Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Quảng Ngãi

Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Quảng Ngãi

Danh sách Mã trường THPT, Mã trường nghề Tỉnh Quảng Ngãi. Mã trường THPT, Bổ túc THPT, TT GDTX, Trường nghề và tương đương tại Tỉnh Quảng Ngãi.

Mã Tỉnh Mã Trường Tên Trường Địa chỉ Khu vực
35 001 Trường THPT Trần Kỳ Phong Xã Bình Nguyên, H. Bình Sơn 2NT
35 002 Trường THPT  Lê Quý Đôn Xã Bình Trung, H. Bình Sơn 2NT
35 003 Trường THPT Bình Sơn TTr. Châu ổ, H. Bình Sơn 2NT
35 004 Trường THPT Vạn Tường Xã Bình Phú, H. Bình Sơn 2NT
35 005 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Bình Sơn Xã Bình Long, H. Bình Sơn 2NT
35 060 Trường CĐN Kỹ thuật – Công nghệ Dung Quất Xã Bình Trị, H. Bình Sơn 2NT
35 006 Trường THPT Ba Gia Xã Tịnh Bắc, H. Sơn Tịnh 2NT
35 007 Trường THPT Tư thục Trương Định Xã Tịnh Bắc, H. Sơn Tịnh 2NT
35 008 Trường THPT Võ Nguyên Giáp Ph. Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi 2
35 009 Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng Ph. Trương Quang Trọng, Tp Quảng Ngãi 2
35 010 Trường THPT Sơn Mỹ Xã Tịnh Khê, Tp. Quảng Ngãi 2
35 011 Trường THPT Trần Quốc Tuấn Ph. Nguyễn Nghiêm, Tp. Quảng Ngãi 2
35 012 Trường THPT Lê Trung Đình Ph. Trần Hưng Đạo, Tp. Quảng Ngãi 2
35 013 Trường THPT chuyên Lê Khiết Ph. Nghĩa Lộ, Tp. Quảng Ngãi 2
35 014 Trường THPT Dân tộc nội trú tỉnh Quảng Ngãi Ph. Quảng Phú, Tp. Quảng Ngãi 2
35 015 Trường THPT Tư thục Nguyễn Bỉnh Khiêm Ph. Lê Hồng Phong, Tp. Quảng Ngãi 2
35 016 Trường THPT Tư thục Hoàng Văn Thụ Ph. Nghĩa Lộ, Tp. Quảng Ngãi 2
35 017 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Tịnh Ph. Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi 2
35 018 Trung tâm DN-GDTX&HN tỉnh Quảng Ngãi Ph. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi 2
35 061 Trường Trung cấp nghề tỉnh Quảng Ngãi Ph.Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi 2
35 062 Trường TCN Kinh tế – Công nghệ Dung Quất Ph. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi 2
35 019 Trường THPT Số 1 Tư Nghĩa TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa 2NT
35 020 Trường THPT Chu Văn An TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa 2NT
35 021 Trường THPT Số 2 Tư Nghĩa Xã Nghĩa Thuận, H. Tư Nghĩa 2NT
35 022 Trường THPT Thu Xà Xã Nghĩa Hoà, H. Tư Nghĩa 2NT
35 023 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tư Nghĩa TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa 2NT
35 063 Trường Cao đẳng nghề Cơ giới Xã Nghĩa Kỳ, H. Tư Nghĩa 2NT
35 024 Trường THPT Số 1 Nghĩa Hành TTr. Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành 2NT
35 025 Trường THPT Nguyễn Công Phương TTr. Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành 2NT
35 026 Trường THPT Số 2 Nghĩa Hành Xã Hành Thiện, H. Nghĩa Hành 1
35 027 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Nghĩa Hành Xã Hành Đức, H. Nghĩa Hành 2NT
35 028 Trường THPT Số 2 Mộ Đức Xã Đức Nhuận, H. Mộ Đức 2NT
35 029 Trường THPT Phạm Văn Đồng TTr. Mộ Đức, H. Mộ Đức 2NT
35 030 Trường THPT Nguyễn Công Trứ Xã Đức Thạnh, H. Mộ Đức 2NT
35 031 Trường THPT Trần Quang Diệu Xã Đức Lân, H. Mộ Đức 2NT
35 032 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mộ Đức TTr. Mộ Đức, H. Mộ Đức 2NT
35 033 Trường THPT Số 1 Đức Phổ Xã Phổ Ninh, H. Đức Phổ 2NT
35 034 Trường THPT Lương Thế Vinh Xã Phổ Ninh, H. Đức Phổ 2NT
35 035 Trường THPT Số 2 Đức Phổ Xã Phổ Khánh, H. Đức Phổ 2NT
35 036 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đức Phổ TTr. Đức Phổ, H. Đức Phổ 2NT
35 064 Trường Trung cấp nghề Đức Phổ TTr. Đức Phổ, H. Đức Phổ 2NT
35 037 Trường THPT Ba Tơ TTr. Ba Tơ, H. Ba Tơ 1
35 038 Trường THPT Phạm Kiệt Xã Ba Vì, H. Ba Tơ 1
35 039 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Ba Tơ TTr. Ba Tơ, H. Ba Tơ 1
35 040 Trường THPT Minh Long Xã Long Hiệp, H. Minh Long 1
35 041 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Minh Long Xã Long Hiệp, H. Minh Long 1
35 042 Trường THPT Quang Trung Xã Sơn Thành, H. Sơn Hà 1
35 043 Trường THPT Sơn Hà TTr. Di Lăng, H. Sơn Hà 1
35 044 Trường THCS và THPT Phạm Kiệt Xã Sơn Kỳ, H.Sơn Hà 1
35 045 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Hà TTr. Di Lăng, H. Sơn Hà 1
35 046 Trường THPT Đinh Tiên Hoàng Xã Sơn Dung, H. Sơn Tây 1
35 047 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Tây Xã Sơn Dung, H. Sơn Tây 1
35 048 Trường THPT Trà Bồng Xã Trà Sơn, H. Trà Bồng 1
35 049 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Trà Bồng Xã Trà Thủy, H. Trà Bồng 1
35 050 Trường THPT Tây Trà Xã Trà Phong, H. Tây Trà 1
35 051 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tây Trà Xã Trà Phong, H. Tây Trà 1
35 052 Trường THPT Lý Sơn Xã An Vĩnh, H. Lý Sơn 1
35 053 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Lý Sơn Xã An Vĩnh, H. Lý Sơn 1
35 054 Trường THPT Võ Nguyên Giáp (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước) TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh 2NT
35 055 Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước) TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh 2NT
35 056 Trường THPT Sơn Mỹ (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước) Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh 2NT
35 057 Trung tâm DN-GDTX&HN huyện Sơn Tịnh (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước) TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh 2NT
35 065 Trường Trung cấp nghề tỉnh Quảng Ngãi (TN từ năm 2015 trở về trước) Xã Tịnh Ấn Đông, huyện Sơn Tịnh 2NT
35 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_35 3
35 800 Học ở nước ngoài_35 3