Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Điện Biên
Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Điện Biên. Mã trường THPT, Bổ túc THPT, TT GDTX, Trường nghề và tương đương tại Tỉnh Điện Biên.
Mã
Tỉnh |
Mã
Trường |
Tên Trường | Địa chỉ | Khu vực |
62 | 000 | Sở Giáo dục và Đào tạo | Tổ 23, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên phủ | 1 |
62 | 001 | Trường THPT thành phố Điện Biên Phủ | Phố 18, Phường Mường Thanh, Thành phố Điên Biên Phủ | 1 |
62 | 002 | Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn | Phố 10, Mường Thanh Thành phố Điên Biên Phủ | 1 |
62 | 003 | Trường THPT Phan Đình Giót | Phố 5, Phường Him Lam-Thành phố Điên Biên Phủ | 1 |
62 | 004 | Trường Phổ thông Dân tộc Nội Trú Tỉnh | Phố 4, Phường Tân Thanh-Thành phố Điên Biên Phủ | 1 |
62 | 005 | Trung tâm GDTX Tỉnh | Phố 5-Thanh Bình-Thành phố Điên Biên Phủ | 1 |
62 | 006 | Phòng GD&ĐT TP Điện Biên Phủ | Phố 4, Phường Him Lam -Thành phố Điện Biên Phủ | 1 |
62 | 038 | Trường Cao đẳng Nghề Điện Biên | Phường Thanh Bình , TP Điện Biên | 1 |
62 | 048 | Trường CĐ Kinh tế Kỹ thuật Điện Biên | P. Him Lam, Tp. Điện Biên Phủ, Điện Biên | 1 |
62 | 049 | Trường CĐ Y tế Điện Biên | P. Noong Bua, Tp. Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên | 1 |
62 | 050 | Trường CĐ Sư phạm Điện Biên | P. Mường Thanh, Tp. Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên | 1 |
62 | 007 | Trường THPT thị xã Mường Lay | Phường Na Lay, Thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên | 1 |
62 | 008 | Phòng GD&ĐT TX Mường Lay | Phường Na Lay, Thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên | 1 |
62 | 009 | Trường THPT huyện Điện Biên | Xã Noong Hẹt, Huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | 1 |
62 | 010 | Trường THPT Thanh Chăn | Xã Thanh Chăn, Huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | 1 |
62 | 011 | Phòng GD&ĐT huyện Điện Biên | Pú Tỉu, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | 1 |
62 | 022 | Trường THPT Mường Nhà | Xã Mường Nhà, huyện Điện Biên | 1 |
62 | 024 | Trường THPT Nà Tấu | Xã Nà Tấu, huyện Điện Biên | 1 |
62 | 027 | Trung tâm GDTX huyện Điện Biên | Xã Noọng Hẹt, huyện Điện Biên | 1 |
62 | 039 | Trường PT DTNT THPT huyện Điện Biên | Phường Nam Thanh- T.P Điện Biên Phủ | 1 |
62 | 046 | Trường THPT Thanh Nưa | Xã Thanh Nưa, huyện Điện Biên | 1 |
62 | 012 | Trường THPT Tuần Giáo | Khối 2A, Huyện Tuần Giáo | 1 |
62 | 014 | Phòng GD&ĐT huyện Tuần Giáo | Khối 1, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo | 1 |
62 | 030 | Trung tâm GDTX huyện Tuần Giáo | Thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo | 1 |
62 | 033 | Trường THPT Mùn Chung | Xã Mùn Chung, huyện Tuần Giáo | 1 |
62 | 040 | Trường PT DTNT THPT huyện Tuần Giáo | Thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo | 1 |
62 | 015 | Trường THPT Mường Chà | Thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà | 1 |
62 | 016 | Phòng GD&ĐT huyện Mường Chà | Thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà | 1 |
62 | 028 | Trung tâm GDTX huyện Mường Chà | Thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà | 1 |
62 | 045 | Trường PT DTNT THPT huyện Mường Chà | Thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà | 1 |
62 | 017 | Trường THPT Tủa Chùa | Phố Thắng Lợi, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa | 1 |
62 | 018 | Phòng GD&ĐT huyện Tủa Chùa | Phố Thắng Lợi, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa | 1 |
62 | 029 | Trung tâm GDTX huyện Tủa Chùa | Phố Thắng Lợi, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa | 1 |
62 | 036 | Trường THPT Tả Sìn Thàng | Xã Tả Sìn Thàng, huyện Tủa Chùa | 1 |
62 | 041 | Trường PT DTNT THPT huyện Tủa Chùa | Khu Thành Công, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa | 1 |
62 | 019 | Trường THPT Trần Can | Thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông | 1 |
62 | 020 | Phòng GD&ĐT huyện Điện Biên Đông | Thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông | 1 |
62 | 023 | Trường THPT Mường Luân | Xã Mường Luân, huyện Điện Biên Đông | 1 |
62 | 026 | Trung tâm GDTX huyện Điện Biên Đông | Thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông | 1 |
62 | 044 | Trường PT DTNT THPT huyện Điện Biên Đông | Thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông | 1 |
62 | 021 | Phòng GD&ĐT huyện Mường Nhé | Xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé | 1 |
62 | 031 | Trường THPT Mường Nhé | Xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé | 1 |
62 | 037 | Trung tâm GDTX huyện Mường Nhé | Xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé | 1 |
62 | 043 | Trường THPT DTNT huyện Mường Nhé | Xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé | 1 |
62 | 013 | Trường THPT Mường Ảng | Thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng | 1 |
62 | 025 | Trường THPT Búng Lao | Xã Búng Lao, huyện Mường ảng | 1 |
62 | 032 | Phòng GD&ĐT huyện Mường Ảng | Thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng | 1 |
62 | 034 | Trung tâm GDTX huyện Mường Ảng | Thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng | 1 |
62 | 042 | Trường PT DTNT THPT huyện Mường Ảng | Thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng | 1 |
62 | 035 | Trường THPT Chà Cang | Xã Chà Cang, huyện Nậm Pồ | 1 |
62 | 047 | Phòng GDĐT huyện Nậm Pồ | Xã Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ | 1 |
62 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_62 | 3 | |
62 | 901 | Học ở nước ngoài_62 | 3 |