Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Yên Bái
Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Yên Bái được cập nhật trong năm 2016.
Mã Tỉnh | Mã Trường | Tên Trường | Địa chỉ | Khu vực |
13 | 001 | THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành | P.Yên Thịnh -TP Yên Bái | 1 |
13 | 002 | THPT Nguyễn Huệ | P.Đồng Tâm -TP Yên Bái | 1 |
13 | 003 | THPT Lý Thường Kiệt | P.Hồng Hà -TP Yên Bái | 1 |
13 | 004 | THPT Dân tộc nội trú | P.Đồng Tâm -TP Yên Bái | 1 |
13 | 005 | THPT Hoàng Quốc Việt | Xã Giới Phiên – TP Yên Bái | 1 |
13 | 006 | THPT Đồng Tâm | P.Đồng Tâm -TP Yên Bái | 1 |
13 | 007 | TTGDTX tỉnh | P.Đồng Tâm -TP Yên Bái | 1 |
13 | 008 | TT DN-GDTX TP Yên Bái | P.Nguyễn Phúc – TP Yên Bái | 1 |
13 | 009 | Trung cấp Kinh tế – Kỹ thuật Yên Bái | P. Yên Thịnh -TP Yên Bái | 1 |
13 | 010 | THPT Nghĩa Lộ | P. Tân An -TX Nghĩa Lộ | 1 |
13 | 011 | THPT Nguyễn Trãi | P. Pú Trạng -TX Nghĩa Lộ | 1 |
13 | 012 | PT DTNT THPT Miền Tây | P. Pú Trạng -TX Nghĩa Lộ | 1 |
13 | 013 | TT GDTX-HNDN Tx Nghĩa Lộ | P. Pú Trạng-TX Nghĩa Lộ | 1 |
13 | 014 | THPT Chu Văn An | TT. Mậu A -Văn Yên | 1 |
13 | 015 | THPT Nguyễn Lương Bằng | Xã An Thịnh -Văn Yên | 1 |
13 | 016 | Trường THPT Trần Phú | Xã An Bình – Huyện Văn Yên | 1 |
13 | 017 | TT DN-GDTX Huyện Văn Yên | TT. Mậu A- huyệnVăn Yên | 1 |
13 | 018 | THPT Cảm Ân | Xã Cảm Ân -Yên Bình | 1 |
13 | 019 | THPT Trần Nhật Duật | TT. Yên Bình -Yên Bình | 1 |
13 | 020 | THPT Thác Bà | TT. Thác Bà -Yên Bình | 1 |
13 | 021 | THPT Cảm Nhân | Xã Cảm Nhân -Yên Bình | 1 |
13 | 022 | TT DN-GDTX Huyện Yên Bình | TT. Yên Bình – huyện Yên Bình | 1 |
13 | 023 | THPT Mù Cang Chải | TT. Mù Cang Chải – Mù Cang Chải | 1 |
13 | 024 | TT DN-GDTX H. Mù Cang Chải | TT. Mù Cang Chải – Mù Cang Chải | 1 |
13 | 025 | THPT Văn Chấn | Xã Cát Thịnh -Văn Chấn | 1 |
13 | 026 | THPT Sơn Thịnh | Xã Sơn Thịnh -Văn Chấn | 1 |
13 | 027 | TT DN-GDTX Huyện Văn Chấn | Xã Sơn Thịnh -Văn Chấn | 1 |
13 | 028 | THPT Lê Quý Đôn | TT. Cổ Phúc -Trấn Yên | 1 |
13 | 029 | PT Liên cấp 2+3 Trấn Yên II | Xã Hưng Khánh – Trấn Yên | 1 |
13 | 030 | TT DN-GDTX Huyện Trấn Yên | TT. Cổ Phúc -Trấn Yên | 1 |
13 | 031 | THPT Trạm Tấu | TT. Trạm Tấu – Trạm Tấu | 1 |
13 | 032 | TT DN-GDTX Huyện Trạm Tấu | TT. Trạm Tấu -Trạm Tấu | 1 |
13 | 033 | THPT Mai Sơn | Xã Mai Sơn – Lục Yên | 1 |
13 | 034 | THPT Hoàng Văn Thụ | TT. Yên Thế – Lục Yên | 1 |
13 | 035 | THPT Hồng Quang | Xã Động Quan – Lục Yên | 1 |
13 | 036 | TT GDTX-HNDN Hồ Tùng Mậu | TT. Yên Thế – Lục Yên | 1 |