Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề TP. Hồ Chí Minh
Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề TP. Hồ Chí Minh được cập nhật trong năm 2016.
| Mã Tỉnh | Mã Trường | Tên Trường | Địa chỉ | Khu vực |
| 02 | 001 | THPT Trưng Vương | 03 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.1 | 3 |
| 02 | 002 | THPT Bùi Thị Xuân | 73-75 Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 | 3 |
| 02 | 003 | THPT Tenlơman | 08 Trần Hưng Đạo, Q.1 | 3 |
| 02 | 004 | THPT chuyên Trần Đại Nghĩa | 20 Lý Tự Trọng. P.Bến Nghé, Q.1 | 3 |
| 02 | 005 | THPT Lương Thế Vinh | 131 Cô Bắc, P.Cô Giang, Q.1 | 3 |
| 02 | 006 | Năng Khiếu Thể dục thể thao | 43 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 | 3 |
| 02 | 007 | THPT Giồng Ông Tố | 200/10 Nguyễn Thị Định, P.Bình Trưng Tây, Q.2 | 3 |
| 02 | 008 | THPT Thủ Thiêm | 01 Vũ Tông Phan, KĐT mới An Khánh, P.An Phú, Q.2 | 3 |
| 02 | 009 | THPT Lê Quý Đôn | 110 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3 | 3 |
| 02 | 010 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | 275 Điện Biên Phủ, Q.3 | 3 |
| 02 | 011 | THPT Marie Curie | 159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3 | 3 |
| 02 | 012 | Phân hiệu THPT Lê Thị Hồng Gấm | 147 Pasteur, Q.3 | 3 |
| 02 | 013 | THPT Nguyễn Thị Diệu | 12 Trần Quốc Toản, P.8, Q.3 | 3 |
| 02 | 014 | THPT Nguyễn Trãi | 364 Nguyễn Tất Thành, P.18, Q.4 | 3 |
| 02 | 015 | THPT Nguyễn Hữu Thọ | 02 Bến Vân Đồn, P.12, Q.4 | 3 |
| 02 | 016 | THPT chuyên Lê Hồng Phong | 235 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Q.5 | 3 |
| 02 | 017 | THPT Hùng Vương | 124 Hồng Bàng, P.12, Q.5 | 3 |
| 02 | 018 | THPT Trần Khai Nguyên | 225 Nguyễn Tri Phương, Q.5 | 3 |
| 02 | 019 | Phổ thông Năng khiếu | 153 Nguyễn Chí Thanh, Q.5 | 3 |
| 02 | 020 | THPT Thực hành Đại học Sư phạm | 280 An Dương Vương, Q.5 | 3 |
| 02 | 021 | THPT Trần Hữu Trang | 276 Trần Hưng Đạo B, Q.5 | 3 |
| 02 | 022 | THTH Đại học Sài Gòn | 220 Trần Bình Trọng, Q.5 | 3 |
| 02 | 023 | THPT Mạc Đĩnh Chi | 04 Tân Hòa Đông, P.14, Q.6 | 3 |
| 02 | 024 | THPT Bình Phú | 102 Trần Văn Kiểu, P.10, Q.6 | 3 |
| 02 | 025 | THPT Nguyễn Tất Thành | 249C Nguyễn Văn Luông, P.11, Q.6 | 3 |
| 02 | 026 | THPT Lê Thánh Tôn | 124 Đường 17, P.Tân Kiểng, Q.7 | 3 |
| 02 | 027 | THPT Ngô Quyền | 1360 Huỳnh Tấn Phát, P.Phú Mỹ, Q.7 | 3 |
| 02 | 028 | THPT Tân Phong | 19F KDC ven sông Nguyễn Văn Linh, P.Tân Phong, Q.7 | 3 |
| 02 | 029 | THPT Nam Sài gòn | Khu A Đô thị mới Phú Mỹ Hưng, P.Tân Phú, Q.7 | 3 |
| 02 | 030 | THPT Lương Văn Can | 173 Phạm Hùng, P.4, Q.8 | 3 |
| 02 | 031 | THPT Ngô Gia Tự | 360E Bến Bình Đông, P.15, Q.8 | 3 |
| 02 | 032 | THPT Tạ Quang Bửu | 909 Tạ Quang Bửu, P.5, Q.8 | 3 |
| 02 | 033 | THPT NKTDTT Nguyễn Thị Định | Đường 41 P.16, Q.8 | 3 |
| 02 | 034 | THPT Nguyễn Văn Linh | Lô F’ khu dân cư, P.7, Q.8 | 3 |
| 02 | 035 | THPT Võ Văn Kiệt | 629 Bến Bình Đông, P.13, Q.8 | 3 |
| 02 | 036 | THPT Nguyễn Huệ | Nguyễn Văn Tăng, KP Chân Phúc Cẩm, P.Long Thạnh Mỹ, Q.9 | 3 |
| 02 | 037 | THPT Phước Long | Đường Dương Đình Hội, P.Phước Long B, Q.9 | 3 |
| 02 | 038 | THPT Long Trường | 309 Võ Văn Hát, KP Phước Hiệp, P.Long Trường, Q.9 | 3 |
| 02 | 039 | THPT Nguyễn Văn Tăng | Khu tái định cư Phước Thiện, P.Long Bình, Q.9 | 3 |
| 02 | 040 | THPT Nguyễn Khuyến | 50 Thành Thái, P.12, Q.10 | 3 |
| 02 | 041 | THPT Nguyễn Du | XX1 Đồng Nai, P.15, Q.10 | 3 |
| 02 | 042 | THPT Nguyễn An Ninh | 93 Trần Nhân Tôn, P.2, Q.10 | 3 |
| 02 | 043 | THPT Sương Nguyệt Anh | 249 Hoà Hảo, Q.10 | 3 |
| 02 | 044 | THPT Diên Hồng | 11 Thành Thái, P.14, Q.10 | 3 |
| 02 | 045 | THPT Nguyễn Hiền | 03 Dương Đình Nghệ, Q.11 | 3 |
| 02 | 046 | THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 269/8 Nguyễn Thị Nhỏ, P.16, Q.11 | 3 |
| 02 | 047 | THPT Trần Quang Khải | 343D Lạc Long Quân, P.5, Q.11 | 3 |
| 02 | 048 | THPT Võ Trường Toản | Đường HT27 KP1, P.Hiệp Thành, Q.12 | 3 |
| 02 | 049 | THPT Thạnh Lộc | TL30, KP1, P.Thạnh Lộc, Q.12 | 3 |
| 02 | 050 | THPT Trường Chinh | 01 Đường DN11 KP4 , P.Tân Hưng Thuận, Q.12 | 3 |
| 02 | 051 | THPT Gò Vấp | 90A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò Vấp | 3 |
| 02 | 052 | THPT Nguyễn Trung Trực | 9/168 Lê Đức Thọ, P.15, Q.Gò Vấp | 3 |
| 02 | 053 | THPT Nguyễn Công Trứ | Số 97 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp | 3 |
| 02 | 054 | THPT Trần Hưng Đạo | 88/955E Lê Đức Thọ, P.6, Q.Gò Vấp | 3 |
| 02 | 055 | THPT Nguyễn Thượng Hiền | 544 Cách Mạng Tháng Tám, P.4, Q.Tân Bình | 3 |
| 02 | 056 | THPT Nguyễn Thái Bình | 913-915 Lý Thường Kiệt, P.9, Q.Tân Bình | 3 |
| 02 | 057 | THPT Nguyễn Chí Thanh | 189/4 Hoàng Hoa Thám, P.13, Q.Tân Bình | 3 |
| 02 | 058 | THPT Lý Tự Trọng | 390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình | 3 |
| 02 | 059 | THPT Tân Bình | 97/11 Nguyễn Cửu Đàm, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú | 3 |
| 02 | 060 | THPT Trần Phú | 18 Lê Thúc Hoạch, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú | 3 |
| 02 | 061 | THPT Tây Thạnh | 27 Đường C2, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú | 3 |
| 02 | 062 | THPT Thanh Đa | Lô G CX Thanh Đa, Q.Bình Thạnh | 3 |
| 02 | 063 | THPT Võ Thị Sáu | 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.Bình Thạnh | 3 |
| 02 | 064 | THPT Phan Đăng Lưu | 27 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh | 3 |
| 02 | 065 | THPT Hoàng Hoa Thám | 6 Hoàng Hoa Thám, Q.Bình Thạnh | 3 |
| 02 | 066 | THPT Gia Định | 195/29 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh | 3 |
| 02 | 067 | THPT Trần Văn Giàu | 203/40 đường Trục, P.13, Q.Bình Thạnh | 3 |
| 02 | 068 | THPT Phú Nhuận | 05 Hoàng Minh Giám, P.9, Q.Phú Nhuận | 3 |
| 02 | 069 | THPT Hàn Thuyên | 37 Đặng Văn Ngữ, P.10, Q.Phú Nhuận | 3 |
| 02 | 070 | THPT Nguyễn Hữu Huân | 11 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức | 3 |
| 02 | 071 | THPT Hiệp Bình | 63 đường Hiệp Bình, KP6, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức | 3 |
| 02 | 072 | THPT Thủ Đức | 166/24 Đặng Văn Bi KP1, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức | 3 |
| 02 | 073 | THPT Tam Phú | 31 Phú Châu, P.Tam Phú, Q.Thủ Đức | 3 |
| 02 | 074 | THPT Đào Sơn Tây | 53/5 đường 10 KP3, P.Linh Xuân, Q.Thủ Đức | 3 |
| 02 | 075 | THPT An Lạc | 595 Kinh Dương Vương, P.An Lạc, Q.Bình Tân | 3 |
| 02 | 076 | THPT Vĩnh Lộc | 87, đg số 3, KDC Vĩnh Lộc, Q.Bình Tân | 3 |
| 02 | 077 | THPT Bình Hưng Hòa | 79/19 KP7, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân | 3 |
| 02 | 078 | THPT Nguyễn Hữu Cảnh | 845 Hương lộ 2, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân | 3 |
| 02 | 079 | THPT Bình Tân | 117/4H Hồ Văn Long KP2, P.Tân Tạo, Q.Bình Tân | 3 |
| 02 | 080 | THPT Đa Phước | D14/410A QL 50, Xã Đa Phước, H.Bình Chánh | 2 |
| 02 | 081 | THPT Lê Minh Xuân | G11/1 Ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, H.Bình Chánh | 2 |
| 02 | 082 | THPT Bình Chánh | D17/1D Huỳnh Văn Trí, Xã Bình Chánh, H.Bình Chánh | 2 |
| 02 | 083 | THPT Tân Túc | C1/3K Bùi Thanh Khiết, Thị trấn Tân Túc, H.Bình Chánh | 2 |
| 02 | 084 | THPT Vĩnh Lộc B | Đường số 3, KDC Vĩnh Lộc B, Xã Vĩnh Lộc B, H.Bình Chánh | 2 |
| 02 | 085 | THPT Củ Chi | KP1, Thị trấn Củ Chi, H.Củ Chi | 2 |
| 02 | 086 | THPT Trung Phú | 1318 tỉnh lộ 8 ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi | 2 |
| 02 | 087 | THPT Quang Trung | Ấp Phước An, Xã Phước Thạnh, H.Củ Chi | 2 |
| 02 | 088 | THPT Trung Lập | Xã Trung Lập Thượng, H.Củ Chi | 2 |
| 02 | 089 | THPT An Nhơn Tây | 227 Tỉnh Lộ 7, Xã An Nhơn Tây, H.Củ Chi | 2 |
| 02 | 090 | THPT Tân Thông Hội | Đường Suối Lội ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi | 2 |
| 02 | 091 | THPT Phú Hòa | ấp Phú Lợi, Xã Phú Hòa Đông, H.Củ chi | 2 |
| 02 | 092 | Thiếu Sinh Quân | ấp Bến đình, Xã Nhuận đức, H.Củ chi | 2 |
| 02 | 093 | THPT Lý Thường Kiệt | Đường Nam Thới 2 ấp Nam Thới, Xã Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn | 2 |
| 02 | 094 | THPT Nguyễn Hữu Cầu | 07 Nguyễn Ảnh Thủ, Xã Trung Chánh, H.Hóc Môn | 2 |
| 02 | 095 | THPT Bà Điểm | 07 Nguyễn Thị Sóc ấp Bắc Lân, Xã Bà Điểm, H.Hóc Môn | 2 |
| 02 | 096 | THPT Nguyễn Văn Cừ | 100A, ấp 6, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc môn | 2 |
| 02 | 097 | THPT Nguyễn Hữu Tiến | 9A ấp 7, Xã Đông Thạnh, H.Hóc môn | 2 |
| 02 | 098 | THPT Phạm Văn Sáng | Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn | 2 |
| 02 | 099 | THPT Long Thới | 280 Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, H.Nhà Bè | 2 |
| 02 | 100 | THPT Phước Kiển | Đào Sư Tích ấp 3, Xã Phước Kiển, H.Nhà Bè | 2 |
| 02 | 101 | THPT Dương Văn Dương | 39 đường số 6, KDC Phú Gia, ấp 2, Xã Phú Xuân, H.Nhà Bè | 2 |
| 02 | 102 | THPT Cần Thạnh | Duyên Hải, TT Cần Thạnh, H.Cần Giờ | 2 |
| 02 | 103 | THPT Bình Khánh | Bình An, Xã Bình Khánh, H.Cần Giờ | 2 |
| 02 | 104 | THPT An Nghĩa | Ấp An Nghĩa, Xã An Thới Đông, H.Cần Giờ | 2 |
| 02 | 201 | THCS và THPT Đăng Khoa | 571 Cô Bắc, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1 | 3 |
| 02 | 202 | TiH THCS và THPT Quốc tế á Châu | 41/3-41/4 bis Trần Nhật Duật, P.Tân Định, Q.1 | 3 |
| 02 | 203 | Song ngữ Quốc tế Horizon | 2 Lương Hữu Khánh, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 | 3 |
| 02 | 204 | THCS, THPT Châu á Thái Bình Dương | 33 C-D-E Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Đa Kao, Q.1 | 3 |
| 02 | 205 | TiH, THCS và THPT úc Châu | 49 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 | 3 |
| 02 | 206 | THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 140 Lý Chính Thắng, Q.3 | 3 |
| 02 | 207 | THCS THPT An Đông | 91 Nguyễn Chí Thanh, Q.5 | 3 |
| 02 | 208 | THPT Thăng Long | 118-120 Hải Thượng Lãm Ông, Q.5 | 3 |
| 02 | 209 | THPT Văn Lang | 02-04 Tân Thành, P.12, Q.5 | 3 |
| 02 | 210 | THCS THPT Quang Trung Nguyễn Huệ | 223 Nguyễn Tri Phương, Q.5 | 3 |
| 02 | 211 | THCS THPT Phan Bội Châu | 293-299 Nguyễn Đình Chi, Q.6 | 3 |
| 02 | 212 | THPT Quốc Trí | 313 Nguyễn Văn Luông, Q.6 | 3 |
| 02 | 213 | THCS và THPT Đào Duy Anh | 355 Nguyễn Văn Luông, Q.6 | 3 |
| 02 | 214 | THPT Phú Lâm | 12-24 đường số 3 Phú Lâm, Q.6 | 3 |
| 02 | 215 | THCS và THPT Đinh Thiện Lý | Lô P1, Khu A, Đô thị mới Nam TP, P.Tân Phong, Q.7 | 3 |
| 02 | 216 | THCS và THPT Sao Việt | KDC Him Lam đường Nguyễn Hữu Thọ, Q.7 | 3 |
| 02 | 217 | THCS và THPT Đức Trí | 39/23 Bùi Văn Ba, P.Tân Thuận Đông, Q.7 | 3 |
| 02 | 218 | TiH THCS và THPT quốc tế Canada | 86 Đường 23, P.Tân Phú, Q.7 | 3 |
| 02 | 219 | TiH THCS và THPT Nam Mỹ | 23 Đường 1011 Phạm Thế Hiển, P.5, Q.8 | 3 |
| 02 | 220 | TiH THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm | 65D Hồ Bá Phấn, P.Phước Long A, Q.9 | 3 |
| 02 | 221 | THCS và THPT Hoa Sen | 26 Phan Chu trinh, P.Hiệp Phú, Q.9 | 3 |
| 02 | 222 | TiH THCS và THPT Vạn Hạnh | 781E Lê Hồng Phong nối dài, Q.10 | 3 |
| 02 | 223 | THCS, THPT Duy Tân | 106 Nguyễn Giản Thanh, P.15, Q.10 | 3 |
| 02 | 224 | TiH THCS và THPT Việt úc | 594 Đường 3/2, P.14, Q.10 | 3 |
| 02 | 225 | TiH, THCS và THPT Trương Vĩnh Ký | 21 Trịnh Đình Trọng, P.5, Q.11 | 3 |
| 02 | 226 | THPT Trần Nhân Tông | 66 Tân Hóa, P.1, Q.11 | 3 |
| 02 | 227 | THPT Trần Quốc Tuấn | 236/10-12 Thái Phiên, P.8, Q.11 | 3 |
| 02 | 228 | THPT Việt Mỹ Anh | 252 Lạc Long Quân, P.10, Q.11 | 3 |
| 02 | 229 | THCS THPT Bắc Sơn | 338/24 Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 | 3 |
| 02 | 230 | THCS và THPT Lạc Hồng | 2276/5 Quốc lộ 1A KP2, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 | 3 |
| 02 | 231 | THCS và THPT Hoa Lư | 201 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12 | 3 |
| 02 | 232 | TiH THCS và THPT Mỹ Việt | 95 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12 | 3 |
| 02 | 233 | THCS THPT Đông Du | Số 8 đường TTN17, P.Tân Thới Nhất, Q.12 | 3 |
| 02 | 234 | THCS và THPT Phạm Ngũ Lão | 69/11 Phạm Văn Chiêu, P.14, Q.Gò Vấp | 3 |
| 02 | 235 | Phổ thông DL Hermann Gmeiner | Tân Sơn, P.12, Q.Gò Vấp | 3 |
| 02 | 236 | THCS THPT Bạch Đằng | 83/1 Phan Huy Ích, P.12, Q.Gò Vấp | 3 |
| 02 | 237 | THCS THPT Hồng Hà | 170 Quang Trung, P.10, Q.Gò Vấp | 3 |
| 02 | 238 | THPT Việt Âu | 107B/4 Lê Văn Thọ, P.9, Q.Gò vấp | 3 |
| 02 | 239 | THPT Đông Dương | 114/37/12A-E, Đường số 10 (CâyTrâm), P.9, Q.Gò Vấp | 3 |
| 02 | 240 | TiH THCS và THPT Đại Việt | 521 Lê Đức Thọ, P.16, Q.Gò Vấp | 3 |
| 02 | 241 | THPT Lý Thái Tổ | 1/22/2A Nguyễn Oanh, P.6, Q.Gò Vấp | 3 |
| 02 | 242 | THCS và THPT Âu Lạc | 647 Nguyễn Oanh, Q.Gò Vấp | 3 |
| 02 | 243 | THPT Đào Duy Từ | 48/2B-48/2C-48/3-48/7B Cây Trâm, P.9, Q.Gò Vấp | 3 |
| 02 | 244 | TiH THCS và THPT Nguyễn Tri Phương | Số 61a đường 30, P.12, Q.Gò Vấp | 3 |
| 02 | 245 | THCS và THPT Nguyễn Khuyến | 136 Cộng Hoà, P.4, Q.Tân Bình | 3 |
| 02 | 246 | THCS THPT Thái Bình | 236/10 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình | 3 |
| 02 | 247 | TiH, THCS và THPT Thanh Bình | 192/12 Nguyễn Thái Bình, Q.Tân Bình | 3 |
| 02 | 248 | THCS THPT Việt Thanh | 261 Cộng Hòa P.13, Q.Tân Bình | 3 |
| 02 | 249 | TiH THCS và THPT Thái Bình Dương | 125 Bạch Đằng, P.2, Q.Tân Bình | 3 |
| 02 | 250 | THCS và THPT Hoàng Diệu | 57/37 Bàu Cát, Q.Tân Bình | 3 |
| 02 | 251 | THCS và THPT Bác ái | 187 Gò Cẩm Đệm, Q.Tân Bình | 3 |
| 02 | 252 | THPT Hai Bà Trưng | 51/4 Nguyễn Thị Nhỏ, P.9, Q.Tân Bình | 3 |
| 02 | 253 | THPT Thủ Khoa Huân | 481/8 Trường Chinh, P.14, Q.Tân Bình | 3 |
| 02 | 254 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | 249/108 Tân Kỳ Tân Qúi p.Tân Thới Nhì, Q.Tân Phú | 3 |
| 02 | 255 | THCS THPT Hồng Đức | 8 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú | 3 |
| 02 | 256 | THCS và THPT Nhân Văn | 17 Kỳ Sơn, P.Sơn kỳ, Q.Tân Phú | 3 |
| 02 | 257 | THCS và THPT Trí Đức | 1333A Thoại Ngọc Hầu, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú | 3 |
| 02 | 258 | TiH THCS và THPT Hoà Bình | 69 Trịnh Đình Thảo, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú | 3 |
| 02 | 259 | THPT Vĩnh Viễn | 73/7 Lê Trọng Tấn, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú | 3 |
| 02 | 260 | TiH THCS và THPT Quốc Văn Sài Gòn | 300 Hòa Bình, P.Hiệp Tân, Q.Tân Phú | 3 |
| 02 | 261 | THPT Minh Đức | 277 Tân Quí, P.Tân Quí, Q.Tân Phú | 3 |
| 02 | 262 | THCS THPT Tân Phú | 519 Kênh Tân Hóa, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú | 3 |
| 02 | 263 | THPT Trần Quốc Toản | 208 Lê Thúc Hoạch, P.Tân Quí, Q.Tân Phú | 3 |
| 02 | 264 | THCS và THPT Khai Minh | 410 Tân Kỳ Tân Quý, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú | 3 |
| 02 | 265 | THCS và THPT Đinh Tiên Hoàng | 85 Chế Lan Viên, Q.Tân Phú | 3 |
| 02 | 266 | THPT An Dương Vương | 51/4 Hòa Bình, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú | 3 |
| 02 | 267 | THPT Nhân Việt | 39-41 Đoàn Hồng Phước, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú | 3 |
| 02 | 268 | THPT Đông á | 234 Tân Hương, Q.Tân Phú | 3 |
| 02 | 269 | THPT Thành Nhân | 69/12 Nguyễn Cửu Đàm, Q.Tân Phú | 3 |
| 02 | 270 | THCS, THPT Nam Việt | 25 Dương Đức Hiền, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú | 3 |
| 02 | 271 | THPT Trần Cao Vân | 247 Tân Kỳ Tân Quí, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú | 3 |
| 02 | 272 | THPT Hưng Đạo | 103 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh | 3 |
| 02 | 273 | THPT Đông Đô | 12B Nguyễn Hữu Cảnh, Q.Bình Thạnh | 3 |
| 02 | 274 | THPT Lam Sơn | 451/45 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Q.Bình Thạnh | 3 |
| 02 | 275 | TiH, THCS và THPT Quốc tế | 305 Nguyễn Trọng Tuyển, Q.Phú Nhuận | 3 |
| 02 | 276 | TiH, THCS, THPT Việt Mỹ | 126D Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận | 3 |
| 02 | 277 | THCS và THPT Việt Anh | 269A Nguyễn Trọng Tuyển, P.10, Q.Phú Nhuận | 3 |
| 02 | 278 | THPT Bách Việt | 653 QL13 KP3, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức | 3 |
| 02 | 279 | THCS, THPT Ngôi Sao | Đường 18, P.Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân | 3 |
| 02 | 280 | THCS và THPT Phan Châu Trinh | 12 Đường 23, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân | 3 |
| 02 | 281 | TiH THCS và THPT Chu Văn An | Số 7 đường số 1, Q.Bình Tân | 3 |
| 02 | 282 | THPT Hàm Nghi | 911 Quốc lộ 1A, P.An Lạc, Q.Bình Tân | 3 |
| 02 | 283 | THCS và THPT Bắc Mỹ | 5A KDC Trung Sơn, Xã Bình Hưng, H.Bình Chánh | 2 |
| 02 | 284 | TH Múa | 155 BIS Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.3 | 3 |
| 02 | 285 | THCS THPT Khai Trí | 133 Nguyễn Trãi, Q.5 | 3 |
| 02 | 286 | THPT Tân Nam Mỹ | 67-69 Dương Tử Giang, Q.5 | 3 |
| 02 | 287 | THPT quốc tế Khai Sáng | 74 Nguyễn Thị Thập, P.Bình Thuận, Q.7 | 3 |
| 02 | 288 | THPT Quốc tế APU | 286 Lãnh Binh Thăng, P.11, Q.11 | 3 |
| 02 | 289 | THPT Phùng Hưng | 25/2D Quang Trung, Q.Gò Vấp | 3 |
| 02 | 290 | THCS và THPT Hiền Vương | 75 Nguyễn Sĩ Sách, Q.Tân Bình | 3 |
| 02 | 291 | THPT Tân Trào | 112 Bàu cát, Q.Tân Bình | 3 |
| 02 | 292 | THPT quốc tế Việt úc | 21K Nguyễn Văn Trỗi, P.12, Q.Phú Nhuận | 3 |
| 02 | 293 | THPT Phương Nam | Đường số 3, KP6, P. Trường Thọ, Q.Thủ Đức | 3 |
| 02 | 501 | TTGDTX Quận 1 | 16A Nguyễn Thị Minh Khai, Q.1 | 3 |
| 02 | 501 | BTVH CĐKT Cao Thắng | 65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1 | 3 |
| 02 | 502 | TTGDTX Quận 2 | KP2 Nguyễn Thị Định, P.An Phú, Q.2 | 3 |
| 02 | 502 | Phân hiệu BTVH Lê Thị Hồng Gấm | 147 Pasteur, Q.3 | 3 |
| 02 | 503 | TTGDTX Quận 3 | 204 Lý Chính Thắng, P.9, Q.3 | 3 |
| 02 | 503 | TTGDTX Trần Hưng Đạo | 88/955E Lê Đức Thọ, Q.Gò Vấp | 3 |
| 02 | 504 | TTGDTX Quận 4 | 64-66 Nguyễn Khoái, P.2, Q.4 | 3 |
| 02 | 504 | BTVH Thanh Đa | Lô G Cư Xá Thanh Đa, Q.Bình Thạnh | 3 |
| 02 | 505 | TTGDTX Quận 5 | 770 Nguyễn Trãi, Q.5 | 3 |
| 02 | 505 | BTVH ĐH Ngoại Thương | 55A Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận | 3 |
| 02 | 506 | TTGDTX Quận 6 | 743/15 Hồng Bàng, P.6, Q.6 | 3 |
| 02 | 507 | TTGDTX Quận 7 | 27/3 đường số 10 KP3, P.Bình Thuận, Q.7 | 3 |
| 02 | 508 | TTGDTX Quận 8 | 3-5 Huỳnh Thị Phụng, P.4, Q.8 | 3 |
| 02 | 509 | TTGDTX Quận 9 | Đình Phong Phú KP1, P.Tăng Nhơn Phú B, Q.9 | 3 |
| 02 | 510 | TTGDTX Quận 10 | 461 Lê Hồng Phong, Q.10 | 3 |
| 02 | 511 | TTGDTX Quận 11 | 133-135 Nguyễn Chí Thanh, P.16, Q.11 | 3 |
| 02 | 512 | TTGDTX Quận 12 | 2 bis, Tô Ký, KP3, P.Tân Hiệp Chánh, Q.12 | 3 |
| 02 | 513 | TTGDTX Quận Gò Vấp | 582 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp | 3 |
| 02 | 514 | TTGDTX Quận Tân Bình | 95/55 Trường Chinh, Q.Tân Bình | 3 |
| 02 | 515 | TTGDTX Quận Tân Phú | 78/2/45 Phan Đình Phùng, P.Tân Thành, Q.Tân Phú | 3 |
| 02 | 516 | TTGDTX Quận Bình Thạnh | 801/19 Tầm Vu, P.26, Q.Bình Thạnh | 3 |
| 02 | 517 | TTGDTX Quận Phú Nhuận | 109 Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận | 3 |
| 02 | 518 | TTGDTX Quận Thủ Đức | 25/9 Võ Văn Ngân, Q.Thủ Đức | 3 |
| 02 | 519 | TTGDTX Quận Bình Tân | 31A Hồ Học Lãm, P.An Lạc, Q.Bình Tân | 3 |
| 02 | 520 | TTGDTX Huyện Bình Chánh | Xã An Phú Tây, H.Bình Chánh | 2 |
| 02 | 521 | TTGDTX Huyện Củ Chi | KP3 Thị Trấn, H.Củ Chi | 2 |
| 02 | 522 | TTGDTX Huyện Hóc Môn | 65 Đỗ Văn Dậy Ấp Tân Thới 1, Xã Tân Hiệp, H.Hóc Môn | 2 |
| 02 | 523 | TTGDTX Huyện Nhà Bè | Xã Nhơn Đức, H.Nhà Bè | 2 |
| 02 | 524 | TTGDTX Huyện Cần Giờ | Lương Văn Nho, Thị trấn Cần Thạnh, H.Cần Giờ | 2 |
| 02 | 525 | TTGDTX Lê Quý Đôn | 94 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1 | 3 |
| 02 | 526 | Nhạc Viện Thành phố Hồ Chí Minh | 112 Nguyễn Du, Q.1 | 3 |
| 02 | 527 | TT BTDN&TVL cho người tàn tật | 215 Võ Thị Sáu, P.7, Q.3 | 3 |
| 02 | 528 | TTGDTX Chu Văn An | 546 Ngô Gia Tự, Q.5 | 3 |
| 02 | 529 | Cao đẳng Tài chính – Hải quan | B2/1A đường 385, P.Tăng Nhơn Phú A, Q.9 | 3 |
| 02 | 530 | Phổ thông đặc biệt Nguyễn Đình Chiểu | 184 Nguyễn Chí Thanh, P.3, Q.10 | 3 |
| 02 | 531 | TT Huấn luyện và thi đấu TDTT | 02 Lê Đại Hành, P.15, Q.11 | 3 |
| 02 | 532 | ĐH Công nghiệp | 12 Nguyễn Văn Bảo, Q.Gò Vấp | 3 |
| 02 | 533 | ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM | 140 Lê Trọng Tấn, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú | 3 |
| 02 | 534 | TTGDTX Gia Định | 153A Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh | 3 |
| 02 | 535 | TTGDTX Tôn Đức Thắng | 37/3-5 Ngô Tất Tố, P.21, Q.Bình Thạnh | 3 |
| 02 | 536 | TTGDTX Thanh niên xung phong | 189A Đặng Công Bỉnh Ấp 5, Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn | 3 |
| 02 | 601 | TC KT Nông Nghiệp | 40 Đinh Tiên Hoàng, Q.1 | 3 |
| 02 | 602 | TC nghề Nhân Đạo | 648/28 Cách mạng tháng Tám, P.11, Q.3 | 3 |
| 02 | 603 | TC nghề TT Kinh tế kỹ thuật Sài Gòn 3 | 49/6B Trần Văn Đang, P.9, Q.3 | 3 |
| 02 | 604 | TC Kinh tế Du lịch TP. Hồ Chí Minh | 137E Nguyễn Chí Thanh, P.9, Q.5 | 3 |
| 02 | 605 | TCKTNV Nguyễn Hữu Cảnh | 500-502 Huỳnh Tấn Phát, P.Bình Thuận, Q.7 | 3 |
| 02 | 606 | THCN L.Thực T.Phẩm | 296 Lưu Hữu Phước, P.15, Q.8 | 3 |
| 02 | 607 | TCKT&NV Nam Sài Gòn | 47 Cao Lỗ, P.4, Q.8 | 3 |
| 02 | 608 | TC nghề xây lắp điện | 356A Xa lộ Hà Nội, P.Phước Long A, Q.9 | 3 |
| 02 | 609 | TC nghề Lê Thị Riêng | Đường 9, P.Phước Bình, Q.9 | 3 |
| 02 | 610 | TC Hồng Hà | 700A Lê Hồng Phong, P.12, Q.10 | 3 |
| 02 | 611 | TC Vạn Tường | 469 Lê Hồng Phong, Q.10 | 3 |
| 02 | 612 | TC nghề KTNV Tôn Đức Thắng | TT 17 Tam Đảo, P.5, Q.10 | 3 |
| 02 | 613 | TC nghề số 7 | 51/2 Thành Thái, P.14, Q.10 | 3 |
| 02 | 614 | TC Phương Đông | 69A Đường TTN06, P.Tân Thới Nhất, Q.12 | 3 |
| 02 | 615 | TC nghề Ngọc Phước | 159/13 Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q.12 | 3 |
| 02 | 616 | TC Thông tin Truyền thông | Lô 24 CVPM Quang Trung, P.Tân Chánh Hiệp, Q.12 | 3 |
| 02 | 617 | TC KTKT Quận 12 | 592 Nguyễn ảnh Thủ, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 | 3 |
| 02 | 618 | TC ánh Sáng | 802-804, Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 | 3 |
| 02 | 619 | TC nghề Quang Trung | 12 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp | 3 |
| 02 | 620 | TC Âu Việt | 371 Nguyễn Kiệm, P.3, Q.Gò Vấp | 3 |
| 02 | 621 | TC Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 516 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp | 3 |
| 02 | 622 | TC KTKT Sài Gòn | 6A-8A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò Vấp | 3 |
| 02 | 623 | TC TC KT TH Sài Gòn | 327 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình | 3 |
| 02 | 624 | TCKTKT Tây Nam á | 254 Lê Trọng Tấn, Q.Tân Phú | 3 |
| 02 | 625 | TC Y dược Kỹ thương | 302A Vườn Lài, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú | 3 |
| 02 | 626 | TC nghề Du lịch và Tiếp thị Quốc tế | 27 Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Bình Thạnh | 3 |
| 02 | 627 | TC nghề Công nghiệp & Xây dựng FICO | 465 Nơ Trang Long, P.13, Q.Bình Thạnh | 3 |
| 02 | 628 | TC nghề Công nghệ Bách khoa | 185 -187 Hoàng Văn Thụ, P.8, Q.Phú Nhuận | 3 |
| 02 | 629 | TC Mai Linh | 03 Nguyễn Văn Đậu, P.5, Q.Phú Nhuận | 3 |
| 02 | 630 | TC nghề Thủ Đức | 17 đường số 8 Tô Vĩnh Diện, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức | 3 |
| 02 | 631 | TC nghề Công nghiệp tàu thủy II | Đường 16 KP3, P.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức | 3 |
| 02 | 632 | TC Đại Việt | 01 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức | 3 |
| 02 | 633 | TC Đông Dương | 577 Hiệp Bình Phước, P.Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức | 3 |
| 02 | 634 | TC Quang Trung | 106 Đường 34, P.Bình trị Đông B, Q.Bình Tân | 3 |
| 02 | 635 | TC Bách Khoa Sài Gòn | 83A Bùi Thị He KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi | 2 |
| 02 | 636 | TC Tây sài Gòn | ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi | 2 |
| 02 | 637 | TC nghề Củ Chi | 2 Nguyễn Đại Năng KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi | 2 |
| 02 | 638 | TC KTKT Huyện Hóc Môn | 146 Đỗ Văn Dậy, Xã tân Hiệp, H.Hóc Môn | 3 |
| 02 | 701 | CĐ nghề Thành phố Hồ Chí Minh | 38 Trần Khánh Dư, P.Tân Định, Q.1 | 3 |
| 02 | 702 | CĐ Giao thông Vận tải | 252 Lý Chính Thắng, Q.3 | 3 |
| 02 | 703 | CĐ nghề Việt Mỹ | 21 Lê Quý Đôn, P.6, Q.3 | 3 |
| 02 | 704 | CĐ GTVT 3 | 569 Kinh Dương Vương, Q.6 | 3 |
| 02 | 705 | CĐ Kỹ thuật Phú Lâm | 215-217 Nguyễn Văn Luông, Q.6 | 3 |
| 02 | 706 | CĐ BC CN&QTDN | Trần Văn Trà KP1, P.Tân Phú Q.7 | 3 |
| 02 | 707 | CĐ KT KT Công Nghiệp 2 | P.Phước Long B, Q.9 | 3 |
| 02 | 708 | CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ | 502 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Bình, Q.9 | 3 |
| 02 | 709 | CĐ Kinh Tế | 33 Vĩnh Viễn, Q.10 | 3 |
| 02 | 710 | CĐKT Lý Tự Trọng TP. HCM | 390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình | 3 |
| 02 | 711 | CĐ nghề Giao thông vận tải TW3 | 73 Văn cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú | 3 |
| 02 | 712 | CĐ Công nghệ Thủ Đức | 53 Võ Văn Ngân, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức | 3 |
| 02 | 801 | ĐH Sân Khấu Điện ảnh | 125 Cống Quỳnh, Q.1 | 3 |
| 02 | 802 | ĐH DL Hồng Bàng | 3 Hoàng Việt, Q.Tân Bình | 3 |
| 02 | 803 | ĐH DL Văn Hiến | A2 Đường D2 Văn Thánh Bắc, Q.Bình Thạnh | 3 |
| 02 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_02 | 3 | |
| 02 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_98 | 3 | |
| 02 | 901 | Học ở nước ngoài_98 | 3 | |
| 02 | 901 | Học ở nước ngoài_02 | 3 |