Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Quảng Bình

Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Quảng Bình

Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Quảng Bình được cập nhật trong năm 2016.

Mã Tỉnh Mã Trường Tên Trường Địa chỉ Khu vực
31 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_31 3
31 800 Học ở nước ngoài_31 3
31 002 THPT Đào Duy Từ Phường Đồng Mỹ, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình 2
31 003 THPT Đồng Hới Phường Đồng Sơn, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình 2
31 004 THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình 2
31 005 THPT Phan Đình Phùng Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình 2
31 006 Phổ thông dân tộc nội trú tỉnh Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Quảng Bình 2
31 007 TT GD-DN Đồng Hới Xã Đức Ninh, TP. Đồng Hới, Quảng Bình 2
31 049 Cao đẳng  nghề  Quảng Bình Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình 2
31 050 TC  nghề số  9 Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình 2
31 601 TT GDTX Đồng Hới Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Quảng Bình 2
31 602 TT KTTH HN-DN Đồng Hới Xã Đức Ninh, TP. Đồng Hới, Quảng Bình 2
31 009 THPT Tuyên Hoá TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình 1
31 010 THPT Lê Trực Xã Tiến Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình 1
31 011 THPT Phan Bội Châu Xã Phong Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình 1
31 012 THCS và THPT Bắc Sơn Xã Thanh Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình 1
31 013 TT GD-DN Tuyên Hoá TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình 1
31 603 TT GDTX Tuyên Hóa TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình 1
31 604 TT KTTH HN-DN Tuyên Hóa TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình 1
31 015 THPT Minh Hoá TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình 1
31 016 THCS và THPT Hoá Tiến Xã Hóa Tiến, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình 1
31 017 TT GD-DN Minh Hoá Xã Yên Hóa, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình 1
31 046 THCS và THPT Trung Hoá Xã Trung Hóa, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình 1
31 605 TT GDTX Minh Hóa TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình 1
31 606 TT KTTH HN-DN Minh Hóa TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình 1
31 021 THPT Quang Trung Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình 1
31 023 TT GD-DN Quảng Trạch Phường Quảng Long, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình 2NT
31 607 THPT số 1 Quảng Trạch TT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình 2NT
31 608 THPT số 2 Quảng Trạch Xã Quảng Hòa, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình 2NT
31 609 THPT số 4 Quảng Trạch TT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình 2NT
31 610 TT GDTX Quảng Trạch Xã Quảng Long, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình 2NT
31 611 TT KTTH HN-DN Quảng Trạch TT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình 2NT
31 025 THPT số 1 Bố Trạch TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình 2NT
31 026 THPT số 2 Bố Trạch Xã Cự Nẫm, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình 2NT
31 027 THPT số 3 Bố Trạch Xã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình 2NT
31 028 THPT số 5 Bố Trạch TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình 2NT
31 029 THCS và THPT Việt Trung TT. NT Việt Trung, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình 1
31 030 THPT số 4 Bố trạch Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình 1
31 031 TT GD-DN Bố Trạch Xã Trung Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình 2NT
31 612 TT GDTX Bố Trạch TT. Hoàn Lão,Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình 2NT
31 613 TT KTTH HN-DN Bố Trạch TT. Hoàn Lão,Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình 2NT
31 033 THPT Quảng Ninh Xã Xuân Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình 2NT
31 034 THPT Ninh Châu Xã Võ Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình 2NT
31 035 TT GD-DN Quảng Ninh Xã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình 2NT
31 036 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Xã Hiền Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình 2NT
31 614 TT GDTX Quảng Ninh TT. Quán Hàu, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình 2NT
31 615 TT KTTH HN-DN Quảng Ninh Xã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình 2NT
31 038 THPT Lệ Thuỷ TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình 2NT
31 039 THPT Hoàng Hoa Thám TT. NT Lệ Ninh, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình 1
31 040 THPT Trần Hưng Đạo Xã Hưng Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình 1
31 041 THPT  Nguyễn  Chí Thanh TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình 2NT
31 042 TT GD-DN Lệ Thuỷ TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình 2NT
31 043 THPT KT Lệ Thuỷ Xã Phong Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình 2NT
31 045 THCS và THPT Dương Văn An Xã Thanh Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình 2NT
31 616 TT GDTX Lệ Thủy TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình 2NT
31 617 TT KTTH HN-DN Lệ Thủy Xã Mai Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình 2NT
31 019 THPT Lương Thế Vinh Phường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình 2
31 020 THPT Lê Hồng Phong Xã Quảng Hòa, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình 2
31 022 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Phường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình 2
31 044 THPT Lê Lợi Xã Quảng Lộc, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình 1
31 051 TT GD-DN Ba Đồn Phường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình 2
31 052 THPT Lê Quý Đôn TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình 2NT
31 053 THPT Hùng Vương Xã Cự Nẫm, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình 2NT
31 054 THPT Trần Phú Xã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình 2NT
31 055 THPT Nguyễn Trãi Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình 1
31 056 THPT Ngô Quyền TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình 2NT
31 057 THCS và THPT Chu Văn An Phường Phú Hải, Tp. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình 2
31 618 THPT Số 3 Quảng Trạch Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình 1
31 619 THPT Số 5 Quảng Trạch Xã Quảng Lộc, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình 1
31 620 THPT Chuyên Quảng Bình Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình 2