Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Thừa Thiên – Huế
Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Thừa Thiên – Huế được cập nhật trong năm 2016.
Mã Tỉnh | Mã Trường | Tên Trường | Địa chỉ | Khu vực |
33 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_33 | 3 | |
33 | 901 | Học ở nước ngoài_33 | 3 | |
33 | 000 | Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | 2 |
33 | 001 | THPT Chuyên Quốc Học | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | 2 |
33 | 002 | THPT Hai Bà Trưng | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | 2 |
33 | 003 | THPT Nguyễn Huệ | Ph. Thuận Thành, TP Huế | 2 |
33 | 004 | THPT Gia Hội | Ph. Phú Hiệp, TP Huế | 2 |
33 | 005 | THPT Bùi Thị Xuân | Ph. Thuận Hoà, TP Huế | 2 |
33 | 007 | THPT Nguyễn Trường Tộ | Ph. Phú Nhuận, TP Huế | 2 |
33 | 009 | TT GDTX TP Huế | Ph. Phước Vĩnh, TP Huế | 2 |
33 | 010 | Khối chuyên ĐHKH Huế | Ph. Phú Nhuận, TP Huế | 2 |
33 | 025 | THPT Dân tộc Nội trú Tỉnh | Ph. Phường Đúc, TP Huế | 1 |
33 | 028 | Phòng GDCN Sở GD-ĐT TT-Huế | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | 2 |
33 | 029 | THPT Đặng Trần Côn | Ph. Thuận Hoà, TP Huế | 2 |
33 | 032 | TC Phật Học Huế | Ph. Trường An, TP Huế | 2 |
33 | 033 | Học viện Âm nhạc Huế | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | 2 |
33 | 034 | CĐ Công nghiệp Huế | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | 2 |
33 | 036 | THPT Chi Lăng | Ph. Phú Cát, TP Huế | 2 |
33 | 038 | THPT DL Trần Hưng Đạo | Ph. Vỹ Dạ, TP Huế | 2 |
33 | 042 | THPT Cao Thắng | Ph. Phú Nhuận, TP Huế | 2 |
33 | 048 | TH VHNT Thừa Thiên Huế | Ph. Thuận Thành , TP Huế | 2 |
33 | 052 | CĐ Nghề Du lịch Huế | Ph. Phú Hội, TP Huế | 2 |
33 | 054 | TC Nghề số 10 | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | 2 |
33 | 056 | CĐ Nghề số 23 Bộ Quốc phòng | Ph. Tây Lộc, TP Huế | 2 |
33 | 058 | TC Nghề Huế | Ph. Kim Long, TP Huế | 2 |
33 | 011 | THPT Phong Điền | TT Phong Điền, H. Phong Điền | 2NT |
33 | 012 | THPT Tam Giang | Xã Điền Hải, H. Phong Điền | 2NT |
33 | 013 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Xã Phong An, H. Phong Điền | 2NT |
33 | 037 | THPT Trần Văn Kỷ | Xã Phong Bình, H. Phong Điền | 1 |
33 | 053 | CĐ Nghề Nguyễn Tri Phương | Xã Phong An, H. Phong Điền | 2NT |
33 | 059 | TTGDTX Phong Điền | TT Phong Điền, H. Phong Điền | 2NT |
33 | 008 | THPT Hoá Châu | Xã Quảng An, H. Quảng Điền | 1 |
33 | 014 | THPT Nguyễn Chí Thanh | TT Sịa, H. Quảng Điền | 2NT |
33 | 044 | THPT Tố Hữu | Xã Quảng Công, H. Quảng Điền | 1 |
33 | 049 | TTGDTX Quảng Điền | TT Sịa, H. Quảng Điền | 2NT |
33 | 057 | TC Nghề Quảng Điền | TT Sịa, H. Quảng Điền | 2NT |
33 | 015 | THPT Đặng Huy Trứ | Ph. Hương Chữ, TX Hương Trà | 2 |
33 | 027 | THPT Hương Vinh | Xã Hương Vinh, TX Hương Trà | 2 |
33 | 030 | THPT Bình Điền | Xã Bình Điền, TX Hương Trà | 1 |
33 | 041 | THPT Hương Trà | Ph. Tứ Hạ, TX Hương Trà | 2 |
33 | 060 | TTGDTX Hương Trà | Ph. Tứ Hạ, TX Hương Trà | 2 |
33 | 006 | Phổ thông Huế Star | Xã Phú Thượng H. Phú Vang | 2NT |
33 | 016 | THPT Phan Đăng Lưu | Xã Phú Dương, H. Phú Vang | 2NT |
33 | 017 | THPT Nguyễn Sinh Cung | TT Phú Đa, H. Phú Vang | 2NT |
33 | 031 | THPT Vinh Xuân | Xã Vinh Xuân, H. Phú Vang | 1 |
33 | 035 | THPT Thuận An | TT Thuận An, H. Phú Vang | 2NT |
33 | 047 | THPT Hà Trung | Xã Vinh Hà, H. Phú Vang | 1 |
33 | 050 | TTGDTX Phú Vang | Xã Phú Mỹ , H. Phú Vang | 1 |
33 | 018 | THPT Hương Thủy | Ph. Thuỷ Phương, TX Hương Thuỷ | 2 |
33 | 019 | THPT Phú Bài | Ph. Thuỷ Châu, TX Hương Thuỷ | 2 |
33 | 046 | THPT Nguyễn Trãi | Ph. Phú Bài, TX Hương Thuỷ | 2 |
33 | 051 | TTGDTX Hương Thủy | Ph. Thủy Phương, TX Hương Thủy | 2 |
33 | 055 | CĐ Nghề Thừa Thiên Huế | Ph. Phú Bài, TX Hương Thủy | 2 |
33 | 020 | THPT An Lương Đông | Xã Lộc An, H. Phú Lộc | 2NT |
33 | 021 | THPT Vinh Lộc | Xã Vinh Hưng, H. Phú Lộc | 1 |
33 | 022 | THPT Phú Lộc | TT Phú Lộc, H. Phú Lộc | 2NT |
33 | 026 | THPT Thừa Lưu | Xã Lộc Tiến, H. Phú Lộc | 2NT |
33 | 045 | THPT Tư thục Thế Hệ Mới | Xã Lộc Sơn, H. Phú Lộc | 2NT |
33 | 061 | TTGDTX Phú Lộc | TT Phú Lộc, H. Phú Lộc | 2NT |
33 | 023 | THPT Nam Đông | TT Khe Tre, H. Nam Đông | 1 |
33 | 043 | THPT Hương Giang | Xã Thượng Nhật, H. Nam Đông | 1 |
33 | 062 | TTGDTX Nam Đông | TT Khe Tre, H. Nam Đông | 1 |
33 | 024 | THPT A Lưới | TT A Lưới, H. A Lưới | 1 |
33 | 039 | THPT Hương Lâm | Xã Hương Lâm, H. A Lưới | 1 |
33 | 040 | THPT Hồng Vân | Xã Hồng Vân, H. A Lưới | 1 |
33 | 063 | TTGDTX A Lưới | TT A Lưới, H. A Lưới | 1 |