Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề TP. Hà Nội
Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề TP. Hà Nội được cập nhật trong năm 2016.
Mã Tỉnh | Mã Trường | Tên Trường | Địa chỉ | Khu vực |
01 | 001 | THPT Ba Vì | Xã Ba Trại- Huyện Ba Vì- TP Hà Nội | 1 |
01 | 002 | THPT Bắc Lương Sơn | Xã Yên Bình- Huyện Thạch Thất- TP Hà Nội | 1 |
01 | 003 | THPT Bắc Thăng Long | Xã Kim Chung- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội | 2 |
01 | 004 | THPT Bất Bạt | Xã Sơn Đà- Huyện Ba Vì- TP Hà Nội | 2 |
01 | 005 | THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm | Xã Cổ Bi- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội | 2 |
01 | 006 | THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai | Xã Tân Hoà- Huyện Quốc Oai- TP Hà Nội | 2 |
01 | 007 | THPT Cầu Giấy | Đường Nguyễn Khánh Toàn- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội | 3 |
01 | 008 | THPT Chu Văn An | Số 10 Thuỵ Khuê- Quận Tây Hồ- TP Hà Nội | 3 |
01 | 009 | THPT Chuyên Đại học Sư phạm | Số 136 đường Xuân Thuỷ- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội | 3 |
01 | 010 | THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam | Phố Hoàng Minh Giám- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội | 3 |
01 | 011 | THPT Chuyên KHTN | Số 182 đường Lương Thế Vinh- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội | 3 |
01 | 012 | THPT Chuyên Nguyễn Huệ | Phường Quang Trung- Quận Hà Đông- TP Hà Nội | 3 |
01 | 013 | THPT Chuyên Ngữ ĐH Ngoại ngữ | Đường Phạm Văn Đồng- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội | 3 |
01 | 014 | THPT Chúc Động | Xã Tốt Động- Huyện Chương Mỹ- TP Hà Nội | 2 |
01 | 015 | THPT Chương Mỹ A | Khu Yên Sơn- Huyện Chương Mỹ- TP Hà Nội | 2 |
01 | 016 | THPT Chương Mỹ B | Xã Đồng Phú- Huyện Chương Mỹ- TP Hà Nội | 2 |
01 | 017 | THPT Cổ Loa | Xã Đông Hội- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội | 2 |
01 | 018 | PT Dân tộc nội trú | Xã Ba Trại- Huyện Ba Vì- TP Hà Nội | 1 |
01 | 019 | THPT Dương Xá | Xã Dương Xá- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội | 2 |
01 | 020 | THPT Đa Phúc | Thị trấn Sóc Sơn- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội | 2 |
01 | 021 | THPT Đại Cường | Xã Đại Cường- Huyện Ứng Hoà- TP Hà Nội | 2 |
01 | 022 | THPT Đại Mỗ | Phường Đại Mỗ- Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
01 | 023 | THPT Đan Phượng | Thị trấn Phùng- Huyện Đan Phượng- TP Hà Nội | 2 |
01 | 024 | THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng | Số 174 Hồng Mai- Quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội | 3 |
01 | 025 | THPT Đông Anh | Khối 2C Thị trấn Đông Anh- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội | 2 |
01 | 026 | THPT Đồng Quan | Xã Phượng Dực- Huyện Phú Xuyên- TP Hà Nội | 2 |
01 | 027 | THPT Đống Đa | Số 10 Quan Thổ 1, Tôn Đức Thắng- Quận Đống Đa- TP Hà Nội | 3 |
01 | 028 | THPT Hai Bà Trưng-Thạch Thất | Xã Tân Xã- Huyện Thạch Thất- TP Hà Nội | 2 |
01 | 029 | THPT Hoài Đức A | Xã Kim Chung- Huyện Hoài Đức- TP Hà Nội | 2 |
01 | 030 | THPT Hoài Đức B | Ngãi Cầu- Xã An Khánh- Huyện Hoài Đức- TP Hà Nội | 2 |
01 | 031 | THPT Hoàng Cầu | Số 27/44 Nguyễn Phúc Lai- Quận Đống Đa- TP Hà Nội | 3 |
01 | 032 | THPT Hoàng Văn Thụ | Số 234 Đường Lĩnh Nam- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội | 3 |
01 | 033 | THPT Hồng Thái | Xã Hồng Hà- Huyện Đan Phượng- TP Hà Nội | 2 |
01 | 034 | THPT Hợp Thanh | Xã Hợp Thanh- Huyện Mỹ Đức- TP Hà Nội | 2 |
01 | 035 | Hữu Nghị T78 | Xã Thọ Lộc- Huyện Phúc Thọ- TP Hà Nội | 2 |
01 | 036 | Hữu Nghị 80 | Phường Trung Hưng- Thị xã Sơn Tây- TP Hà Nội | 2 |
01 | 037 | THPT Kim Anh | Xã Thanh Xuân- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội | 2 |
01 | 038 | THPT Kim Liên | Số 1 Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ- Quận Đống Đa- TP Hà Nội | 3 |
01 | 039 | ĐH Lâm Nghiệp | Thị trấn Xuân Mai- Huyện Chương Mỹ- TP Hà Nội | 2 |
01 | 040 | THPT Lê Lợi | Phường Nguyễn Trãi- Quận Hà Đông- TP Hà Nội | 3 |
01 | 041 | THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa | Số 195 Ngõ Xã Đàn II- Quận Đống Đa- TP Hà Nội | 3 |
01 | 042 | THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông | Phường Nguyễn Trãi- Quận Hà Đông- TP Hà Nội | 3 |
01 | 043 | THPT Liên Hà | Xã Liên Hà- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội | 2 |
01 | 044 | THPT Lưu Hoàng | Xã Lưu Hoàng- Huyện Ứng Hoà- TP Hà Nội | 2 |
01 | 045 | THPT Lý Thường Kiệt | Phường Thượng Thanh- Quận Long Biên- TP Hà Nội | 3 |
01 | 046 | THPT Lý Tử Tấn | Xã Nguyễn Trãi- Huyện Thường Tín- TP Hà Nội | 2 |
01 | 047 | THPT Mê Linh | Xã Đại Thịnh- Huyện Mê Linh- TP Hà Nội | 2 |
01 | 048 | THPT Minh Khai | Xã Cấn Hữu- Huyện Quốc Oai- TP Hà Nội | 2 |
01 | 049 | THPT Minh Phú | Xã Minh Phú- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội | 2 |
01 | 050 | THPT Mỹ Đức A | Thị trấn Đại Nghĩa- Huyện Mỹ Đức- TP Hà Nội | 2 |
01 | 051 | THPT Mỹ Đức B | Xã An Mỹ- Huyện Mỹ Đức- TP Hà Nội | 2 |
01 | 052 | THPT Mỹ Đức C | Xã Đốc Tín- Huyện Mỹ Đức- TP Hà Nội | 2 |
01 | 053 | PT Năng khiếu TDTT Hà Nội | Đường Lê Đức Thọ- Phường Mỹ Đình 2- Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
01 | 054 | THPT Ngọc Hồi | Xã Ngũ Hiệp- Huyện Thanh Trì- TP Hà Nội | 2 |
01 | 055 | THPT Ngọc Tảo | Xã Ngọc Tảo- Huyện Phúc Thọ- TP Hà Nội | 2 |
01 | 056 | THPT Ngô Quyền-Ba Vì | Xã Vạn Thắng- Huyện Ba Vì- TP Hà Nội | 2 |
01 | 057 | THPT Ngô Thì Nhậm | Xã Tả Thanh Oai- Huyện Thanh Trì- TP Hà Nội | 2 |
01 | 058 | THPT Nguyễn Du-Thanh Oai | Xã Dân Hoà- Huyện Thanh Oai- TP Hà Nội | 2 |
01 | 059 | THPT Nguyễn Gia Thiều | Số 27 ngõ 298- Ngọc Lâm- Quận Long Biên- TP Hà Nội | 3 |
01 | 060 | THCS&THPT Nguyễn Tất Thành | Số 136 Đường Xuân Thuỷ- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội | 3 |
01 | 061 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Phường Phúc Diễn- Quận Bắc Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
01 | 062 | THPT Nguyễn Trãi-Ba Đình | Số 50 phố Nam Cao- Quận Ba Đình- TP Hà Nội | 3 |
01 | 063 | THPT Nguyễn Trãi-Thường Tín | Xã Nhị Khê- Huyện Thường Tín- TP Hà Nội | 2 |
01 | 064 | THPT Nguyễn Văn Cừ | Xã Đa Tốn- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội | 2 |
01 | 065 | THPT Nhân Chính | Phố Ngụy Như Kon Tum- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội | 3 |
01 | 066 | THPT Phan Đình Phùng | Số 67B phố Cửa Bắc- Quận Ba Đình- TP Hà Nội | 3 |
01 | 067 | THPT Phan Huy Chú-Đống Đa | Số 34 Ngõ 49 Huỳnh Thúc Kháng- Quận Đống Đa- TP Hà Nội | 3 |
01 | 068 | THPT Phạm Hồng Thái | Số 1 Phố Nguyễn Văn Ngọc- Quận Ba Đình- TP Hà Nội | 3 |
01 | 069 | THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất | Xã Bình Phú- Huyện Thạch Thất- TP Hà Nội | 2 |
01 | 070 | THPT Phú Xuyên A | Thị trấn Phú Xuyên- Huyện Phú Xuyên- TP Hà Nội | 2 |
01 | 071 | THPT Phú Xuyên B | Xã Tri Thuỷ- Huyện Phú Xuyên- TP Hà Nội | 2 |
01 | 072 | THPT Phúc Thọ | Xã Võng Xuyên- Huyện Phúc Thọ- TP Hà Nội | 2 |
01 | 073 | THPT Quang Minh | Thị trấn Chi Đông- Huyện Mê Linh- TP Hà Nội | 2 |
01 | 074 | THPT Quang Trung-Đống Đa | Số 178 Đường Láng- Quận Đống Đa- TP Hà Nội | 3 |
01 | 075 | THPT Quang Trung-Hà Đông | Phường Quang Trung- Quận Hà Đông- TP Hà Nội | 3 |
01 | 076 | THPT Quảng Oai | Thị trấn Tây Đằng- Huyện Ba Vì- TP Hà Nội | 2 |
01 | 077 | THPT Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai- Huyện Quốc Oai- TP Hà Nội | 2 |
01 | 078 | THPT Sóc Sơn | Xã Phù Lỗ- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội | 2 |
01 | 079 | THPT Sơn Tây | Phố Phan Chu Trinh- Thị xã Sơn Tây- TP Hà Nội | 2 |
01 | 080 | THPT Tân Dân | Xã Tân Dân- Huyện Phú Xuyên- TP Hà Nội | 2 |
01 | 081 | THPT Tân Lập | Xã Tân Lập- Huyện Đan Phượng- TP Hà Nội | 2 |
01 | 082 | THPT Tây Hồ | Ngõ 143 An Dương Vương- Quận Tây Hồ- TP Hà Nội | 3 |
01 | 083 | THPT Thanh Oai A | Xã Đỗ Động- Huyện Thanh Oai- TP Hà Nội | 2 |
01 | 084 | THPT Thanh Oai B | Xã Tam Hưng- Huyện Thanh Oai- TP Hà Nội | 2 |
01 | 085 | THPT Thạch Bàn | Tổ 12- Phường Thạch Bàn- Quận Long Biên- TP Hà Nội | 3 |
01 | 086 | THPT Thạch Thất | Xã Kim Quan- Huyện Thạch Thất- TP Hà Nội | 2 |
01 | 087 | THPT Thăng Long | Số 44 phố Tạ Quang Bửu- Quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội | 3 |
01 | 088 | THPT Thực nghiệm | Số 50-52 Liễu Giai- Quận Ba Đình- TP Hà Nội | 3 |
01 | 089 | THPT Thường Tín | Thị trấn Thường Tín- Huyện Thường Tín- TP Hà Nội | 2 |
01 | 090 | THPT Thượng Cát | Phường Thượng Cát- Quận Bắc Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
01 | 091 | THPT Tiền Phong | Xã Tiền Phong- Huyện Mê Linh- TP Hà Nội | 2 |
01 | 092 | THPT Tiến Thịnh | Xã Tiến Thịnh- Huyện Mê Linh- TP Hà Nội | 2 |
01 | 093 | THPT Tô Hiệu-Thường Tín | Xã Tô Hiệu- Huyện Thường Tín- TP Hà Nội | 2 |
01 | 094 | THPT Trần Đăng Ninh | Xã Hoa Sơn- Huyện Ứng Hoà- TP Hà Nội | 2 |
01 | 095 | THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông | Số 157- Phố Xốm- Phường Phú Lãm- Quận Hà Đông- TP Hà Nội | 3 |
01 | 096 | THPT Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân | Ngõ 477 Nguyễn Trãi- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội | 3 |
01 | 097 | THPT Trần Nhân Tông | Số 15 phố Hương Viên- Quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội | 3 |
01 | 098 | THPT Trần Phú-Hoàn Kiếm | Số 8 phố Hai Bà Trưng- Quận Hoàn Kiếm- TP Hà Nội | 3 |
01 | 099 | THCS-THPT Trần Quốc Tuấn | Phường Mỹ Đình II- Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
01 | 100 | THPT Trung Giã | Xã Trung Giã- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội | 2 |
01 | 101 | THPT Trung Văn | Phố Tố Hữu – Phường Trung Văn- Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
01 | 102 | THPT Trương Định | Số 204 phố Tân Mai- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội | 3 |
01 | 103 | THPT Tùng Thiện | Phường Sơn Lộc- Thị xã Sơn Tây- TP Hà Nội | 2 |
01 | 104 | THPT Tự Lập | Xã Tự Lập- Huyện Mê Linh- TP Hà Nội | 2 |
01 | 105 | THPT Ứng Hoà A | Số 175 Nguyễn Thượng Hiền- TT Vân Đình- Huyện Ứng Hoà- TP Hà Nội | 2 |
01 | 106 | THPT Ứng Hoà B | Xã Đồng Tân- Huyện Ứng Hoà- TP Hà Nội | 2 |
01 | 107 | THPT Vạn Xuân-Hoài Đức | Xã Cát Quế- Huyện Hoài Đức- TP Hà Nội | 2 |
01 | 108 | THPT Vân Cốc | Xã Vân Nam- Huyện Phúc Thọ- TP Hà Nội | 2 |
01 | 109 | THPT Vân Nội | Xã Vân Nội- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội | 2 |
01 | 110 | THPT Vân Tảo | Xã Vân Tảo- Huyện Thường Tín- TP Hà Nội | 2 |
01 | 111 | THPT Việt-Đức | Số 47 Lý Thường Kiệt- Quận Hoàn Kiếm- TP Hà Nội | 3 |
01 | 112 | THPT Việt Nam-Ba Lan | Số 1 ngõ 48- Đường Ngọc Hồi- Hoàng Liệt- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội | 3 |
01 | 113 | THPT Xuân Đỉnh | Số 178- Đường Xuân Đỉnh- Quận Bắc Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
01 | 114 | THPT Xuân Giang | Xã Xuân Giang- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội | 2 |
01 | 115 | THPT Xuân Khanh | Phường Xuân Khanh- Thị xã Sơn Tây- TP Hà Nội | 2 |
01 | 116 | THPT Xuân Mai | Thị trấn Xuân Mai- Huyện Chương Mỹ- TP Hà Nội | 2 |
01 | 117 | THPT Yên Hoà | Số 251 Nguyễn Khang- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội | 3 |
01 | 118 | THPT Yên Lãng | Xã Liên Mạc- Huyện Mê Linh- TP Hà Nội | 2 |
01 | 119 | THPT Yên Viên | Thị trấn Yên Viên- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội | 2 |
01 | 201 | THCS&THPT Alfred Nobel | Ngõ 14 Pháo đài Láng- Quận Đống Đa- TP Hà Nội | 3 |
01 | 202 | THPT An Dương Vương | Tổ 12, Thị trấn Đông Anh- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội | 2 |
01 | 203 | THPT Bắc Hà-Đống Đa | Số 1A, ngõ 538 Đường Láng – Quận Đống Đa- TP Hà Nội | 3 |
01 | 204 | THPT Bắc Hà-Thanh Oai | Thị trấn Kim Bài- Huyện Thanh Oai- TP Hà Nội | 2 |
01 | 205 | THPT Bắc Đuống | Số 76 Dốc Lã, Yên Thường- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội | 2 |
01 | 206 | THPT Bình Minh | Xã Đức Thượng- Huyện Hoài Đức- TP Hà Nội | 2 |
01 | 207 | THPT Đào Duy Từ | KTX Mễ Trì 182 đường Lương Thế Vinh , Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | 3 |
01 | 208 | THPT Đại Việt | Số 301 Nguyễn Trãi- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội | 3 |
01 | 209 | THPT Đặng Thai Mai | Xã Hồng Kỳ- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội | 2 |
01 | 210 | THPT Đặng Tiến Đông | Xã Đại Yên- Huyện Chương Mỹ- TP Hà Nội | 2 |
01 | 211 | THPT Đinh Tiên Hoàng-Ba Đình | Số 67 Phó Đức Chính- Quận Ba Đình- TP Hà Nội | 3 |
01 | 212 | THPT DL Đoàn Thị Điểm | Khu ĐT Bắc Cổ Nhuế- Phường Cổ Nhuế 2- Quận Bắc Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
01 | 213 | THPT Đông Đô | Số 8 Võng Thị- Phường Bưởi- Quận Tây Hồ- TP Hà Nội | 3 |
01 | 214 | THPT Đông Kinh | Số 18 Nguyễn Tam Trinh- Quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội | 3 |
01 | 215 | THPT Einstein | Số 106 Phố Thái Thịnh- Quận Đống Đa- TP Hà Nội | 3 |
01 | 216 | THPT FPT | Khu Công nghệ cao Hòa Lạc- Xã Thạch Hòa- Huyện Thạch Thất- TP Hà Nội | 2 |
01 | 217 | THPT Hà Đông | Phường Mộ Lao- Quận Hà Đông- TP Hà Nội | 3 |
01 | 218 | THPT Hà Nội | Số 131 Nguyễn Trãi- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội | 3 |
01 | 219 | THPT Hà Nội Academy | Nhà D45-D46 Khu đô thị Ciputra- Quận Tây Hồ- TP Hà Nội | 3 |
01 | 220 | THCS-THPT Hà Thành | Số 36A Phạm Văn Đồng- Phường Cổ Nhuế 1- Quận Bắc Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
01 | 221 | THPT Hermann Gmeiner | Số 2 Doãn Kế Thiện- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội | 3 |
01 | 222 | THPT Hoàng Diệu | Số 1B phố Cẩm Hội- Quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội | 3 |
01 | 223 | THPT Hoàng Long | Xã Kim Nỗ- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội | 2 |
01 | 224 | THPT Hồ Tùng Mậu | Số 18, Khương Hạ, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | 3 |
01 | 225 | THPT Hồ Xuân Hương | Số 1 Nguyễn Quý Đức- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội | 3 |
01 | 226 | THPT Hồng Bàng | Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội | 3 |
01 | 227 | PT Hồng Đức | Xã Phụng Thượng- Huyện Phúc Thọ- TP Hà Nội | 2 |
01 | 228 | THPT Hồng Hà | Số 780 Minh Khai- Quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội | 3 |
01 | 229 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | Phố Vũ Trọng Phụng- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội | 3 |
01 | 230 | THPT Lam Hồng | Xã Phù Lỗ- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội | 2 |
01 | 231 | THPT Lạc Long Quân | Tổ 1- Thị trấn Sóc Sơn- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội | 2 |
01 | 232 | THPT Lê Ngọc Hân | Thị trấn Yên Viên- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội | 2 |
01 | 233 | THPT Lê Thánh Tông | Số 154 Phạm Văn Đồng- Quận Bắc Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
01 | 234 | THPT Lê Văn Thiêm | Số 44 Phố Ô Cách- Đức Giang- Quận Long Biên- TP Hà Nội | 3 |
01 | 235 | THCS&THPT M.V.Lômônôxốp | Đường Lê Đức Thọ- Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
01 | 236 | THPT Lương Thế Vinh | Lô C5 Nam Trung Yên, Trung Hòa- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội | 3 |
01 | 237 | THPT Lương Thế Vinh-Ba Vì | Xã Vật Lại- Huyện Ba Vì- TP Hà Nội | 2 |
01 | 238 | THPT Lương Văn Can | Khu Đô thị Trung Hoà Nhân Chính- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội | 3 |
01 | 239 | THPT Lý Thái Tổ | Đường Hoàng Ngân- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội | 3 |
01 | 240 | THPT Lý Thánh Tông | Xã Dương Xá- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội | 2 |
01 | 241 | THPT Mai Hắc Đế | Lô 2 khu 10A đường số 431 Tam Trinh- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội | 3 |
01 | 242 | THCS&THPT Marie Curie | KĐT Mỹ Đình- Mễ Trì- Phường Mỹ Đình 1- Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
01 | 243 | THPT Mạc Đĩnh Chi | Xã Thanh Xuân- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội | 2 |
01 | 244 | THPT Minh Trí | Xã Minh Trí- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội | 2 |
01 | 245 | THCS-THPT Newton | Lô TH2 Khu đô thị Hoàng Quốc Việt- Cổ Nhuế- Quận Bắc Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
01 | 246 | THPT Ngô Quyền-Đông Anh | Xã Vĩnh Ngọc- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội | 2 |
01 | 247 | THPT Ngô Sỹ Liên | Thị trấn Xuân Mai- Huyện Chương Mỹ- TP Hà Nội | 2 |
01 | 248 | THPT Ngô Tất Tố | Xã Uy Nỗ- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội | 2 |
01 | 249 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Xã Khai Thái- Huyện Phú Xuyên- TP Hà Nội | 2 |
01 | 250 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm-Cầu Giấy | Số 6 Trần Quốc Hoàn- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội | 3 |
01 | 251 | THPT Nguyễn Du-Mê Linh | Xã Đại Thịnh- Huyện Mê Linh- TP Hà Nội | 2 |
01 | 252 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Lô 12 Đền Lừ II Phường Hoàng Văn Thụ- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội | 3 |
01 | 253 | THCS&THPT Nguyễn Siêu | Trung Kính- Yên Hòa- Cầu Giấy- TP Hà Nội | 3 |
01 | 254 | THPT Nguyễn Tất Thành-Sơn Tây | Số 35 phố Chùa Thông- Thị xã Sơn Tây- TP Hà Nội | 2 |
01 | 255 | THPT DL Nguyễn Thượng Hiền | Xã Phú Minh- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội | 2 |
01 | 256 | THPT Nguyễn Thượng Hiền | Số 2 Đường Đê- TT Vân Đình- Huyện Ứng Hoà- TP Hà Nội | 2 |
01 | 257 | THPT Nguyễn Trường Tộ | Số 30 ngõ 208 Lê Trọng Tấn- Thanh Xuân- TP Hà Nội | 3 |
01 | 258 | PT Nguyễn Trực | Xã Đồng Quang- Huyện Quốc Oai- TP Hà Nội | 2 |
01 | 259 | THPT Nguyễn Văn Huyên | Số 157 Chùa Láng- Quận Đống Đa- TP Hà Nội | 3 |
01 | 260 | THPT Olympia | Phường Trung Văn- Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
01 | 261 | THPT Phan Bội Châu | Số 21 Vũ Trọng Phụng- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội | 3 |
01 | 262 | THPT Phan Chu Trinh | Số 481 đường Âu Cơ- Quận Tây Hồ- TP Hà Nội | 3 |
01 | 263 | THPT Phan Huy Chú-Thạch Thất | Xã Bình Phú- Huyện Thạch Thất- TP Hà Nội | 2 |
01 | 264 | THPT Phạm Ngũ Lão | Xã Nam Hồng- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội | 2 |
01 | 265 | PT Phùng Hưng | Ngõ 2 Xa La – Phường Phúc La – Quận Hà Đông – Hà Nội | 3 |
01 | 266 | THPT DL Phùng Khắc Khoan | Xã Minh Phú- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội | 2 |
01 | 267 | PT Phú Bình | Xã Thạch Hòa- Huyện Thạch Thất- TP Hà Nội | 2 |
01 | 268 | THPT Phương Nam | Lô18 khu đô thị Định Công- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội | 3 |
01 | 269 | PT Quốc Tế Việt Nam | Khu đô thị mới Dương Nội- Quận Hà Đông- TP Hà Nội | 3 |
01 | 270 | Song ngữ QT Horizon | Số 98 Tô Ngọc Vân- Phường Quảng An- Quận Tây Hồ- TP Hà Nội | 3 |
01 | 271 | THCS&THPT Tạ Quang Bửu | Phố Lê Thanh Nghị- Quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội | 3 |
01 | 272 | THPT Tây Đô | Phường Minh Khai- Quận Bắc Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
01 | 273 | THPT Tây Sơn | Tổ 14 Phúc Đồng- Quận Long Biên- TP Hà Nội | 3 |
01 | 274 | THPT Thanh Xuân | Xã Bình Minh- Huyện Thanh Oai- TP Hà Nội | 2 |
01 | 275 | THPT Tô Hiến Thành | Số 43 Ngõ Thịnh Hào 1- Quận Đống Đa- TP Hà Nội | 3 |
01 | 276 | THPT Tô Hiệu-Gia Lâm | Xã Tiêu Kỵ- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội | 2 |
01 | 277 | THPT Trần Đại Nghĩa | Xã Tân Tiến- Huyện Chương Mỹ- TP Hà Nội | 2 |
01 | 278 | THPT Trần Phú-Ba Vì | Thị trấn Tây Đằng- Huyện Ba Vì- TP Hà Nội | 2 |
01 | 279 | THPT Trần Quang Khải | Số 1277/26 đường Giải Phóng- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội | 3 |
01 | 280 | THPT Trần Thánh Tông | Số 7 ngách 8/11 đường Lê Quang Đạo- P. Phú Đô-Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
01 | 281 | THPT Trí Đức | Tổ dân phố 5 Phú Mỹ- Phường Mỹ Đình 2- Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội. | 3 |
01 | 282 | THPT Vạn Xuân-Long Biên | Số 56 Hoàng Như Tiếp- Quận Long Biên- TP Hà Nội | 3 |
01 | 283 | THPT Văn Hiến | Số 9 Hai Bà Trưng- Quận Hoàn Kiếm- TP Hà Nội | 3 |
01 | 284 | THPT Văn Lang | Số 306B Kim Mã, Ngọc Khánh, Ba Đình , Hà Nội | 3 |
01 | 285 | THPT Việt Hoàng | Thị trấn Đại Nghĩa- Huyện Mỹ Đức- TP Hà Nội | 2 |
01 | 286 | THCS&THPT Việt Úc Hà Nội | Khu Đô thị Mỹ Đình 1- Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
01 | 287 | THPT Wellspring-Mùa Xuân | Số 95 Phố Ái Mộ- Phường Bồ Đề- Quận Long Biên- TP Hà Nội | 3 |
01 | 288 | THPT Xa La | Khu Đô thị Xa La, Phường Phúc La- Quận Hà Đông- TP Hà Nội | 3 |
01 | 289 | THPT Xuân Thuỷ | Phường Phương Canh- Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
01 | 290 | THPT Đông Nam Á | Số 19 Cự Lộc-Thanh Xuân- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội | 3 |
01 | 291 | THPT Lê Hồng Phong | Xã Đông Hội- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội | 2 |
01 | 292 | THPT Ngô Gia Tự | Số 11 Tạ Quang Bửu, Q. Hai Bà Trưng- TP Hà Nội | 3 |
01 | 293 | THPT Phạm Văn Đồng | Nhà A2- ĐH Sân khấu điện ảnh- Hồ Tùng Mậu- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội | 3 |
01 | 294 | THCS-THPT Quốc tế Thăng Long | Lô XI Khu đô thị Bắc Linh Đàm- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội | 3 |
01 | 295 | PT Võ Thuật Bảo Long | Xã Cổ Đông – Thị xã Sơn Tây- TP Hà Nội | 2 |
01 | 296 | THPT Đinh Tiên Hoàng-Mỹ Đức | Thị trấn Đại Nghĩa- Huyện Mỹ Đức- TP Hà Nội | 2 |
01 | 401 | GDTX Ba Đình | Ngõ 294 Phố Đội Cấn- Quận Ba Đình- TP Hà Nội | 3 |
01 | 402 | GDTX Ba Vì | Xã Vật Lại- Huyện Ba Vì- TP Hà Nội | 2 |
01 | 403 | GDTX&DN Cầu Giấy | Ngõ 223 đường Xuân Thuỷ- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội | 3 |
01 | 404 | GDTX Chương Mỹ | Thị trấn Chúc Sơn- Huyện Chương Mỹ- TP Hà Nội | 2 |
01 | 405 | GDTX Đan Phượng | Thị trấn Phùng- Huyện Đan Phượng- TP Hà Nội | 2 |
01 | 406 | GDTX Đình Xuyên | Xã Đình Xuyên- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội | 2 |
01 | 407 | GDTX Đông Anh | Xã Uy Nỗ- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội | 2 |
01 | 408 | GDTX Đông Mỹ | Xã Đông Mỹ- Huyện Thanh Trì- TP Hà Nội | 2 |
01 | 409 | GDTX Đống Đa | Số 5 ngõ 4A Đặng Văn Ngữ- Quận Đống Đa- TP Hà Nội | 3 |
01 | 410 | GDTX Hai Bà Trưng | Số 14- Phố Lê Gia Đỉnh- Phường Phố Huế- Quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội | 3 |
01 | 411 | GDTX Hà Tây | Số 23 Bùi Bằng Đoàn- Quận Hà Đông- TP Hà Nội | 3 |
01 | 412 | GDTX Hoài Đức | Xã Kim Chung- Huyện Hoài Đức- TP Hà Nội | 2 |
01 | 413 | GDTX Hoàng Mai | Tổ 10 Phường Trần Phú- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội | 3 |
01 | 414 | GDTX Mê Linh | Khu Hành chính- Huyện Mê Linh- TP Hà Nội | 2 |
01 | 415 | GDTX Mỹ Đức | Xã Lê Thanh- Huyện Mỹ Đức- TP Hà Nội | 2 |
01 | 416 | GDTX Nguyễn Văn Tố | Số 47 Hàng Quạt- Quận Hoàn Kiếm- TP Hà Nội | 3 |
01 | 417 | GDTX Phú Thị | Xã Đặng Xá- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội | 2 |
01 | 418 | GDTX Phú Xuyên | Xã Nam Triều- Huyện Phú Xuyên- TP Hà Nội | 2 |
01 | 419 | GDTX Phúc Thọ | Xã Võng Xuyên- Huyện Phúc Thọ- TP Hà Nội | 2 |
01 | 420 | GDTX Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai- Huyện Quốc Oai- TP Hà Nội | 2 |
01 | 421 | GDTX Sóc Sơn | Xã Tiên Dược- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội | 2 |
01 | 422 | GDTX Sơn Tây | Phường Phú Thịnh- Thị xã Sơn Tây- TP Hà Nội | 2 |
01 | 423 | GDTX Tây Hồ | Số 57/15 đường An Dương Vương- Phú Thượng- Quận Tây Hồ- TP Hà Nội | 3 |
01 | 424 | GDTX Thanh Oai | Xã Phương Trung- Huyện Thanh Oai- TP Hà Nội | 2 |
01 | 425 | GDTX Thanh Trì | Km 2,5 đường Phan Trọng Tuệ- Xã Thanh Liệt- Huyện Thanh Trì- TP Hà Nội | 2 |
01 | 426 | GDTX Thanh Xuân | Số 140 phố Bùi Xương Trạch- Phường Khương Đình- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội | 3 |
01 | 427 | GDTX Thạch Thất | Thị trấn Liên Quan- Huyện Thạch Thất- TP Hà Nội | 2 |
01 | 428 | GDTX Thường Tín | Thị trấn Thường Tín- Huyện Thường Tín- TP Hà Nội | 2 |
01 | 429 | GDTX Từ Liêm | Phường Phương Canh- Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
01 | 430 | GDTX Ứng Hoà | Thị trấn Vân Đình- Huyện Ứng Hoà- TP Hà Nội | 2 |
01 | 431 | GDTX Việt Hưng | Ngách 161 Hoa Lâm- Phường Việt Hưng- Quận Long Biên- TP Hà Nội | 3 |
01 | 501 | Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội | Số 7 phố Hai Bà Trưng- Quận Hoàn Kiếm- TP Hà Nội | 3 |
01 | 502 | BTVH Công ty Xây dựng | Số 25 ngõ 85 phố Hạ Đình- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội | 3 |
01 | 503 | Học viện âm nhạc QGVN | Số 77 Hào Nam- Ô Chợ Dừa- Quận Đống Đa- TP Hà Nội | 3 |
01 | 504 | Trung cấp Quang Trung | Tổ 14 phường Phúc Đồng- Quận Long Biên- TP Hà Nội | 3 |
01 | 505 | Trung cấp NT Xiếc và Tạp kỹ Việt Nam | Khu Văn hóa nghệ thuật- Mai Dịch- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội | 3 |
01 | 601 | CĐ Kỹ thuật thiết bị y tế | Số 1 Ngõ 89, Phương Mai, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | 3 |
01 | 602 | CĐ nghề bách Khoa | Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội | 2 |
01 | 603 | CĐ nghề Bách Khoa Hà Nội | Số 15A Tạ Quang Bửu- Phường Bách Khoa- Quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội | 3 |
01 | 604 | CĐ nghề cơ điện Hà Nội | Số 160 Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | 3 |
01 | 605 | CĐ nghề công nghệ cao Hà Nội | Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội | 3 |
01 | 606 | CĐ nghề Công nghiệp Hà Nội | Số 131 Phố Thái Thịnh, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | 3 |
01 | 607 | CĐ nghề điện | Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | 2 |
01 | 608 | CĐ nghề đường sắt I | Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, TP Hà Nội | 3 |
01 | 609 | CĐ nghề Giao thông vận tải Trung ương I | Xã Thụy An, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 2 |
01 | 610 | CĐ nghề Hùng Vương | Số 324- Đường Bưởi- Phường Vĩnh Phúc- Quận Ba Đình- TP Hà Nội | 3 |
01 | 611 | CĐ nghề kinh doanh và công nghệ Hà Nội | Số 29A, ngõ 124, Vĩnh Tuy, P. Vĩnh Tuy, Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội | 3 |
01 | 612 | CĐ nghề KT công nghệ LOD – Phân hiệu HN | Số 924 Bạch Đằng, Phường Thanh Lương- Quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội | 3 |
01 | 613 | CĐ nghề kỹ thuật – công nghệ – kinh tế S | Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội | 2 |
01 | 614 | CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ | Tổ 59, TT Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội | 2 |
01 | 615 | CĐ nghề Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam | Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | 2 |
01 | 616 | CĐ nghề Long Biên | 2/765 đờng Nguyễn Văn Linh, P. Sài Đồng, Quận Long Biên- TP Hà Nội | 3 |
01 | 617 | CĐ nghề Phú Châu | Số 104, đường Hoàng Quốc Việt, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | 3 |
01 | 618 | CĐ nghề Thăng Long | Tổ 45, TT Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội | 2 |
01 | 619 | CĐ nghề Trần Hưng Đạo | Số 24, ngõ 4, Phố Phạm Tuấn Tài, Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội | 3 |
01 | 620 | CĐ nghề Văn Lang Hà Nội | Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | 3 |
01 | 621 | CĐ nghề VIGLACERA | Số 92 phố Vĩnh Phúc- Phường Vĩnh Phúc- Quận Ba Đình- TP Hà Nội | 3 |
01 | 622 | TC nghề Cơ điện và Chế biến thực phẩm Hà | Thị trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội | 2 |
01 | 623 | TC nghề Cơ khí 1 Hà Nội | Số 28 tổ 47, TT Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội | 2 |
01 | 624 | TC nghề Cơ khí xây dựng | Số 73 Đường Cổ Bi, xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | 2 |
01 | 625 | TC nghề Công đoàn Việt Nam | Số 21 ngõ 167 Tây Sơn, Quang Trung, Quận Đống Đa- TP Hà Nội | 3 |
01 | 626 | TC nghề Công nghệ ôtô | Số 83 Triều Khúc, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | 3 |
01 | 627 | TC nghề Công nghệ Tây An | Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 2 |
01 | 628 | TC nghề Công trình I | Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | 2 |
01 | 629 | TC nghề Dân lập CN và NV tổng hợp HN | Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
01 | 630 | TC nghề Dân lập Cờ Đỏ | Thôn Bình An, xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | 2 |
01 | 631 | TC nghề Dân lập Công nghệ Thăng Long | Số 28 Ngõ 20 Trương Định- Quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội | 3 |
01 | 632 | TC nghề Dân lập Kỹ nghệ thực hành Tây Mỗ | Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội | 3 |
01 | 633 | TC nghề Dân lập Kỹ thuật tổng hợp Hà Nội | Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội | 3 |
01 | 634 | TC nghề Dân lập Quang Trung | 104 Hoàng Quốc Việt, X. Cổ Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | 3 |
01 | 635 | TC nghề Đào tạo nhân lực Vinaconex | Xã Đồng Mai, Quận Hà Đông, TP Hà Nội | 3 |
01 | 636 | TC nghề đồng hồ – điện tử – tin học HN | Số 55 Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm- TP Hà Nội | 3 |
01 | 637 | TC nghề Du lịch Hà Nội | Số 24 Ngõ 85 Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | 3 |
01 | 638 | TC nghề Giao thông Công chính Hà Nội | Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | 3 |
01 | 639 | TC nghề Giao thông Vận tải | 5B12A, Mai Động, Quận Hoàng Mai, TPHà Nội | 3 |
01 | 640 | TC nghề Giao thông Vận tải Thăng Long | Xóm 1, xã Đông Ngạc, Quận Từ Liêm, TP Hà Nội | 3 |
01 | 641 | TC nghề Kinh tế Kỹ thuật vinamotor | Số 35 B Nguyễn Huy Tưởng, P. Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội | 3 |
01 | 642 | TC nghề Kỹ nghệ thực hành HIPT | Ngõ 28, tầng 2, chung cư nhà F, Xuân La, Tây Hồ, TP Hà Nội | 3 |
01 | 643 | TC nghề kỹ thuật công nghệ vạn xuân | Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội | 2 |
01 | 644 | TC nghề Kỹ thuật và Công nghệ | Minh Cường, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội | 2 |
01 | 645 | TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Du lịch | Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội | 2 |
01 | 646 | TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ XD HN | 16C đường Tam Trinh, Quận Hoàng Mai, TPHà Nội | 3 |
01 | 647 | TC nghề may và thời trang Hà Nội | Số 56 Khâm Thiên, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | 3 |
01 | 648 | TC nghề Nấu ăn và Nghiệp vụ khách sạn HN | Số 6, ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | 3 |
01 | 649 | TC nghề Nhân lực Quốc tế | Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội | 2 |
01 | 650 | TC nghề Phùng Khắc Khoan | Thạch Xá, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội | 2 |
01 | 651 | TC nghề Q. tế Đông dương – Phân hiệu HN | Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội | 3 |
01 | 652 | TC nghề số 10 | Số 101 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội | 3 |
01 | 653 | TC nghề số 17 | Ngõ 228 Lê Trọng Tấn, Khu đô thị mới Định Công, Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội | 3 |
01 | 654 | TC nghề số 18 | Huỳnh Cung, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh trì, TP Hà Nội |