
Giải bài tập tiếng anh lớp 5 mới Unit 11: What’s The Matter With You?
head (đầu), mouth (miệng), sorehead (trán), lip (môi), hair (tóc), tooth (răng), eye (mát), teeth (răng (số nhiều)), neck (cổ), hand (bàn tay), arm (cánh tay), leg (chớn), foot (bàn