Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Sóc Trăng

Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Sóc Trăng

Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Sóc Trăng. Mã trường THPT, Bổ túc THPT, TT GDTX, Trường nghề và tương đương tại Tỉnh Sóc Trăng.

Mã Tỉnh

Trường

Tên Trường Địa chỉ Khu vực
59 002 THPT Hoàng Diệu 1 Mạc Đỉnh Chi, P4, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng 1
59 003 THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Đường Hồ Nước Ngọt, P6, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng 1
59 004 THCS&THPT iSchool Sóc Trăng 19 Tôn Đức Thắng, P6, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng 1
59 005 Trung tâm GDTX tỉnh Sóc Trăng 33 Nguyễn Văn Cừ, P1, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng 1
59 006 THPT DTNT  Huỳnh Cương 473 Lê Hồng Phong, P3, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng 1
59 007 BTVH Pali Trung cấp Nam Bộ Nguyễn Chí Thanh, P6, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng 1
59 036 THPT Thành phố Sóc Trăng 1115 Trần Hưng Đạo, Phường 10, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng 1
59 059 Trung tâm Dạy nghề và GDTX TP.Sóc Trăng Phường 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng 1
59 008 THPT Kế Sách Ấp An Khương, TT Kế Sách, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng 1
59 009 THPT An Lạc Thôn Xã An Lạc Thôn, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng 1
59 010 THPT Phan Văn Hùng Xã Đại Hải, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng 1
59 025 THPT Thiều Văn Chỏi Xã Trinh Phú, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng 1
59 032 Trung tâm Dạy nghề và GDTX huyện Kế Sách Thị trấn Kế Sách, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng 1
59 011 THPT Mỹ Hương Xã Mỹ Hương, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng 1
59 021 THPT Huỳnh Hữu Nghĩa TT Huỳnh Hữu Nghĩa, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng 1
59 027 THPT An Ninh Xã  Thuận Hưng, H.Mỹ Tú, T. Sóc Trăng 1
59 031 Trung tâm Dạy nghề và GDTX huyện Mỹ Tú Xã  Thuận Hưng, H.Mỹ Tú, T. Sóc Trăng 1
59 037 THCS&THPT Mỹ Thuận Xã Mỹ Thuận, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng 1
59 013 THPT Mỹ Xuyên TT Mỹ Xuyên, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng 1
59 014 THPT Văn Ngọc Chính Xã Thạnh Phú, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng 1
59 023 THPT Ngọc Tố Xã Ngọc Tố, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng 1
59 033 THPT Hòa Tú Xã Hòa Tú 1, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng 1
59 060 Trung tâm Dạy nghề và GDTX H.Mỹ Xuyên Xã Thạnh Phú, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng 1
59 018 THPT Trần Văn Bảy TT Phú Lộc, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng 1
59 030 Trung tâm Dạy nghề và GDTX huyện Thạnh Trị ấp 3 Thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, T. Sóc Trăng 1
59 038 THPT Thạnh Tân Xã Thạnh Tân, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng 1
59 051 THCS&THPT Hưng Lợi TT  Hưng Lợi, H Thạnh Trị, T. Sóc Trăng 1
59 015 THPT Lương Định Của TT Long Phú, H. Long Phú, T. Sóc Trăng 1
59 017 THPT Đại Ngãi TT Đại Ngãi, huyện Long Phú, T. Sóc Trăng 1
59 052 THCS&THPT Tân Thạnh Xã Tân Thạnh, H. Long Phú, T. Sóc Trăng 1
59 057 Trung tâm Dạy nghề và GDTX H. Long Phú Thị trấn Long Phú, H. Long Phú, T. Sóc Trăng 1
59 020 THPT Nguyễn Khuyến Phường 1, TX Vĩnh Châu, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng 1
59 028 THPT Vĩnh Hải Xã Lạc Hòa, TX Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng 1
59 034 Trung tâm Dạy nghề và GDTX Thị xã Vĩnh Châu Phường 1, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng 1
59 053 THCS&THPT Lai Hòa Xã Lai Hòa, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng 1
59 054 THCS&THPT DTNT Vĩnh Châu Phường Vĩnh Phước, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng 1
59 061 THCS&THPT Khánh Hoà Phường Khánh Hoà, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng 1
59 022 THPT Đoàn Văn Tố TT Cù Lao Dung, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng 1
59 029 THPT An Thạnh 3 Xã An Thạnh 3, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng 1
59 056 Trung tâm Dạy nghề và GDTX huyện Cù Lao Dung Thị Trấn Cù Lao Dung, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng 1
59 019 THPT Mai Thanh Thế Phường 1, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng 1
59 026 THPT Lê Văn Tám Xã Mỹ Quới, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng 1
59 055 Trung tâm Dạy nghề và GDTX huyện Ngã Năm Phường 1, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng 1
59 012 THPT Phú Tâm Xã Phú Tâm, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng 1
59 024 THPT Thuận Hòa TT Châu Thành, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng 1
59 035 Trung tâm Dạy nghề và GDTX huyện Châu Thành Thị trấn Châu Thành, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng 1
59 016 THPT Lịch Hội Thượng TT Lịch Hội Thượng, H. Trần Đề, T. Sóc Trăng 1
59 058 Trung tâm Dạy nghề và GDTX huyện Trần Đề Xã Trung Bình, H.Trần Đề, T. Sóc Trăng 1
59 062 THCS&THPT Trần Đề Thị trấn Trần Đề, H. Trần Đề, T. Sóc Trăng 1
59 063 THPT Ngã Năm Khóm 1, Phường 2, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng 1