Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Quảng Trị
Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Quảng Trị được cập nhật trong năm 2016.
Mã Tỉnh | Mã Trường | Tên Trường | Địa chỉ | Khu vực |
32 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_32 | 3 | |
32 | 901 | Học ở nước ngoài_32 | 3 | |
32 | 000 | Sở GD&ĐT Quảng Trị | Phường 1-TP. Đông Hà | 2 |
32 | 024 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | Phường 5-TP. Đông Hà | 2 |
32 | 025 | THPT Đông Hà | Phường 1- TP. Đông Hà | 2 |
32 | 026 | THPT Lê Lợi | Phường 5- TP. Đông Hà | 2 |
32 | 027 | THPT Phan Châu Trinh | Phường 1- TP. Đông Hà | 2 |
32 | 028 | Trung tâm KTTH-HN tỉnh | Phường 1- TP. Đông Hà | 2 |
32 | 051 | Trung tâm GDTX Đông Hà | Phường 1-Thị xã Đông hà | 2 |
32 | 063 | TC nghề Quảng Trị | Phường 5, TP Đông Hà | 2 |
32 | 066 | TH, THCS và THPT Trưng Vương | Đông Hà, Quảng Trị | 2 |
32 | 901 | Phòng GD&ĐT TP Đông Hà | Phường 1- TP. Đông Hà | 2 |
32 | 016 | THPT TX Quảng Trị | Phường1-Thị xã Quảng Trị | 2 |
32 | 017 | Phổ thông DTNT tỉnh | Phường1-Thị xã Quảng Trị | 2 |
32 | 018 | THPT Nguyễn Huệ | Phường1-Thị xã Quảng Trị | 2 |
32 | 053 | Trung tâm GDTX TX Quảng trị | Phường1-Thị xã Quảng Trị | 2 |
32 | 057 | Trung tâm KTTH-HN TX Quảng trị | Phường1-Thị xã Quảng Trị | 2 |
32 | 902 | Phòng GD&ĐT TX Quảng Trị | Phường1-Thị xã Quảng Trị | 2 |
32 | 043 | THPT Vĩnh Linh | Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh | 2NT |
32 | 044 | THPT Cửa Tùng | Xã Vĩnh Quang -H.Vĩnh Linh | 2NT |
32 | 045 | THPT Nguyễn Công Trứ | Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh | 2NT |
32 | 046 | THCS&THPT Bến Quan | TT Bến Quan-H.Vĩnh Linh | 1 |
32 | 056 | Trung tâm GDTX Vĩnh Linh | Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh | 2NT |
32 | 058 | Trung tâm KTTH-HN Vĩnh Linh | Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh | 2NT |
32 | 903 | Phòng GD&ĐT Vĩnh Linh | Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh | 2NT |
32 | 039 | THPT Cồn Tiên | Xã Hải Thái-H. Gio Linh | 1 |
32 | 040 | THPT Gio Linh | Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh | 2NT |
32 | 041 | THPT Nguyễn Du | Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh | 2NT |
32 | 055 | Trung tâm GDTX Gio Linh | Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh | 2NT |
32 | 904 | Phòng GD&ĐT Gio Linh | Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh | 2NT |
32 | 030 | THPT Tân Lâm | Xã Cam Thành-H. Cam Lộ | 1 |
32 | 031 | THPT Cam Lộ | Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ | 2NT |
32 | 032 | THPT Lê Thế Hiếu | Xã Cam Chính-H. Cam Lộ | 1 |
32 | 050 | Trung tâm GDTX Cam Lộ | Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ | 2NT |
32 | 064 | THPT Chế Lan Viên | Xã Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị | 2NT |
32 | 905 | Phòng GD&ĐT Cam Lộ | Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ | 2NT |
32 | 020 | THPT Triệu Phong | Xã Triệu Phước-H. Triệu Phong | 1 |
32 | 021 | THPT Chu Văn An | Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong | 2NT |
32 | 022 | THPT Vĩnh Định | Xã Triệu Tài-H. Triệu Phong | 2NT |
32 | 054 | Trung tâm GDTX Triệu Phong | Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong | 2NT |
32 | 062 | THPT Nguyễn Hữu Thận | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT |
32 | 906 | Phòng GD&ĐT Triệu Phong | Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong | 2NT |
32 | 011 | THPT Bùi Dục Tài | Xã Hải Chánh-H. Hải Lăng | 2NT |
32 | 012 | THPT Hải Lăng | Thị Trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng | 2NT |
32 | 013 | THPT Trần Thị Tâm | Xã Hải Quế -H. Hải Lăng | 2NT |
32 | 014 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng | 2NT |
32 | 052 | Trung tâm GDTX Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng | 2NT |
32 | 907 | Phòng GD&ĐT Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng | 2NT |
32 | 034 | THPT Hướng Hoá | Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá | 1 |
32 | 035 | THPT Lao Bảo | Thị trấn Lao Bảo-H. Hướng Hoá | 1 |
32 | 048 | Trung tâm GDTX Hướng Hoá | Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá | 1 |
32 | 059 | THPT Hướng Phùng | Xã Hướng Phùng-H. Hướng Hoá | 1 |
32 | 061 | THPT A Túc | Xã A Túc H. Hướng Hoá | 1 |
32 | 908 | Phòng GD&ĐT Hướng Hóa | Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá | 1 |
32 | 037 | THPT Đakrông | TT Krông Klang-H. Đakrông | 1 |
32 | 049 | Trung tâm GDTX Đakrông | TT Krông Klang-H. Đakrông | 1 |
32 | 060 | THPT Số 2 Đakrông | Xã Tà Rụt-H. Đakrông | 1 |
32 | 909 | Phòng GD&ĐT Đakrông | Xã Mò ó-H. Đakrông | 1 |
32 | 065 | Huyện đảo Cồn Cỏ | Đảo Cồn Cỏ, tỉnh Quảng Trị | 1 |