Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Ninh Thuận
Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Ninh Thuận. Mã trường THPT, Bổ túc THPT, TT GDTX, Trường nghề và tương đương tại Tỉnh Ninh Thuận.
Mã Tỉnh | Mã Trường | Tên Trường | Địa chỉ | Khu vực |
45 | 001 | THPT Nguyễn Trãi | Ph. Mỹ Hương, TP. Phan Rang -Tháp Chàm | 2 |
45 | 005 | TTGDTX Ninh Thuận | Ph. Kinh Dinh, TP. Phan Rang-Tháp Chàm | 2 |
45 | 006 | THPT Dân tộc nội trú Ninh Thuận | Ph. Phủ Hà, TP. Phan Rang-Tháp Chàm | 2 |
45 | 007 | THPT Tháp Chàm | Ph. Bảo An, TP. Phan Rang-Tháp Chàm | 2 |
45 | 008 | THPT Ischool | Ph. Thanh Sơn, TP. Phan Rang-Tháp Chàm | 2 |
45 | 009 | THPT Chu Văn An | Ph. Phước Mỹ, TP. Phan Rang-Tháp Chàm | 2 |
45 | 014 | TT KTTH-HN Phan Rang | Ph. Đài Sơn, TP.Phan Rang Tháp Chàm | 2 |
45 | 017 | THPT chuyên Lê Quí Đôn | P.Mỹ Hải, TP. Phan Rang-Tháp Chàm | 2 |
45 | 021 | Tr. CĐ nghề Ninh Thuận | Ph.Mỹ Hải, TP.Phan Rang-Tháp Chàm | 2 |
45 | 002 | THPT Nguyễn Du | Xã Quảng Sơn, H. Ninh Sơn | 1 |
45 | 012 | TT GDTX-DN-HN Ninh Sơn | TTr. Tân Sơn, Ninh Sơn | 2NT |
45 | 013 | THPT Trường Chinh | TTr. Tân Sơn, Ninh Sơn | 2NT |
45 | 019 | THPT Lê Duẩn | Xã Nhơn Sơn, H. Ninh Sơn | 1 |
45 | 003 | THPT Ninh Hải | TTr. Khánh Hải, H. Ninh Hải | 2NT |
45 | 016 | THPT Tôn Đức Thắng | Xã Tân Hải, H. Ninh Hải | 2NT |
45 | 023 | THPT Phan Chu Trinh | Xã Nhơn Hải, H. Ninh Hải | 2NT |
45 | 004 | THPT An Phước | TTr. Phước Dân, H. Ninh Phước | 1 |
45 | 010 | THPT Nguyễn Huệ | TTr. Phước Dân, H. Ninh Phước | 1 |
45 | 011 | TT GDTX-DN-HN Ninh Phước | TTr. Phước Dân, Ninh Phước | 1 |
45 | 015 | THPT Phạm Văn Đồng | Xã Phước Hậu, H. Ninh Phước | 1 |
45 | 018 | THPT Bác ái | Xã Phước Đại, H. Bác ái | 1 |
45 | 024 | Phổ thông Dân tộc nội trú Pinăng Tắc | Xã Phước Đại, H. Bác Ái | 1 |
45 | 022 | THPT Phan Bội Châu | Xã Lợi Hải, H. Thuận Bắc | 1 |
45 | 020 | THPT Nguyễn Văn Linh | Xã Phước Minh, H. Thuận Nam | 1 |
45 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_45 | 3 | |
45 | 901 | Học ở nước ngoài_45 | 3 |