
Chương trình đào tạo Ngành Công nghệ robot bậc Đại học
Chương trình đào tạo Ngành Công nghệ robot bậc Đại học Ngành đào tạo: CÔNG NGHỆ ROBOT (Robotics) Trình độ đào tạo: Đại học Thời gian đào tạo: 4 năm MỤC
Chương trình đào tạo Ngành Công nghệ robot bậc Đại học Ngành đào tạo: CÔNG NGHỆ ROBOT (Robotics) Trình độ đào tạo: Đại học Thời gian đào tạo: 4 năm MỤC
Ngành Công nghệ năng lượng và Quản lý hệ thống năng lượng bậc Đại học Ngành đào tạo: CÔNG NGHỆ NĂNG LƯỢNG VÀ QUẢN LÝ HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG (Energy Technology and
Chương trình đào tạo Ngành Công nghệ luyện kim bậc Đại học Ngành đào tạo: CÔNG NGHỆ LUYỆN KIM (Metallurgical Technology) Trình độ đào tạo: Đại học Thời gian đào tạo:
Chương trình đào tạo Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường bậc Đại học Ngành đào tạo: CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG (Enviromental Engineering Technology) Trình độ đào tạo:
Chương trình đào tạo Ngành Công nghệ Kỹ thuật Hóa học bậc Đại học Ngành đào tạo: CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC (Chemical Engineering Technology) Trình độ đào tạo: Đại
Chương trình đào tạo Ngành Công nghệ Kiến trúc bậc Đại học Ngành đào tạo: CÔNG NGHỆ KIẾN TRÚC (Architectural Technology) Trình độ đào tạo: Đại học Thời gian đào tạo:
Chương trình đào tạo Ngành Công nghệ Chế biến Lâm sản bậc Đại học Ngành đào tạo: CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN LÂM SẢN (Forest Products Technology) Trình độ đào tạo: ĐẠI
Chương trình đào tạo Ngành Công nghệ Chế biến dầu mỏ bậc Đại học Ngành đào tạo: CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN DẦU MỎ (Petroleum Processing Technology) Trình độ đào tạo: Đại
Chương trình đào tạo Ngành Kiến trúc công trình bậc Đại học Ngành đào tạo: KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH Trình độ đào tạo: Đại học Thời gian đào tạo: 5
Chương trình đào tạo Ngành Vật lý Kỹ thuật bậc Đại học Ngành đào tạo: VẬT LÝ KỸ THUẬT (Engineering Physics) Trình độ đào tạo: Đại học Thời gian đào tạo: