Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Cà Mau

Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Cà Mau

Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Cà Mau. Mã trường THPT, Bổ túc THPT, TT GDTX, Trường nghề và tương đương tại Tỉnh Cà Mau.

Tỉnh

Trường

Tên Trường Địa chỉ Khu vực
61 002 THPT Hồ Thị Kỷ Số 7 Lý Bôn, Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau 1
61 003 THPT Tắc Vân Ấp 1, xã Tắc Vân, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau 1
61 015 THPT Cà Mau Số 41 Phan Đình Phùng, Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau 1
61 016 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Nguyễn Cư Trinh, Khu đô thị mới Licogi, Phường 1, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau 2
61 017 TTGDTX TP. Cà Mau P2-TP Cà Mau-Cà Mau 1
61 019 Phổ thông Dân tộc nội trú Ngô Quyền, khóm 6, Phường 1, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau 2
61 020 THPT Nguyễn Việt Khái Tôn Đức Thắng, Phường 6, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau 1
61 030 Phổ thông Hermann Gmeiner Tôn Đức Thắng, Phường 5, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau 1
61 037 THPT Thanh Bình Cà Mau P8-TP Cà Mau 1
61 041 Trường TC Nghề Cà Mau P9 – Tp Cà Mau 1
61 004 THPT Thới Bình Ấp 4, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau 1
61 005 THPT Lê Công Nhân Khóm 2, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau 1
61 022 TTGDTX Thới Bình TT Thới Bình-Thới Bình 1
61 028 THPT Nguyễn Văn Nguyễn Xã Trí Phải, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau 2NT
61 006 THPT U Minh Khóm 1, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau 1
61 023 TTGDTX U Minh TT U Minh-U Minh 1
61 031 THPT Khánh Lâm Ấp 4, xã Khánh Lâm, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau 1
61 040 THPT Khánh An Ấp 1, xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau 1
61 007 THPT Trần Văn Thời Khóm 7, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau 1
61 008 THPT Huỳnh Phi Hùng Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau 1
61 018 THPT Khánh Hưng Ấp Nhà Máy A, xã Khánh Hưng, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau 1
61 021 THPT Sông Đốc Khóm 9, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau 1
61 024 TTGDTX Trần Văn Thời TT Trần Văn Thời-TVT 1
61 039 THPT Võ Thị Hồng Ấp Đá Bạc, xã Khánh Bình Tây, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau 1
61 011 THPT Cái Nước Hồ Thị Kỷ, khóm 1, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau 2NT
61 012 THPT Nguyễn Mai Võ Thị Sáu, khóm 1, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau 2NT
61 025 TTGDTX Cái Nước TT Cái Nước-Cái Nước 2NT
61 029 THPT Phú Hưng Ấp Lộ Xe, xã Phú Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau 2NT
61 009 THPT Đầm Dơi Khóm 4, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau 1
61 010 THPT Thái Thanh Hoà Khóm 5, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau 1
61 026 TTGDTX Đầm Dơi TT Đầm Dơi-Đầm Dơi 1
61 034 THPT Tân Đức Ấp Thuận Hoà, xã Tân Đức, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau 2NT
61 032 TTGDTX Ngọc Hiển TT Rạch Gốc-Ngọc Hiển 2NT
61 035 THPT Viên An Ấp Ông Trang, xã Viên An, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau 1
61 038 THPT Ngọc Hiển Thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau 2NT
61 014 THPT Phan Ngọc Hiển Khóm Cái Nai, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau 2NT
61 027 TTGDTX Năm Căn TT Năm Căn-Năm Căn 2NT
61 013 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ấp Cái Đôi, xã Phú Tân, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau 2NT
61 033 TTGDTX Phú Tân TT Cái Đôi Vàm-Phú Tân 2NT
61 036 THPT Phú Tân Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, Phú Tân, tỉnh Cà Mau 1
61 042 THPT Lý Văn Lâm Ấp Bà Điều, xã Lý Văn Lâm, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau 1
61 043 TTGDNN TP. Cà Mau Số 7C Lý Bôn, Phường 4, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau 1
61 044 TTGDNN Thới Bình Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau 1
61 045 TTGDNN U Minh Khóm 4, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau 1
61 046 TTGDNN Trần Văn Thời Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau 1
61 047 TTGDNN Cái Nước Ấp Đông Hưng, xã Tân Hưng Đông, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau 1
61 048 TTGDNN Đầm Dơi Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau 1
61 049 TTGDNN Ngọc Hiển Đường số 13/12, khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau 2NT
61 050 TTGDNN Năm Căn Châu Văn Đặng, khóm Cái Nai, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau 2NT
61 051 TTGDNN Phú Tân Khóm 1, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau 2NT
61 052 Cao đẳng Nghề Việt Nam-Hàn Quốc Cà Mau Mậu Thân, khóm 6, Phường 9, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau 1
61 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_61 3
61 800 Học ở nước ngoài_61 3