Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Nghệ An

Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Nghệ An

Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Nghệ An được cập nhật trong năm 2016.

Mã Tỉnh Mã Trường Tên Trường Địa chỉ Khu vực
29 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_29 3
29 901 Học ở nước ngoài_29 3
29 002 THPT Huỳnh Thúc Kháng Số 54 Lê Hồng Phong – TP Vinh, Nghệ An 2
29 003 THPT Hà Huy Tập Số 8-Phan Bội Châu – TP Vinh, Nghệ An 2
29 004 THPT Lê Viết Thuật Khối 5 – Phường Trường Thi  – TP Vinh, Nghệ An 2
29 005 THPT  Nguyễn Trường Tộ – TP Vinh Khối 11 – Phường Hà Huy Tập  – TP Vinh, Nghệ An 2
29 006 THPT Chuyên Phan Bội Châu Số 48 -Lê Hồng Phong – TP Vinh, Nghệ An 2
29 007 Chuyên Toán ĐH Vinh Đường Lê Duẩn  – TP Vinh, Nghệ An 2
29 008 THPT DTNT Tỉnh Nghệ An Số 98 -Mai Hắc Đế – TP Vinh, Nghệ An 2
29 009 THPT  VTC Số 83-Ngư Hải – TP Vinh, Nghệ An 2
29 010 THPT  Nguyễn Huệ Số 247B Lê Duẩn – TP Vinh, Nghệ An 2
29 011 THPT  Hermann Gmeiner Số 30 -Đường HERMAN – TP Vinh, Nghệ An 2
29 012 PT năng khiếu TDTT Nghệ An Số 14 -Phan Chu Trinh – TP Vinh, Nghệ An 2
29 013 THPT DTNT Số 2 TP Vinh, Nghệ An 2
29 098 THPT  Nguyễn Trãi Số 9 -Mai Hắc đế , TP Vinh, Nghệ An 2
29 104 TTGDTX Vinh Ph. Lê Mao, TP Vinh, Nghệ An 2
29 131 CĐ Nghề Kỹ thuật – Công nghiệp Việt Nam – Hàn Quốc Nghi phú, Vinh, Nghệ An 2
29 132 CĐ Nghề Kỹ thuật Việt – Đức Hưng Dũng, Tp. Vinh 2
29 134 TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật Số 1 TP Vinh, Nghệ An 2
29 135 TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật – Công nghiệp Vinh Tp.Vinh, Nghệ An 2
29 140 TC Nghề số 4 – Bộ Quốc phòng Tp.Vinh, Nghệ An 2
29 141 TC Nghề Kinh tế – Công nghiệp – Tiểu Thủ CN Nghệ An Tp. Vinh, Nghệ An 2
29 145 TC KT-KT Hồng Lam Tp. Vinh, Nghệ An 2
29 014 THPT Cửa lò TX Cửa lò – TX Cửa Lò, Nghệ An 2
29 099 THPT Cửa Lò 2 TX Cửa Lò, Nghệ An 2
29 105 TTGDTX Số 2 Thị xã Cửa Lò, Nghệ An 2
29 133 CĐ Nghề Du lịch – Thương mại Nghệ An TX Cửa Lò, Nghệ An 2
29 016 THPT Quỳ Châu Thị trấn Quỳ Châu – Huyện Quỳ Châu, Nghệ An 1
29 106 TTGDTX Quỳ Châu Thị trấn Quỳ Châu, Nghệ An 1
29 017 THPT  Quỳ Hợp 2 Xã Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An 1
29 018 THPT Quỳ Hợp 1 Thị trấn Quỳ Hợp , Nghệ An 1
29 101 THPT Quỳ Hợp 3 Xã Châu Quang. Quỳ Hợp, Nghệ An 1
29 107 TTGDTX Quỳ Hợp Thị trấn Quỳ Hợp, Nghệ An 1
29 024 THPT 1/5 Nghĩa Bình, Nghĩa Đàn , Nghệ An 1
29 026 THPT Cờ Đỏ Xã Nghĩa Hồng, Nghĩa Đàn, Nghệ An 1
29 108 TTGDTX Nghĩa Đàn Thị trấn Nghĩa Đàn, Nghệ An 1
29 029 THPT Quỳnh Lưu 1 Thị trấn Giát, Quỳnh Lưu , Nghệ An 2NT
29 030 THPT Quỳnh Lưu 2 Xã Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu , Nghệ An 2NT
29 031 THPT Quỳnh Lưu 3 Xã Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu, Nghệ An 2NT
29 032 THPT Quỳnh Lưu 4 Xã Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu , Nghệ An 1
29 033 THPT Nguyễn Đức Mậu Xã Sơn Hải, Quỳnh Lưu  , Nghệ An 2NT
29 035 THPT Cù Chính Lan Xã Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu, Nghệ An 2NT
29 102 THPT Lý Tự Trọng Thị trấn Cầu Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An 2NT
29 109 TTGDTX Quỳnh Lưu Thị trấn Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An 2NT
29 138 TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật Bắc Nghệ An Quỳnh Lưu, Nghệ An 2NT
29 037 THPT Kỳ Sơn Thị trấn Mường xén, Nghệ An 1
29 110 TTGDTX Kỳ Sơn Thị trấn Mường Xén, Kỳ Sơn , Nghệ An 1
29 039 THPT Tương Dương 1 Thị trấn Hoà Bình, Tương Dương, Nghệ An 1
29 040 THPT Tương Dương 2 Xã Tam Quang, Tương Dương , Nghệ An 1
29 111 TTGDTX Tương Dương Thị trấn Hoà Bình, Tương Dương, Nghệ An 1
29 042 THPT Con Cuông Thị trấn Con cuông, Con Cuông , Nghệ An 1
29 043 THPT Mường Quạ Xã Môn Sơn, Con Cuông , Nghệ An 1
29 112 TTGDTX Con Cuông Thị trấn Con Cuông , Nghệ An 1
29 142 TC Nghề Dân tộc – Miền núi Nghệ An Con Cuông, Nghệ An 1
29 044 THPT Tân Kỳ Thị trấn Tân Kỳ, Tân Kỳ , Nghệ An 1
29 045 THPT Lê Lợi Xã Nghĩa Thái, Tân Kỳ , Nghệ An 1
29 047 THPT Tân Kỳ 3 Xã Tân An, Tân kỳ , Nghệ An 1
29 113 TTGDTX Tân Kỳ Xã Kỳ Sơn, Tân kỳ , Nghệ An 1
29 048 THPT Yên Thành 2 Xã Bắc Thành, Yên Thành, Nghệ An 2NT
29 049 THPT Phan Thúc Trực Xã Công Thành, Yên Thành , Nghệ An 2NT
29 050 THPT Bắc Yên Thành Xã Lăng Thành, Yên Thành , Nghệ An 1
29 051 THPT Lê Doãn Nhã Thị trấn Yên Thành, Yên Thành , Nghệ An 2NT
29 052 THPT Yên Thành 3 Xã Quang Thành, Yên Thành , Nghệ An 1
29 054 THPT Phan Đăng Lưu Thị trấn yên Thành , Nghệ An 2NT
29 100 THPT Trần Đình Phong Xã Thọ Thành, Yên Thành, Nghệ An 2NT
29 114 TTGDTX Yên Thành Thị trấn yên Thành , Nghệ An 2NT
29 127 THPT Nam Yên Thành Xã Bảo Thành, Yên Thành, Nghệ An 2NT
29 137 TC Nghề Kỹ thuật Công – Nông nghiệp Yên Thành Yên Thành, Nghệ An 2NT
29 055 THPT Diễn Châu 2 Xã Diễn Hồng, Diễn châu , Nghệ An 2NT
29 056 THPT Diễn Châu 3 Xã Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ An 2NT
29 057 THPT Diễn Châu 4 Xã Diễn Mỹ, Diễn châu , Nghệ An 2NT
29 058 THPT Nguyễn Văn Tố Xã Diễn Phong, Diễn Châu , Nghệ An 2NT
29 059 THPT Ngô Trí Hoà Thị trấn Diễn Châu , Nghệ An 2NT
29 061 THPT Nguyễn Xuân Ôn Thị trấn Diễn Châu , Nghệ An 2NT
29 062 THPT Diễn Châu 5 Xã Diễn Thọ, Diễn Châu , Nghệ An 2NT
29 103 THPT Quang Trung Xã Diễn Kỷ, Diễn Châu, Nghệ An 2NT
29 115 TTGDTX Diễn Châu Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An 2NT
29 129 THPT Nguyễn Du Xã Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An 2NT
29 063 THPT Anh Sơn 3 Xã Đỉnh Sơn, Anh Sơn , Nghệ An 1
29 064 THPT Anh Sơn 1 Xã Thạch Sơn, Anh Sơn , Nghệ An 1
29 065 THPT Anh Sơn 2 Xã Lĩnh Sơn , Anh Sơn , Nghệ An 1
29 116 TTGDTX Anh Sơn Thị trấn Anh Sơn , Nghệ An 1
29 067 THPT Đô Lương 3 Xã Quang Sơn, Đô Lương , Nghệ An 2NT
29 068 THPT Đô Lương 1 Xã Đà Sơn, Đô Lương , Nghệ An 2NT
29 069 THPT Đô Lương 2 Xã Lam Sơn. Đô Lương , Nghệ An 1
29 071 THPT Văn Tràng Xã Văn Sơn, Đô Lương , Nghệ An 2NT
29 072 THPT Duy Tân Xã Tân Sơn, Đô Lương , Nghệ An 1
29 117 TTGDTX Đô Lương Xã Đà Sơn, Đô Lương , Nghệ An 2NT
29 128 THPT Đô Lương 4 Xã Hiến Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2NT
29 136 TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật Miền Tây Đô Lương, Nghệ An 1
29 139 TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật Đô Lương Đô Lương, Nghệ An 2NT
29 073 THPT Thanh Chương 3 Xã Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An 1
29 074 THPT Nguyễn Sỹ Sách Xã Thanh Dương, Thanh Chương , Nghệ An 1
29 075 THPT Đặng Thúc Hứa Xã Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ An 1
29 076 THPT Nguyễn Cảnh Chân Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An 2NT
29 078 THPT Thanh Chương 1 Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An 2NT
29 079 THPT Đặng Thai Mai Xã Thanh Giang, Thanh Chương, Nghệ An 2NT
29 118 TTGDTX Thanh Chương Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An 2NT
29 123 THPT Cát Ngạn Xã Thanh liên, Thanh Chương, Nghệ An 1
29 080 THPT Nghi Lộc 3 Xã Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An 2NT
29 081 THPT Nguyễn Duy Trinh Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An 2NT
29 082 THPT Nghi Lộc 2 Xã Nghi Mỹ, Nghi Lộc, Nghệ An 2NT
29 084 THPT Nguyễn Thức Tự Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An 2NT
29 085 THPT Nghi Lộc 4 Xã Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ An 2NT
29 119 TTGDTX Nghi Lộc Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An 2NT
29 126 THPT Nghi Lộc 5 Xã Nghi Lâm, Nghi lộc, Nghệ An 1
29 143 TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật Nghi Lộc Nghi Lộc, Nghệ An 2NT
29 087 THPT Nam Đàn 1 Thị trấn Nam Đàn, Nam Đàn, Nghệ An 2NT
29 088 THPT Nam Đàn 2 Xã Nam Trung, Nam Đàn, Nghệ An 2NT
29 089 THPT Kim Liên Xã Kim Liên, Nam Đàn , Nghệ An 2NT
29 090 THPT  Sào Nam Xã Xuân Hoà, Nam Đàn, Nghệ An 2NT
29 120 TTGDTX Nam Đàn Thị trấn Nam Đàn , Nghệ An 2NT
29 124 THPT Mai Hắc Đế Xã Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ An 2NT
29 130 Trường Quân sự Quân khu 4 Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An 2NT
29 092 THPT Lê Hồng Phong Xã Hưng Thông, Hưng Nguyên, Nghệ An 2NT
29 093 THPT Phạm Hồng Thái Xã Hưng Châu, Hưng Nguyên, Nghệ An 2NT
29 094 THPT Thái Lão Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An 2NT
29 095 THPT Đinh Bạt Tụy Xã Hưng Tân, Hưng Nguyên, Nghệ An 2NT
29 121 TTGDTX Hưng Nguyên Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An 2NT
29 125 THPT Nguyễn Trường Tộ-Hưng Nguyên Xã Hưng Trung, Hưng Nguyên, Nghệ An 2NT
29 097 THPT Quế Phong Thị trấn Kim Sơn, Quế Phong, Nghệ An 1
29 122 TTGDTX Quế Phong Xã Mường Nọc, Quế Phong , Nghệ An 1
29 020 THPT  Sông Hiếu TX Thái Hòa, Nghệ An 2NT
29 021 THPT Đông Hiếu Xã Nghĩa Thuận, TX Thái Hòa, Nghệ An 2NT
29 023 THPT Thái Hoà Thị xã Thái Hoà, Nghệ An 2NT
29 025 THPT Tây Hiếu Xã Tây Hiếu, TX. Thái Hòa , Nghệ An 1
29 144 TTGDTX Thái Hòa Phường Quang Tiến, TX Thái Hòa , Nghệ An 1
29 027 THPT Bắc Quỳnh Lưu Xã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An 2NT
29 034 THPT Hoàng Mai Xã Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An 2NT

Cùng Chuyên Mục

Lên đầu trang