Giải bài tập tiếng anh lớp 3 mới Unit 7: That’s my school

Giải bài tập tiếng anh lớp 3 mới Unit 7: That’s my school

Giải bài tập tiếng anh lớp 3 mới Unit 7: That’s my school

Giải bài tập tiếng anh lớp 3 mới Unit 7: That’s my school – Với mong muốn cung cấp đến quý thầy cô cùng các em học sinh lớp 3 nhiều hơn nữa những tài liệu chất lượng để phục vụ công tác dạy và học môn Tiếng anh lớp 3. Dethithuvn.online đã sưu tầm để gửi đến các em học sinh và quý thầy cô tài liệu: Giải bài tập tiếng anh lớp 3 mới Unit 7: That’s my school. Mời các em cùng quý thầy cô tham khảo.

Giải bài tập tiếng anh lớp 3 mới Unit 7: That’s my school

Ngữ pháp: Unit 7 – That’s my school

1. Danh từ ghép (kép) (Compound noun)

Danh từ ghép có thể được thành lập bởi sự kết hợp một danh từ với một danh động từ.

a)  Noun (Danh từ) + Gerund (danh động từ) = Compound noun (Danh từ ghép)

Ex: Danh từ      Danh động từ          Danh từ ghép

rice   +    cooking               rice-cooking (việc nâu nướng)

fire    +    making                fire-making (việc nhóm lửa)

lorry  +    driving                 lorry-driving (việc lới xe tải)

clothes  +   washing             clothes-washing (việc giặt giũ)

Lưu ý: Một danh động từ ghép với một danh từ, thường thì có một danh từ chính chỉ mục đích đứng trước danh động từ.

★ Cách thành lập danh từ ghép

Danh từ + danh từ (N + N)

Ex:

Bath + room  →  bathroom (phòng tắm)

Girl  + friend  → girlfriend (bạn gái)

Tooth + paste → toothpaste (kem đánh răng)

skate + board  → skateboard (ván trượt)

Sun + flower  →  sunflower (hoa hướng dương)

petrol  + station → petrol station (trạm xăng)

….

Tính từ + danh từ (Adi + N)

Ex:   white + board -» whiteboard (bảng trắng)

black + bird —► blackbird (chim sáo)

green + house —► greenhouse (nhà kính)

Danh từ + danh động từ (N + Gerund)

Trong trường hợp này, danh từ chỉ một loại công việc nào đó.

Ex: bus + driving —► bus driving (việc lái xe buýt)

vegetable + picking —► vegetable picking (việc hái rau)

b)    Gerund (danh động từ) + Noun (Danh từ) = Compound noun (Danh từ ghép)

Ex: living + room -> living-room (phòng khách) drawing + board -> drawing board (bảng vẽ) running + shoes -> running-shoes (giày chạy bộ)

Lưu ý: Khi chúng ta sử dụng một danh động từ ghép với một danh từ, chúng ta có thể đoán nghĩa được rằng việc đó có liên quan đến danh động từ (danh từ đó được dùng để làm gì).

2. Để giới thiệu các phòng ở trường học, chúng ta dùng cấu trúc sau khi bạn đứng gần phòng cần giới thiệu:

This is + the + tên các phòng.

Đây là…

Ex: This is the library. Đây là thư viện.

Còn khi bạn đứng xa phòng cần giới thiệu thì dùng cấu trúc sau:

That’s + the + phòng ở trường học.

Đó là…

Ex: That’s the computer room. Đó là phòng vi tính.

3. Để hỏi về trường, các phòng ở trường học của ai đó lớn hay nhỏ, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:

Is + the + tên các phòng + tính từ?

Tính từ ở đây chủ yếu là old (cũ), new (mới), small (nhỏ), big (lớn), large (rộng lớn).

Ex: Is the library new? Thư viện thì mới phải không?

Ngoài ra, các em có thể thay “the” bằng tính từ sở hữu như “your (của bạn)”, “his (của cậu ấy)”, “her (của cô ấy)”, đều được.

Ex: Is your library new? Thư viện của bạn mới phải không?

Trả lời câu hỏi trên, chúng ta dùng:

1. Nếu câu là đúng với ý hỏi thì:

Yes, it is. Vâng, đúng rồi.

2. Còn nếu câu là không đúng với Ý hỏi thì:

No, it isn’t. Không, không phải.

Ex: Is the library new? Thư viện thì mới phải không?

Yes, it is. Vâng, đúng rồi

Ex: bath + room girl + friend tooth + paste skate + board sun + flower petrol + statio

Lesson 1 – Unit 7 trang 46,47 SGK Tiếng Anh lớp 3

Lesson 1 (Bài học 1)

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Click tại đây để nghe:

 

a)   That’s my school. Đó là trường của tôi.

Is it big? Nó thì lớn phải không?

Yes, it is. Vâng, đúng vậy.

b)   That’s my classroom. Đó là lớp học của tôi.

Is it big? Nó thì lớn phải không?

No, it isn’t. It’s small. Không, không lớn. Nó thì nhỏ.

Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).

a)   That’s the gym. Đó là phòng tập thể dục.

b)   That’s the library. Đó là thư viện.

c)   That’s the computer room. Đó là phòng vi tính.

d)   That’s the playground. Đó là sân chơi.

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

That’s the library. Đó là thư viện.

That’s the classroom. Đó là lớp học.

That’s the computer room. Đó là phòng vi tính.

That’s the gym. Đó là phòng tập thể dục.

Bài 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).

Click tại đây để nghe:

 

1. b         2. c      3. a

Audio script

1. Linda: That’s the computer room.

Nam: Is it big?

Linda: Yes, it is.

2. Linda: That’s the gym.

Nam: Is it big?

Linda: No, it isn’t. It’s small.

3. Linda: And that’s the classroom.

Nam: Is it big?

Linda: Yes, it is.

Bài 5. Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết).

1. That’s the classroom. Đó là lớp học.

2. That’s the library. Đó là thư viện.

3. That’s the computer room. Đó là phòng vi tính.

4. That’s the gym. Đó là phòng tập thể dục.

Bài 6: Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).

Click tại đây để nghe:

 

This is the way we go to school

This is the way we go to school

Go to school, go to school.

This is the way we go to school

So early in the morning.

This is the way we go to school

Go to school, go to school.

This is the way we go to school

So early in the morning.

Đây là con đường chúng tôi đến trường

Đây là con đường chúng tôi đến trường,

Đến trường, đến trường.

Đây là con đường chúng tôi đến trường,

Vào buổi sáng sớm.

Đây là con đường chúng tôi đến trường,

Đến trường, đến trường.

Đây là con đường chúng tôi đến trường,

Vào buổi sáng sớm.

Lesson 2 – Unit 7 trang 48,49 SGK Tiếng Anh lớp 3

Lesson 2 (Bài học 2)

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Click tại đây để nghe:

 

a)   Is your school big? Trường của bạn lớn phải không?

Yes, it is. Vâng, đúng rồi.

b)   Is your classroom big? Lớp học của bọn lớn phải không?

No, it isn’t. It’s small. Không, không lớn. Nó thì nhỏ.

Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).

Click tại đây để nghe:

 

a)  Is the school new? Trường thì mới phải không?

Yes, it is. Vâng, đúng rồi.

b)  Is the gym big? Phòng tập thể dục thì lớn phải không? Yes, it is. Vâng, đúng rồi.

c)  Is the library old? Thư viện thì cũ phải không?

No, it isn’t. It’s new. Không, không phải. Nó thì mới.

d)  Is the playground large? Sân chơi thì rộng lớn phải không?

No, it isn’t. It’s small. Không, không phải. Nó thì nhỏ.

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

a)  Is the classroom new? Phòng học thì mới phải không?

No, it isn’t. It’s old. Không, không phải. Nó thì cũ.

b)  Is the library large? Thư viện thì rộng lớn phải không?

Yes, it is. Vâng, đúng rồi.

c)  Is the gym big? Phòng tập thể dục thì lớn phải không? No, it isn’t. It’s small. Không, không phải. Nó thì nhỏ.

d)  Is the computer room large?

Phòng vi tính thì rộng lớn phải không?

Yes, it is. Vâng, đúng rồi.

Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).

Click tại đây để nghe:

 

a 3                 b 1                  c 4                  d 2

Audio script

1. Tom: Is your school new?

Linda: No, it isn’t. It’s old.

2. Tom; Is the library big?

Linda: Yes, it is.

3. Tom: Is your classroom big?

Linda: No, it isn’tế It’s small.

4. Tom: Is the school gym large?

Linda: Yes, it is.

Bài 5: Read and circle. (Đọc và khoanh tròn).

Nhìn vào ngôi trường của tôi. Ngôi trường thật đẹp. Đó là phòng học của tôi. Nó thì lớn Và đó là phòng vi tính. Phòng tính mới nhưng nhỏ. Nhìn vào thư viện. Thư viện thì rộng lớn và mới. Và nhìn vào phòng tập thể dục. Nó thì lớn nhưng mà cũ.

1. The classroom is big. Phòng học thì lớn.

2. The computer room is small. Phòng vi tính thì nhỏ.

3. The library is new. Thư viện thì mới.

4. The gym is big. Phòng tập thể dục thì lớn.

Bài 6: Write about your school. (Viết về ngôi trường của bạn).

Hi, my name is Phuong Trinh. This is my school. Its name is Ngoc Hoi Primary school. It is very big. That is my classroom. It is beautiful. And that is the computer room. It is new and modem The gym is small but beautiful. The library is big but old. I love my school.

Xin chào, tên mình là Phương Trinh. Đây là trường của mình. Tên của nó là Trường Tiểu học Ngọc Hồi. Nó rất lớn. Kia là lớp của mình. Nó đẹp. Và đó là phòng vi tính. Nó mới và hiện đại. Phòng tập thể dục nhỏ nhưng đẹp. Thư viện thì lớn nhưng cũ.  Mình yêu trường mình.

Lesson 3 – Unit 7 trang 50,51 SGK Tiếng Anh lớp 3

Lesson 3 (Bài học 3)

Bài 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).

Click tại đây để nghe:

 

g     gym    The gym is old. Phòng tập thể dục thì cũ.

L      Look   Look at the school. Nhìn vào trường.

Bài 2. Listen and write. (Nhìn và viết).

Click tại đây để nghe:

 

1. gym                     2. Look

Audio script

1. The school gym is large.

2. Look at the library.

Bài 3: Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).

Click tại đây để nghe:

 

Is your school new? Trường của bạn mới phải không?

Is your school new?

Trường của bạn mới phải không?

Is your school big?

Trường của bạn lớn phải không?

Is your classroom large?

Lớp của bạn rộng lớn phải không?

Is the playground small?

Sân chơi thì nhỏ phải không?

Yes, it is. It’s new  Vâng. Nó lớn.

No, it isn’t. It’s small. Không. Nó nhỏ.

No, it isn’t. It’s large. Không. Nó rộng lớn.

Bài 4: Read and match. (Đọc và nối).

1 – d Is that your school? – Yes, it is.

2  – c Is the library big? – No, it isn’t. It’s small.

3  – a Is the music room new? – No, it isn’t. It’s old.

4  – b This is my school. – Wow! It’s very nice.

Bài 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành đoạn văn).

(1) playground      (2) it         (3) gym   (4) classroom  (5) nice

Đây là trường của tôi. Nó thì mới và đẹp. Sân trường thì rộng rãi. Tôi chơi và trò chuyện với bạn bè ở đây. Đó là thư viện. Thư viện thì cũ nhưng rộng rãi. Phòng tập thể dục thì mới nhưng nhỏ. Tôi tập thể dục ở đó. Và đây là lớp học của tôi. Nó rộng rãi và rất đẹp.

Bài 6: Project. (Dự án/Đề án).

Viết tên của những phòng trong trường của em.

Nói cho bạn em biết về chúng.

gym (phòng tập thể dục)                      library (thư viện)

computer room (phòng vi tính) classroom (lớp học)

Giáo viên có thể hướng dẫn cho các em chơi trò chơi sau:

Slap the Board (Đập tay lên bảng)

Dán những bức tranh về các phòng trong trường lên bảng.

Gọi 2 đội, mỗi đội gồm 4 học sinh lên bảng.

Sau đó cô giáo sẽ đọc to câu có tên phòng trong trường. Ví dụ “This is the gym. (Đây là phòng thể dục). Lúc này nhiệm vụ của mỗi học sinh trong nhóm là phải chạy nhanh đến bức tranh có từ đó và “đập” lên từ đó. Cuối cùng đội nào có số lần “đập” vào tên các phòng có trong trường học đúng nhiều hơn sẽ là đội chiến thắng.

Bạn đang xem bài viết Giải bài tập tiếng anh lớp 3 mới Unit 7: That’s my school. 
Bài viết được tổng hợp bởi website https://dethithuvn.online