bình Chánh | 2 |
02 | 081 | THPT Lê Minh Xuân | G11/1 Ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, H.Bình Chánh | 2 |
02 | 082 | THPT Bình Chánh | D17/1D Huỳnh Văn Trí, Xã Bình Chánh, H.Bình Chánh | 2 |
02 | 083 | THPT Tân Túc | C1/3K Bùi Thanh Khiết, Thị trấn Tân Túc, H.Bình Chánh | 2 |
02 | 084 | THPT Vĩnh Lộc B | Đường số 3, KDC Vĩnh Lộc B, Xã Vĩnh Lộc B, H.Bình Chánh | 2 |
02 | 085 | THPT Củ Chi | KP1, Thị trấn Củ Chi, H.Củ Chi | 2 |
02 | 086 | THPT Trung Phú | 1318 tỉnh lộ 8 ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi | 2 |
02 | 087 | THPT Quang Trung | Ấp Phước An, Xã Phước Thạnh, H.Củ Chi | 2 |
02 | 088 | THPT Trung Lập | Xã Trung Lập Thượng, H.Củ Chi | 2 |
02 | 089 | THPT An Nhơn Tây | 227 Tỉnh Lộ 7, Xã An Nhơn Tây, H.Củ Chi | 2 |
02 | 090 | THPT Tân Thông Hội | Đường Suối Lội ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi | 2 |
02 | 091 | THPT Phú Hòa | ấp Phú Lợi, Xã Phú Hòa Đông, H.Củ chi | 2 |
02 | 092 | Thiếu Sinh Quân | ấp Bến đình, Xã Nhuận đức, H.Củ chi | 2 |
02 | 093 | THPT Lý Thường Kiệt | Đường Nam Thới 2 ấp Nam Thới, Xã Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn | 2 |
02 | 094 | THPT Nguyễn Hữu Cầu | 07 Nguyễn Ảnh Thủ, Xã Trung Chánh, H.Hóc Môn | 2 |
02 | 095 | THPT Bà Điểm | 07 Nguyễn Thị Sóc ấp Bắc Lân, Xã Bà Điểm, H.Hóc Môn | 2 |
02 | 096 | THPT Nguyễn Văn Cừ | 100A, ấp 6, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc môn | 2 |
02 | 097 | THPT Nguyễn Hữu Tiến | 9A ấp 7, Xã Đông Thạnh, H.Hóc môn | 2 |
02 | 098 | THPT Phạm Văn Sáng | Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn | 2 |
02 | 099 | THPT Long Thới | 280 Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, H.Nhà Bè | 2 |
02 | 100 | THPT Phước Kiển | Đào Sư Tích ấp 3, Xã Phước Kiển, H.Nhà Bè | 2 |
02 | 101 | THPT Dương Văn Dương | 39 đường số 6, KDC Phú Gia, ấp 2, Xã Phú Xuân, H.Nhà Bè | 2 |
02 | 102 | THPT Cần Thạnh | Duyên Hải, TT Cần Thạnh, H.Cần Giờ | 2 |
02 | 103 | THPT Bình Khánh | Bình An, Xã Bình Khánh, H.Cần Giờ | 2 |
02 | 104 | THPT An Nghĩa | Ấp An Nghĩa, Xã An Thới Đông, H.Cần Giờ | 2 |
02 | 201 | THCS và THPT Đăng Khoa | 571 Cô Bắc, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1 | 3 |
02 | 202 | TiH THCS và THPT Quốc tế á Châu | 41/3-41/4 bis Trần Nhật Duật, P.Tân Định, Q.1 | 3 |
02 | 203 | Song ngữ Quốc tế Horizon | 2 Lương Hữu Khánh, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 | 3 |
02 | 204 | THCS, THPT Châu á Thái Bình Dương | 33 C-D-E Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Đa Kao, Q.1 | 3 |
02 | 205 | TiH, THCS và THPT úc Châu | 49 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 | 3 |
02 | 206 | THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 140 Lý Chính Thắng, Q.3 | 3 |
02 | 207 | THCS THPT An Đông | 91 Nguyễn Chí Thanh, Q.5 | 3 |
02 | 208 | THPT Thăng Long | 118-120 Hải Thượng Lãm Ông, Q.5 | 3 |
02 | 209 | THPT Văn Lang | 02-04 Tân Thành, P.12, Q.5 | 3 |
02 | 210 | THCS THPT Quang Trung Nguyễn Huệ | 223 Nguyễn Tri Phương, Q.5 | 3 |
02 | 211 | THCS THPT Phan Bội Châu | 293-299 Nguyễn Đình Chi, Q.6 | 3 |
02 | 212 | THPT Quốc Trí | 313 Nguyễn Văn Luông, Q.6 | 3 |
02 | 213 | THCS và THPT Đào Duy Anh | 355 Nguyễn Văn Luông, Q.6 | 3 |
02 | 214 | THPT Phú Lâm | 12-24 đường số 3 Phú Lâm, Q.6 | 3 |
02 | 215 | THCS và THPT Đinh Thiện Lý | Lô P1, Khu A, Đô thị mới Nam TP, P.Tân Phong, Q.7 | 3 |
02 | 216 | THCS và THPT Sao Việt | KDC Him Lam đường Nguyễn Hữu Thọ, Q.7 | 3 |
02 | 217 | THCS và THPT Đức Trí | 39/23 Bùi Văn Ba, P.Tân Thuận Đông, Q.7 | 3 |
02 | 218 | TiH THCS và THPT quốc tế Canada | 86 Đường 23, P.Tân Phú, Q.7 | 3 |
02 | 219 | TiH THCS và THPT Nam Mỹ | 23 Đường 1011 Phạm Thế Hiển, P.5, Q.8 | 3 |
02 | 220 | TiH THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm | 65D Hồ Bá Phấn, P.Phước Long A, Q.9 | 3 |
02 | 221 | THCS và THPT Hoa Sen | 26 Phan Chu trinh, P.Hiệp Phú, Q.9 | 3 |
02 | 222 | TiH THCS và THPT Vạn Hạnh | 781E Lê Hồng Phong nối dài, Q.10 | 3 |
02 | 223 | THCS, THPT Duy Tân | 106 Nguyễn Giản Thanh, P.15, Q.10 | 3 |
02 | 224 | TiH THCS và THPT Việt úc | 594 Đường 3/2, P.14, Q.10 | 3 |
02 | 225 | TiH, THCS và THPT Trương Vĩnh Ký | 21 Trịnh Đình Trọng, P.5, Q.11 | 3 |
02 | 226 | THPT Trần Nhân Tông | 66 Tân Hóa, P.1, Q.11 | 3 |
02 | 227 | THPT Trần Quốc Tuấn | 236/10-12 Thái Phiên, P.8, Q.11 | 3 |
02 | 228 | THPT Việt Mỹ Anh | 252 Lạc Long Quân, P.10, Q.11 | 3 |
02 | 229 | THCS THPT Bắc Sơn | 338/24 Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 | 3 |
02 | 230 | THCS và THPT Lạc Hồng | 2276/5 Quốc lộ 1A KP2, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 | 3 |
02 | 231 | THCS và THPT Hoa Lư | 201 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12 | 3 |
02 | 232 | TiH THCS và THPT Mỹ Việt | 95 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12 | 3 |
02 | 233 | THCS THPT Đông Du | Số 8 đường TTN17, P.Tân Thới Nhất, Q.12 | 3 |
02 | 234 | THCS và THPT Phạm Ngũ Lão | 69/11 Phạm Văn Chiêu, P.14, Q.Gò Vấp | 3 |
02 | 235 | Phổ thông DL Hermann Gmeiner | Tân Sơn, P.12, Q.Gò Vấp | 3 |
02 | 236 | THCS THPT Bạch Đằng | 83/1 Phan Huy Ích, P.12, Q.Gò Vấp | 3 |
02 | 237 | THCS THPT Hồng Hà | 170 Quang Trung, P.10, Q.Gò Vấp | 3 |
02 | 238 | THPT Việt Âu | 107B/4 Lê Văn Thọ, P.9, Q.Gò vấp | 3 |
02 | 239 | THPT Đông Dương | 114/37/12A-E, Đường số 10 (CâyTrâm), P.9, Q.Gò Vấp | 3 |
02 | 240 | TiH THCS và THPT Đại Việt | 521 Lê Đức Thọ, P.16, Q.Gò Vấp | 3 |
02 | 241 | THPT Lý Thái Tổ | 1/22/2A Nguyễn Oanh, P.6, Q.Gò Vấp | 3 |
02 | 242 | THCS và THPT Âu Lạc | 647 Nguyễn Oanh, Q.Gò Vấp | 3 |
02 | 243 | THPT Đào Duy Từ | 48/2B-48/2C-48/3-48/7B Cây Trâm, P.9, Q.Gò Vấp | 3 |
02 | 244 | TiH THCS và THPT Nguyễn Tri Phương | Số 61a đường 30, P.12, Q.Gò Vấp | 3 |
02 | 245 | THCS và THPT Nguyễn Khuyến | 136 Cộng Hoà, P.4, Q.Tân Bình | 3 |
02 | 246 | THCS THPT Thái Bình | 236/10 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình | 3 |
02 | 247 | TiH, THCS và THPT Thanh Bình | 192/12 Nguyễn Thái Bình, Q.Tân Bình | 3 |
02 | 248 | THCS THPT Việt Thanh | 261 Cộng Hòa P.13, Q.Tân Bình | 3 |
02 | 249 | TiH THCS và THPT Thái Bình Dương | 125 Bạch Đằng, P.2, Q.Tân Bình | 3 |
02 | 250 | THCS và THPT Hoàng Diệu | 57/37 Bàu Cát, Q.Tân Bình | 3 |
02 | 251 | THCS và THPT Bác ái | 187 Gò Cẩm Đệm, Q.Tân Bình | 3 |
02 | 252 | THPT Hai Bà Trưng | 51/4 Nguyễn Thị Nhỏ, P.9, Q.Tân Bình | 3 |
02 | 253 | THPT Thủ Khoa Huân | 481/8 Trường Chinh, P.14, Q.Tân Bình | 3 |
02 | 254 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | 249/108 Tân Kỳ Tân Qúi p.Tân Thới Nhì, Q.Tân Phú | 3 |
02 | 255 | THCS THPT Hồng Đức | 8 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú | 3 |
02 | 256 | THCS và THPT Nhân Văn | 17 Kỳ Sơn, P.Sơn kỳ, Q.Tân Phú | 3 |
02 | 257 | THCS và THPT Trí Đức | 1333A Thoại Ngọc Hầu, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú | 3 |
02 | 258 | TiH THCS và THPT Hoà Bình | 69 Trịnh Đình Thảo, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú | 3 |
02 | 259 | THPT Vĩnh Viễn | 73/7 Lê Trọng Tấn, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú | 3 |
02 | 260 | TiH THCS và THPT Quốc Văn Sài Gòn | 300 Hòa Bình, P.Hiệp Tân, Q.Tân Phú | 3 |
02 | 261 | THPT Minh Đức | 277 Tân Quí, P.Tân Quí, Q.Tân Phú | 3 |
02 | 262 | THCS THPT Tân Phú | 519 Kênh Tân Hóa, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú | 3 |
02 | 263 | THPT Trần Quốc Toản | 208 Lê Thúc Hoạch, P.Tân Quí, Q.Tân Phú | 3 |
02 | 264 | THCS và THPT Khai Minh | 410 Tân Kỳ Tân Quý, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú | 3 |
02 | 265 | THCS và THPT Đinh Tiên Hoàng | 85 Chế Lan Viên, Q.Tân Phú | 3 |
02 | 266 | THPT An Dương Vương | 51/4 Hòa Bình, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú | 3 |
02 | 267 | THPT Nhân Việt | 39-41 Đoàn Hồng Phước, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú | 3 |
02 | 268 | THPT Đông á | 234 Tân Hương, Q.Tân Phú | 3 |
02 | 269 | THPT Thành Nhân | 69/12 Nguyễn Cửu Đàm, Q.Tân Phú | 3 |
02 | 270 | THCS, THPT Nam Việt | 25 Dương Đức Hiền, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú | 3 |
02 | 271 | THPT Trần Cao Vân | 247 Tân Kỳ Tân Quí, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú | 3 |
02 | 272 | THPT Hưng Đạo | 103 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh | 3 |
02 | 273 | THPT Đông Đô | 12B Nguyễn Hữu Cảnh, Q.Bình Thạnh | 3 |
02 | 274 | THPT Lam Sơn | 451/45 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Q.Bình Thạnh | 3 |
02 | 275 | TiH, THCS và THPT Quốc tế | 305 Nguyễn Trọng Tuyển, Q.Phú Nhuận | 3 |
02 | 276 | TiH, THCS, THPT Việt Mỹ | 126D Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận | 3 |
02 | 277 | THCS và THPT Việt Anh | 269A Nguyễn Trọng Tuyển, P.10, Q.Phú Nhuận | 3 |
02 | 278 | THPT Bách Việt | 653 QL13 KP3, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức | 3 |
02 | 279 | THCS, THPT Ngôi Sao | Đường 18, P.Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân | 3 |
02 | 280 | THCS và THPT Phan Châu Trinh | 12 Đường 23, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân | 3 |
02 | 281 | TiH THCS và THPT Chu Văn An | Số 7 đường số 1, Q.Bình Tân | 3 |
02 | 282 | THPT Hàm Nghi | 911 Quốc lộ 1A, P.An Lạc, Q.Bình Tân | 3 |
02 | 283 | THCS và THPT Bắc Mỹ | 5A KDC Trung Sơn, Xã Bình Hưng, H.Bình Chánh | 2 |
02 | 284 | TH Múa | 155 BIS Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.3 | 3 |
02 | 285 | THCS THPT Khai Trí | 133 Nguyễn Trãi, Q.5 | 3 |
02 | 286 | THPT Tân Nam Mỹ | 67-69 Dương Tử Giang, Q.5 | 3 |
02 | 287 | THPT quốc tế Khai Sáng | 74 Nguyễn Thị Thập, P.Bình Thuận, Q.7 | 3 |
02 | 288 | THPT Quốc tế APU | 286 Lãnh Binh Thăng, P.11, Q.11 | 3 |
02 | 289 | THPT Phùng Hưng | 25/2D Quang Trung, Q.Gò Vấp | 3 |
02 | 290 | THCS và THPT Hiền Vương | 75 Nguyễn Sĩ Sách, Q.Tân Bình | 3 |
02 | 291 | THPT Tân Trào | 112 Bàu cát, Q.Tân Bình | 3 |
02 | 292 | THPT quốc tế Việt úc | 21K Nguyễn Văn Trỗi, P.12, Q.Phú Nhuận | 3 |
02 | 293 | THPT Phương Nam | Đường số 3, KP6, P. Trường Thọ, Q.Thủ Đức | 3 |
02 | 501 | TTGDTX Quận 1 | 16A Nguyễn Thị Minh Khai, Q.1 | 3 |
02 | 501 | BTVH CĐKT Cao Thắng | 65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1 | 3 |
02 | 502 | TTGDTX Quận 2 | KP2 Nguyễn Thị Định, P.An Phú, Q.2 | 3 |
02 | 502 | Phân hiệu BTVH Lê Thị Hồng Gấm | 147 Pasteur, Q.3 | 3 |
02 | 503 | TTGDTX Quận 3 | 204 Lý Chính Thắng, P.9, Q.3 | 3 |
02 | 503 | TTGDTX Trần Hưng Đạo | 88/955E Lê Đức Thọ, Q.Gò Vấp | 3 |
02 | 504 | TTGDTX Quận 4 | 64-66 Nguyễn Khoái, P.2, Q.4 | 3 |
02 | 504 | BTVH Thanh Đa | Lô G Cư Xá Thanh Đa, Q.Bình Thạnh | 3 |
02 | 505 | TTGDTX Quận 5 | 770 Nguyễn Trãi, Q.5 | 3 |
02 | 505 | BTVH ĐH Ngoại Thương | 55A Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận | 3 |
02 | 506 | TTGDTX Quận 6 | 743/15 Hồng Bàng, P.6, Q.6 | 3 |
02 | 507 | TTGDTX Quận 7 | 27/3 đường số 10 KP3, P.Bình Thuận, Q.7 | 3 |
02 | 508 | TTGDTX Quận 8 | 3-5 Huỳnh Thị Phụng, P.4, Q.8 | 3 |
02 | 509 | TTGDTX Quận 9 | Đình Phong Phú KP1, P.Tăng Nhơn Phú B, Q.9 | 3 |
02 | 510 | TTGDTX Quận 10 | 461 Lê Hồng Phong, Q.10 | 3 |
02 | 511 | TTGDTX Quận 11 | 133-135 Nguyễn Chí Thanh, P.16, Q.11 | 3 |
02 | 512 | TTGDTX Quận 12 | 2 bis, Tô Ký, KP3, P.Tân Hiệp Chánh, Q.12 | 3 |
02 | 513 | TTGDTX Quận Gò Vấp | 582 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp | 3 |
02 | 514 | TTGDTX Quận Tân Bình | 95/55 Trường Chinh, Q.Tân Bình | 3 |
02 | 515 | TTGDTX Quận Tân Phú | 78/2/45 Phan Đình Phùng, P.Tân Thành, Q.Tân Phú | 3 |
02 | 516 | TTGDTX Quận Bình Thạnh | 801/19 Tầm Vu, P.26, Q.Bình Thạnh | 3 |
02 | 517 | TTGDTX Quận Phú Nhuận | 109 Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận | 3 |
02 | 518 | TTGDTX Quận Thủ Đức | 25/9 Võ Văn Ngân, Q.Thủ Đức | 3 |
02 | 519 | TTGDTX Quận Bình Tân | 31A Hồ Học Lãm, P.An Lạc, Q.Bình Tân | 3 |
02 | 520 | TTGDTX Huyện Bình Chánh | Xã An Phú Tây, H.Bình Chánh | 2 |
02 | 521 | TTGDTX Huyện Củ Chi | KP3 Thị Trấn, H.Củ Chi | 2 |
02 | 522 | TTGDTX Huyện Hóc Môn | 65 Đỗ Văn Dậy Ấp Tân Thới 1, Xã Tân Hiệp, H.Hóc Môn | 2 |
02 | 523 | TTGDTX Huyện Nhà Bè | Xã Nhơn Đức, H.Nhà Bè | 2 |
02 | 524 | TTGDTX Huyện Cần Giờ | Lương Văn Nho, Thị trấn Cần Thạnh, H.Cần Giờ | 2 |
02 | 525 | TTGDTX Lê Quý Đôn | 94 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1 | 3 |
02 | 526 | Nhạc Viện Thành phố Hồ Chí Minh | 112 Nguyễn Du, Q.1 | 3 |
02 | 527 | TT BTDN&TVL cho người tàn tật | 215 Võ Thị Sáu, P.7, Q.3 | 3 |
02 | 528 | TTGDTX Chu Văn An | 546 Ngô Gia Tự, Q.5 | 3 |
02 | 529 | Cao đẳng Tài chính – Hải quan | B2/1A đường 385, P.Tăng Nhơn Phú A, Q.9 | 3 |
02 | 530 | Phổ thông đặc biệt Nguyễn Đình Chiểu | 184 Nguyễn Chí Thanh, P.3, Q.10 | 3 |
02 | 531 | TT Huấn luyện và thi đấu TDTT | 02 Lê Đại Hành, P.15, Q.11 | 3 |
02 | 532 | ĐH Công nghiệp | 12 Nguyễn Văn Bảo, Q.Gò Vấp | 3 |
02 | 533 | ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM | 140 Lê Trọng Tấn, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú | 3 |
02 | 534 | TTGDTX Gia Định | 153A Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh | 3 |
02 | 535 | TTGDTX Tôn Đức Thắng | 37/3-5 Ngô Tất Tố, P.21, Q.Bình Thạnh | 3 |
02 | 536 | TTGDTX Thanh niên xung phong | 189A Đặng Công Bỉnh Ấp 5, Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn | 3 |
02 | 601 | TC KT Nông Nghiệp | 40 Đinh Tiên Hoàng, Q.1 | 3 |
02 | 602 | TC nghề Nhân Đạo | 648/28 Cách mạng tháng Tám, P.11, Q.3 | 3 |
02 | 603 | TC nghề TT Kinh tế kỹ thuật Sài Gòn 3 | 49/6B Trần Văn Đang, P.9, Q.3 | 3 |
02 | 604 | TC Kinh tế Du lịch TP. Hồ Chí Minh | 137E Nguyễn Chí Thanh, P.9, Q.5 | 3 |
02 | 605 | TCKTNV Nguyễn Hữu Cảnh | 500-502 Huỳnh Tấn Phát, P.Bình Thuận, Q.7 | 3 |
02 | 606 | THCN L.Thực T.Phẩm | 296 Lưu Hữu Phước, P.15, Q.8 | 3 |
02 | 607 | TCKT&NV Nam Sài Gòn | 47 Cao Lỗ, P.4, Q.8 | 3 |
02 | 608 | TC nghề xây lắp điện | 356A Xa lộ Hà Nội, P.Phước Long A, Q.9 | 3 |
02 | 609 | TC nghề Lê Thị Riêng | Đường 9, P.Phước Bình, Q.9 | 3 |
02 | 610 | TC Hồng Hà | 700A Lê Hồng Phong, P.12, Q.10 | 3 |
02 | 611 | TC Vạn Tường | 469 Lê Hồng Phong, Q.10 | 3 |
02 | 612 | TC nghề KTNV Tôn Đức Thắng | TT 17 Tam Đảo, P.5, Q.10 | 3 |
02 | 613 | TC nghề số 7 | 51/2 Thành Thái, P.14, Q.10 | 3 |
02 | 614 | TC Phương Đông | 69A Đường TTN06, P.Tân Thới Nhất, Q.12 | 3 |
02 | 615 | TC nghề Ngọc Phước | 159/13 Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q.12 | 3 |
02 | 616 | TC Thông tin Truyền thông | Lô 24 CVPM Quang Trung, P.Tân Chánh Hiệp, Q.12 | 3 |
02 | 617 | TC KTKT Quận 12 | 592 Nguyễn ảnh Thủ, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 | 3 |
02 | 618 | TC ánh Sáng | 802-804, Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 | 3 |
02 | 619 | TC nghề Quang Trung | 12 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp | 3 |
02 | 620 | TC Âu Việt | 371 Nguyễn Kiệm, P.3, Q.Gò Vấp | 3 |
02 | 621 | TC Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 516 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp | 3 |
02 | 622 | TC KTKT Sài Gòn | 6A-8A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò Vấp | 3 |
02 | 623 | TC TC KT TH Sài Gòn | 327 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình | 3 |
02 | 624 | TCKTKT Tây Nam á | 254 Lê Trọng Tấn, Q.Tân Phú | 3 |
02 | 625 | TC Y dược Kỹ thương | 302A Vườn Lài, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú | 3 |
02 | 626 | TC nghề Du lịch và Tiếp thị Quốc tế | 27 Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Bình Thạnh | 3 |
02 | 627 | TC nghề Công nghiệp & Xây dựng FICO | 465 Nơ Trang Long, P.13, Q.Bình Thạnh | 3 |
02 | 628 | TC nghề Công nghệ Bách khoa | 185 -187 Hoàng Văn Thụ, P.8, Q.Phú Nhuận | 3 |
02 | 629 | TC Mai Linh | 03 Nguyễn Văn Đậu, P.5, Q.Phú Nhuận | 3 |
02 | 630 | TC nghề Thủ Đức | 17 đường số 8 Tô Vĩnh Diện, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức | 3 |
02 | 631 | TC nghề Công nghiệp tàu thủy II | Đường 16 KP3, P.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức | 3 |
02 | 632 | TC Đại Việt | 01 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức | 3 |
02 | 633 | TC Đông Dương | 577 Hiệp Bình Phước, P.Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức | 3 |
02 | 634 | TC Quang Trung | 106 Đường 34, P.Bình trị Đông B, Q.Bình Tân | 3 |
02 | 635 | TC Bách Khoa Sài Gòn | 83A Bùi Thị He KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi | 2 |
02 | 636 | TC Tây sài Gòn | ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi | 2 |
02 | 637 | TC nghề Củ Chi | 2 Nguyễn Đại Năng KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi | 2 |
02 | 638 | TC KTKT Huyện Hóc Môn | 146 Đỗ Văn Dậy, Xã tân Hiệp, H.Hóc Môn | 3 |
02 | 701 | CĐ nghề Thành phố Hồ Chí Minh | 38 Trần Khánh Dư, P.Tân Định, Q.1 | 3 |
02 | 702 | CĐ Giao thông Vận tải | 252 Lý Chính Thắng, Q.3 | 3 |
02 | 703 | CĐ nghề Việt Mỹ | 21 Lê Quý Đôn, P.6, Q.3 | 3 |
02 | 704 | CĐ GTVT 3 | 569 Kinh Dương Vương, Q.6 | 3 |
02 | 705 | CĐ Kỹ thuật Phú Lâm | 215-217 Nguyễn Văn Luông, Q.6 | 3 |
02 | 706 | CĐ BC CN&QTDN | Trần Văn Trà KP1, P.Tân Phú Q.7 | 3 |
02 | 707 | CĐ KT KT Công Nghiệp 2 | P.Phước Long B, Q.9 | 3 |
02 | 708 | CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ | 502 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Bình, Q.9 | 3 |
02 | 709 | CĐ Kinh Tế | 33 Vĩnh Viễn, Q.10 | 3 |
02 | 710 | CĐKT Lý Tự Trọng TP. HCM | 390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình | 3 |
02 | 711 | CĐ nghề Giao thông vận tải TW3 | 73 Văn cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú | 3 |
02 | 712 | CĐ Công nghệ Thủ Đức | 53 Võ Văn Ngân, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức | 3 |
02 | 801 | ĐH Sân Khấu Điện ảnh | 125 Cống Quỳnh, Q.1 | 3 |
02 | 802 | ĐH DL Hồng Bàng | 3 Hoàng Việt, Q.Tân Bình | 3 |
02 | 803 | ĐH DL Văn Hiến | A2 Đường D2 Văn Thánh Bắc, Q.Bình Thạnh | 3 |
02 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_02 | 3 | |
02 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_98 | 3 | |
02 | 901 | Học ở nước ngoài_98 | 3 | |
02 | 901 | Học ở nước ngoài_02 | 3 |