Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Đồng Nai

Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Đồng Nai

Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Đồng Nai. Mã trường THPT, Bổ túc THPT, TT GDTX, Trường nghề và tương đương tại Tỉnh Đồng Nai.

Mã Tỉnh Mã Trường Tên Trường Địa chỉ Khu vực
48 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_48 3
48 901 Học ở nước ngoài_48 3
48 000 Sở GD&ĐT P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa 2
48 001 THPT Chuyên Lương Thế Vinh P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa 2
48 002 Bổ Túc Văn Hóa Tỉnh P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa 2
48 003 THPT Ngô Quyền P.Trung Dũng, TP.Biên Hòa 2
48 004 THPT Nam Hà Xã Hiệp Hòa, TP.Biên Hòa 2
48 005 THPT  Tam Hiệp P. Tam Hiệp, TP.Biên Hòa 2
48 006 THPT Nguyễn Trãi Ph. Tân Biên, TP.Biên Hòa 2
48 007 THPT  Lê Hồng Phong Ph. Hố Nai I, TP.Biên Hòa 2
48 008 THPT  Chu Văn An P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa 2
48 040 THPT Tam Phước Xã Tam Phước, TP.Biên Hòa 2
48 041 THPT Nguyễn Khuyến Ph. Thống Nhất TP.Biên Hòa 2
48 042 THPT Đức Trí Ph. Tân Hiệp TP.Biên Hòa 2
48 043 THPT Nguyễn Hữu Cảnh P.Long Bình Tân TP.Biên Hòa 2
48 044 THPT Lê Quý Đôn Ph. Tân Mai TP.Biên Hòa 2
48 047 THPT Bùi Thị Xuân Ph. Tân Tiến TP.Biên Hòa 2
48 049 TT GDTX Biên Hòa P.Quyết Thắng TP.Biên Hòa 2
48 053 THPT Trấn Biên Ph. Tam Hoà TP.Biên Hòa 2
48 067 THPT Đinh Tiên Hoàng P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa 2
48 069 PT Năng Khiếu Thể Thao P.Tân Phong, TP.Biên Hòa 2
48 070 CĐ nghề Đồng Nai P.Thống Nhất, TP.Biên Hòa 2
48 071 CĐ nghề Miền Đông Nam Bộ P. Long Bình Tân, TP.Biên Hòa 2
48 074 TC nghề GTVT Đồng Nai P.Bửu Long, TP.Biên Hòa 2
48 075 TC nghề 26/3 P.Hố Nai, TP.Biên Hòa 2
48 076 TC nghề Kinh tế – Kỹ thuật số 2 P.Tam Hiệp, TP.Biên Hòa 2
48 077 TC nghề Đinh Tiên Hoàng P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa 2
48 083 THCS-THPT và DN Tân Hòa P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa 2
48 088 TH-THCS-THPT Song Ngữ Lạc Hồng P. Bửu Long, TP.Biên Hòa 2
48 089 TH-THCS-THPT Nguyễn Văn Trỗi P. Long Bình Tân, TP.Biên Hòa 2
48 090 THCS-THPT Châu á Thái Bình Dương P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa 2
48 093 ĐH Đồng Nai P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa 2
48 095 TC Miền Đông P.Hòa Bình, TP.Biên Hòa 2
48 098 TT KTTH Hướng nghiệp Đồng Nai P.Quang Vinh, TP.Biên Hòa 2
48 099 TT GDTX tỉnh Đồng Nai P. Thống Nhất, TP.Biên Hòa 2
48 035 THPT Vĩnh Cửu Xã Thạnh Phú H.Vĩnh Cửu 2NT
48 036 THPT Trị An TTr. Vĩnh An H.Vĩnh Cửu 1
48 039 TT GDTX Vĩnh Cửu TTr. Vĩnh An H.Vĩnh Cửu 1
48 061 THCS-THPT Huỳnh Văn nghệ Xã Phú Lý H.Vĩnh Cửu 1
48 082 TC nghề Cơ Điện Đông Nam Bộ Xã Thiện Tân, H.Vĩnh Cửu 2NT
48 085 TH-THCS-THPT Hùng Vương KP8, TT Vĩnh An, H.Vĩnh Cửu 1
48 032 TT GDTX Tân Phú TTr. Tân Phú H.Tân Phú 1
48 033 THPT Đoàn Kết TTr. Tân Phú H.Tân Phú 1
48 034 THPT Thanh Bình Xã Phú Bình H.Tân Phú 1
48 038 THCS-THPT Ngọc Lâm Xã Phú Thanh H.Tân Phú 2NT
48 060 THPT Đắc Lua Xã Đắc Lua H.Tân Phú 1
48 063 THPT Tôn Đức Thắng Xã Phú Lập H.Tân Phú 1
48 086 TH-THCS-THPT Lê Quý Đôn-Tân Phú Xã Phú Lâm, H.Tân Phú 2NT
48 028 TT GDTX Định Quán TT Định Quán H.Định Quán 1
48 029 THPT Tân Phú TT Định Quán H.Định Quán 1
48 030 THPT Điểu Cải Xã Túc Trưng H.Định Quán 1
48 031 THPT Định Quán TT Định Quán H.Định Quán 1
48 055 THPT Phú Ngọc Xã Phú Ngọc H.Định Quán 1
48 084 THCS-THPT Lạc Long Quân Xã Phú Lợi, H.Định Quán 1
48 091 THCS-THPT Tây Sơn Xã Thanh Sơn, H.Định Quán 1
48 010 TTGDTX Thống Nhất Xã Xuân Thạnh , H.Thống Nhất 1
48 012 THPT Thống Nhất Xã Quang Trung, H.Thống Nhất 2NT
48 014 THPT Kiệm Tân Xã Gia Tân 2, H.Thống Nhất 2NT
48 018 THPT Dầu Giây Xã Xuân Thạnh, H.Thống Nhất 1
48 015 TT GDTX L. Khánh P.Xuân Hòa, TX.Long Khánh 2
48 016 THPT Long Khánh P.Xuân Hòa, TX.Long Khánh 2
48 017 THPT Trần Phú Xã Suối Tre, TX Long Khánh 2
48 019 THPT Văn Hiến Thị Xã Long Khánh 2
48 045 THPT Nguyễn Huệ Xã Hàng Gòn, TX Long Khánh 2
48 058 THPT Trương Vĩnh Ký 170 Nguyễn Văn Bé TX Long Khánh 2
48 092 THCS-THPT Việt Hoa Quang Chánh P. Xuân Trung, TX.Long Khánh 2
48 020 TTGDTX Xuân Lộc TTr. Gia Ray H.Xuân Lộc 1
48 021 THPT Xuân Lộc TTr. Gia Ray H.Xuân Lộc 1
48 051 THPT Hồng Bàng TTr. Gia Ray H.Xuân Lộc 1
48 059 THPT Xuân Hưng Xã Xuân Hưng H.Xuân Lộc 1
48 068 THPT Xuân Thọ Xã Xuân Thọ, H.Xuân Lộc 1
48 022 TT GDTX Long Thành Xã Long Đức, H.Long Thành 2NT
48 023 THPT Long Thành TT Long Thành H.Long Thành 2NT
48 024 THPT Long Phước Xã Long Phước H.Long Thành 2NT
48 025 THPT Nguyễn Đình Chiểu TT Long Thành H.Long Thành 2NT
48 054 THPT Bình Sơn Xã Bình Sơn H.Long Thành 1
48 072 CĐ nghề LiLaMa2 TT Long Thành, H.Long Thành 2NT
48 078 CĐ nghề KV Long Thành-Nhơn Trạch TT Long Thành, H.Long Thành 2NT
48 079 TC nghề Tri Thức TT Long Thành, H.Long Thành 2NT
48 026 TT GDTX Nhơn Trạch Xã Long Thọ, H.Nhơn Trạch 2NT
48 027 THPT Nhơn Trạch Xã Phú Thạnh H.Nhơn Trạch 2NT
48 048 THPT Phước Thiền Xã Phước Thiền H.Nhơn Trạch 2NT
48 087 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Khu TT, H.Nhơn Trạch 2NT
48 097 TC Kinh tế- Kỹ thuật Đồng Nai Xã Phú Hội, H.Nhơn Trạch 2NT
48 009 THPT Dân tộc Nội trú tỉnh Đồng Nai Xã Trung Hòa, H.Trảng Bom 1
48 011 THPT Thống Nhất A TT Trảng Bom, H.Trảng Bom 2NT
48 013 THPT  Ngô Sĩ Liên TT Trảng Bom, H.Trảng Bom 2NT
48 050 THPT Văn Lang Xã Hưng Thịnh H.Trảng Bom 1
48 052 THPT Trần Quốc Tuấn Xã Trung Hòa H.Trảng Bom 1
48 056 TTGDTX Trảng Bom TT Trảng Bom H.Trảng Bom 2NT
48 064 THPT Trịnh HoàI Đức Xã Quảng Tiến H.Trảng Bom 2NT
48 065 THCS  THPT Bàu Hàm Xã Bàu Hàm, H Trảng Bom 1
48 066 THPT Trần Đại Nghĩa Xã Hố Nai 3, H Trảng Bom 1
48 073 CĐ nghề Cơ giới – Thủy lợi Xã Hố Nai 3, H.Trảng Bom 1
48 080 TC nghề Tân Mai Xã Bắc Sơn, H.Trảng Bom 2NT
48 081 TC nghề Hòa Bình Xã Hố Nai 3, H.Trảng Bom 1
48 094 ĐH Lâm Nghiệp (cơ sở 2) TT Trảng Bom, H.Trảng Bom 2NT
48 096 TC Bách khoa Đồng Nai Xã Hưng Thịnh, H.Trảng Bom 1
48 037 THPT Xuân Mỹ Xã Xuân Mỹ H.Cẩm Mỹ 1
48 046 THPT Sông Ray Xã Xuân Tây,  H.Cẩm Mỹ 1
48 057 TTGDTX Cẩm Mỹ Xã Long Giao H.Cẩm Mỹ 1
48 062 THPT Võ Trường Toản Xã Xuân Tây, H Cẩm Mỹ 1